Vòng 33
22:59 ngày 21/04/2024
Antalyaspor
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Hatayspor
Địa điểm: New Antalya Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
1.76
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 1
1.06
U 1
0.80

Diễn biến chính

Antalyaspor Antalyaspor
Phút
Hatayspor Hatayspor
8'
match yellow.png Faouzi Ghoulam
15'
match yellow.png Omer Beyaz
26'
match goal 0 - 1 Fisayo Dele-Bashiru
Erdal Rakip
Ra sân: Dario Saric
match change
46'
52'
match change Cemali Sertel
Ra sân: Faouzi Ghoulam
Sander van der Streek match yellow.png
59'
Erdogan Yesilyurt match yellow.png
60'
65'
match yellow.png Erce Kardesler
Adam Buksa 1 - 1
Kiến tạo: Erdogan Yesilyurt
match goal
67'
72'
match change Gorkem Saglam
Ra sân: Omer Beyaz
72'
match change Dogukan Sinik
Ra sân: Kamil Ahmet Corekci
72'
match change Kerim Alici
Ra sân: Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Bahadir Ozturk
Ra sân: Erdogan Yesilyurt
match change
82'
Zymer Bytyqi
Ra sân: Sam Larsson
match change
82'
87'
match change Renat Dadashov
Ra sân: Carlos Strandberg
Veysel Sari match yellow.png
87'
Ufuk Akyol
Ra sân: Ramzi Safuri
match change
90'
Emre Uzun match yellow.png
90'
Zymer Bytyqi 2 - 1
Kiến tạo: Omer Toprak
match goal
90'
Emre Uzun
Ra sân: Sander van der Streek
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Antalyaspor Antalyaspor
Hatayspor Hatayspor
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
13
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
541
 
Số đường chuyền
 
322
87%
 
Chuyền chính xác
 
75%
12
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
30
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
23
15
 
Cản phá thành công
 
19
13
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
118
 
Pha tấn công
 
77
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Ufuk Akyol
6
Erdal Rakip
3
Bahadir Ozturk
80
Emre Uzun
77
Zymer Bytyqi
20
Deni Milosevic
97
Britt Assombalonga
23
Ataberk Dadakdeniz
27
Mert Yilmaz
4
Amar Gerxhaliu
Antalyaspor Antalyaspor 4-1-4-1
4-1-4-1 Hatayspor Hatayspor
1
Leite
11
Vural
21
Toprak
89
Sari
17
Yesilyur...
18
Kaluzins...
10
Larsson
8
Saric
16
Safuri
22
Streek
9
Buksa
1
Kardesle...
2
Corekci
3
Kilama
19
Maksimov...
13
Ghoulam
4
Massanga
99
Rivas
17
Dele-Bas...
7
Beyaz
77
Fernande...
10
Strandbe...

Substitutes

9
Renat Dadashov
5
Gorkem Saglam
70
Dogukan Sinik
88
Cemali Sertel
22
Kerim Alici
14
Rui Pedro
11
Ibrahim Halil Dervisoglu
6
Abdulkadir Parmak
27
Cengiz Demir
12
Visar Bekaj
Đội hình dự bị
Antalyaspor Antalyaspor
Ufuk Akyol 19
Erdal Rakip 6
Bahadir Ozturk 3
Emre Uzun 80
Zymer Bytyqi 77
Deni Milosevic 20
Britt Assombalonga 97
Ataberk Dadakdeniz 23
Mert Yilmaz 27
Amar Gerxhaliu 4
Antalyaspor Hatayspor
9 Renat Dadashov
5 Gorkem Saglam
70 Dogukan Sinik
88 Cemali Sertel
22 Kerim Alici
14 Rui Pedro
11 Ibrahim Halil Dervisoglu
6 Abdulkadir Parmak
27 Cengiz Demir
12 Visar Bekaj

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 5
65.33% Kiểm soát bóng 49.67%
9.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
1.7 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 3.7
2.2 Thẻ vàng 2.1
3.4 Sút trúng cầu môn 3.3
53.3% Kiểm soát bóng 47.1%
10.4 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Antalyaspor (38trận)
Chủ Khách
Hatayspor (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
3
5
HT-H/FT-T
0
4
4
3
HT-B/FT-T
3
0
1
2
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
5
2
4
5
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
3
4
2

Antalyaspor Antalyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Omer Toprak Trung vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 49 6.4
11 Guray Vural Hậu vệ cánh trái 0 0 2 35 30 85.71% 2 0 45 6.16
89 Veysel Sari Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 1 46 6.32
10 Sam Larsson Cánh trái 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 40 6.15
1 Helton Brant Aleixo Leite Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 21 6.73
6 Erdal Rakip Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.06
16 Ramzi Safuri Tiền vệ công 0 0 0 22 19 86.36% 2 1 29 5.87
22 Sander van der Streek Tiền vệ công 2 0 0 15 11 73.33% 0 2 29 6.31
17 Erdogan Yesilyurt Cánh phải 0 0 0 28 23 82.14% 2 2 39 6.33
9 Adam Buksa Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 5.78
8 Dario Saric Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 1 0 27 6.27
18 Jakub Kaluzinski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 31 86.11% 0 2 40 6.2

Hatayspor Hatayspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Faouzi Ghoulam Defender 0 0 0 11 3 27.27% 2 1 26 6.06
19 Nikola Maksimovic Trung vệ 1 0 0 24 23 95.83% 0 1 31 6.47
2 Kamil Ahmet Corekci Defender 0 0 0 24 22 91.67% 0 1 37 7.1
10 Carlos Strandberg Forward 2 1 1 11 5 45.45% 0 2 21 6.56
1 Erce Kardesler Thủ môn 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 33 6.52
99 Rigoberto Rivas Forward 3 1 2 13 8 61.54% 0 2 19 6.87
3 Guy-Marcelin Kilama Defender 0 0 0 28 25 89.29% 0 1 31 6.53
7 Omer Beyaz Midfielder 0 0 0 25 15 60% 1 0 34 6.55
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes Forward 0 0 1 12 10 83.33% 2 1 21 6.23
17 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ công 1 1 0 12 9 75% 1 1 22 7.6
4 Chandrel Massanga Midfielder 1 1 0 27 19 70.37% 0 1 32 6.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ