Vòng Qual.
01:45 ngày 21/06/2023
Áo
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Thụy Điển
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.79
+0.25
1.03
O 2.25
0.92
U 2.25
0.88
1
2.05
X
3.20
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.68
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Áo Áo
Phút
Thụy Điển Thụy Điển
Stefan Posch match yellow.png
12'
Maximilian Wober
Ra sân: Stefan Posch
match change
46'
46'
match change Jesper Karlstrom
Ra sân: Albin Ekdal
Marko Arnautovic
Ra sân: Chukwubuike Adamu
match change
46'
Marcel Sabitzer
Ra sân: Patrick Wimmer
match change
59'
Florian Grillitsch
Ra sân: Xaver Schlager
match change
71'
76'
match change Viktor Gyokeres
Ra sân: Alexander Isak
77'
match change Jesper Karlsson
Ra sân: Emil Forsberg
Christoph Baumgartner 1 - 0 match goal
81'
87'
match change Viktor Claesson
Ra sân: Mattias Svanberg
87'
match change Anthony Elanga
Ra sân: Dejan Kulusevski
Christoph Baumgartner 2 - 0 match goal
89'
Dejan Ljubicic
Ra sân: Christoph Baumgartner
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Áo Áo
Thụy Điển Thụy Điển
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
4
14
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
0
1
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
10
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
429
 
Số đường chuyền
 
252
80%
 
Chuyền chính xác
 
67%
6
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
35
 
Đánh đầu
 
43
20
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
12
12
 
Rê bóng thành công
 
8
6
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
34
12
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
4
102
 
Pha tấn công
 
86
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Marko Arnautovic
9
Marcel Sabitzer
10
Florian Grillitsch
2
Maximilian Wober
14
Dejan Ljubicic
13
Daniel Bachmann
17
Florian Kainz
18
Karim Onisiwo
1
Patrick Pentz
3
Kevin Danso
23
Romano Schmid
20
David Schnegg
Áo Áo 4-4-2
4-4-2 Thụy Điển Thụy Điển
12
Schlager
16
Mwene
8
Alaba
15
Lienhart
5
Posch
19
2
Baumgart...
6
Seiwald
4
Schlager
21
Wimmer
11
Gregorit...
22
Adamu
1
Olsen
2
Wahlqvis...
4
Hien
3
Nilsson-...
5
Olsson
19
Svanberg
18
Gustafso...
8
Ekdal
10
Forsberg
21
Kulusevs...
9
Isak

Substitutes

7
Viktor Claesson
16
Jesper Karlstrom
14
Jesper Karlsson
17
Viktor Gyokeres
11
Anthony Elanga
23
Kristoffer Nordfeldt
22
Robin Quaison
20
Kristoffer Olsson
13
Ken Sema
12
Viktor Johansson
6
Hjalmar Ekdal
15
Jens Cajuste
Đội hình dự bị
Áo Áo
Marko Arnautovic 7
Marcel Sabitzer 9
Florian Grillitsch 10
Maximilian Wober 2
Dejan Ljubicic 14
Daniel Bachmann 13
Florian Kainz 17
Karim Onisiwo 18
Patrick Pentz 1
Kevin Danso 3
Romano Schmid 23
David Schnegg 20
Áo Thụy Điển
7 Viktor Claesson
16 Jesper Karlstrom
14 Jesper Karlsson
17 Viktor Gyokeres
11 Anthony Elanga
23 Kristoffer Nordfeldt
22 Robin Quaison
20 Kristoffer Olsson
13 Ken Sema
12 Viktor Johansson
6 Hjalmar Ekdal
15 Jens Cajuste

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 5.33
52.67% Kiểm soát bóng 55.33%
13.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.7
0.7 Bàn thua 1.6
4.9 Phạt góc 4.9
2.2 Thẻ vàng 0.8
5.5 Sút trúng cầu môn 5.3
55.6% Kiểm soát bóng 55%
10.9 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Áo (8trận)
Chủ Khách
Thụy Điển (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Áo Áo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marko Arnautovic Tiền đạo cắm 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 9 6.33
8 David Alaba Trung vệ 0 0 1 56 42 75% 7 1 74 7.28
11 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 9 6 1 19 15 78.95% 2 7 45 8.08
9 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 1 0 0 12 8 66.67% 0 0 14 6.31
12 Alexander Schlager Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 29 7.25
10 Florian Grillitsch Tiền vệ phòng ngự 2 2 1 18 15 83.33% 0 0 22 6.72
16 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh phải 1 1 1 32 23 71.88% 5 2 59 7.29
4 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 1 1 3 46 36 78.26% 2 1 63 7.7
15 Philipp Lienhart Trung vệ 0 0 0 61 52 85.25% 0 4 69 7.05
2 Maximilian Wober Trung vệ 1 1 0 14 9 64.29% 2 1 28 6.7
5 Stefan Posch Hậu vệ cánh phải 0 0 2 26 21 80.77% 1 1 40 6.83
14 Dejan Ljubicic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 6.03
19 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 3 2 3 31 25 80.65% 1 2 46 8.64
6 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 1 0 0 49 43 87.76% 0 0 59 6.75
21 Patrick Wimmer Cánh phải 1 1 3 30 25 83.33% 1 1 42 6.93
22 Chukwubuike Adamu Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 0 0 13 6.04

Thụy Điển Thụy Điển
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 0 0 0 14 8 57.14% 1 3 25 6.11
5 Martin Olsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 20 71.43% 3 3 57 6
8 Albin Ekdal Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 10 71.43% 0 2 26 6.47
10 Emil Forsberg Tiền vệ công 1 1 2 19 17 89.47% 4 1 38 6.75
3 Victor Nilsson-Lindelof Trung vệ 1 1 0 19 14 73.68% 0 4 31 6.41
7 Viktor Claesson Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.9
1 Robin Olsen Thủ môn 0 0 0 32 10 31.25% 0 0 51 8.8
2 Linus Wahlqvist Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 10 45.45% 2 2 47 6.03
16 Jesper Karlstrom Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 18 85.71% 1 1 28 6.05
18 Samuel Gustafson Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 20 74.07% 0 0 33 6.24
14 Jesper Karlsson Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.77
17 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 1 11 6.05
9 Alexander Isak Tiền đạo cắm 1 0 0 13 8 61.54% 0 0 26 5.9
21 Dejan Kulusevski Cánh phải 1 1 0 11 8 72.73% 2 0 30 6.63
4 Isak Hien Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 2 40 6.47
11 Anthony Elanga Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ