Vòng 31
23:30 ngày 05/05/2023
Arminia Bielefeld
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Greuther Furth
Địa điểm: Schuco Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
2.35
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Phút
Greuther Furth Greuther Furth
Bryan Lasme 1 - 0
Kiến tạo: Okugawa Masaya
match goal
17'
26'
match pen 1 - 1 Branimir Hrgota
26'
match var Branimir Hrgota Reviewed
George Bello
Ra sân: Bastian Oczipka
match change
62'
Jomaine Consbruch
Ra sân: Marc Rzatkowski
match change
62'
Sebastian Vasiliadis
Ra sân: Manuel Prietl
match change
62'
63'
match change Dickson Abiama
Ra sân: Armindo Sieb
Janni Serra
Ra sân: Fabian Klos
match change
71'
76'
match change Tobias Raschl
Ra sân: Lukas Petkov
Christian Gebauer
Ra sân: Lukas Klunter
match change
78'
88'
match change Maximilian Dietz
Ra sân: Julian Green
89'
match change Simon Asta
Ra sân: Marco Meyerhofer
90'
match yellow.png Sebastian Griesbeck
Okugawa Masaya Goal cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Greuther Furth Greuther Furth
8
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
18
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
374
 
Số đường chuyền
 
417
68%
 
Chuyền chính xác
 
73%
14
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
37
23
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
21
15
 
Đánh chặn
 
12
28
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
123
 
Pha tấn công
 
112
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Christian Gebauer
14
Jomaine Consbruch
39
Sebastian Vasiliadis
24
George Bello
23
Janni Serra
13
Ivan Lepinjica
35
Arne Schulz
6
Oliver Husing
20
Theo Corbeanu
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld 4-2-3-1
3-5-2 Greuther Furth Greuther Furth
33
Fraisl
5
Oczipka
30
Andrade
4
Jakel
2
Klunter
19
Prietl
16
Rzatkows...
21
Hack
11
Masaya
10
Lasme
9
Klos
1
Linde
22
Griesbec...
23
Jung
5
Haddadi
18
Meyerhof...
10
Hrgota
13
Christia...
37
Green
24
John
30
Sieb
16
Petkov

Substitutes

20
Tobias Raschl
2
Simon Asta
11
Dickson Abiama
33
Maximilian Dietz
9
Afimico Pululu
25
Leon Schaffran
8
Nils Seufert
4
Damian Michalski
6
Sidney Raebiger
Đội hình dự bị
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Christian Gebauer 7
Jomaine Consbruch 14
Sebastian Vasiliadis 39
George Bello 24
Janni Serra 23
Ivan Lepinjica 13
Arne Schulz 35
Oliver Husing 6
Theo Corbeanu 20
Arminia Bielefeld Greuther Furth
20 Tobias Raschl
2 Simon Asta
11 Dickson Abiama
33 Maximilian Dietz
9 Afimico Pululu
25 Leon Schaffran
8 Nils Seufert
4 Damian Michalski
6 Sidney Raebiger

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 3
5.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
48% Kiểm soát bóng 52%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 2.2
6.4 Phạt góc 5.3
2.3 Thẻ vàng 1.9
4.9 Sút trúng cầu môn 4.4
50.9% Kiểm soát bóng 52%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arminia Bielefeld (32trận)
Chủ Khách
Greuther Furth (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
4
6
HT-H/FT-T
0
1
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
4
4
3
4

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Bastian Oczipka Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 11 57.89% 4 0 36 6.69
9 Fabian Klos Tiền đạo cắm 0 0 1 16 12 75% 0 2 21 6.34
16 Marc Rzatkowski Tiền vệ trụ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 23 6.13
19 Manuel Prietl Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 1 13 6.35
11 Okugawa Masaya Tiền vệ công 0 0 1 12 12 100% 1 0 19 6.82
33 Martin Fraisl Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 16 6.18
2 Lukas Klunter Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 11 64.71% 1 0 26 6.39
10 Bryan Lasme Tiền đạo cắm 1 1 0 7 6 85.71% 2 1 16 6.97
21 Robin Hack Cánh trái 2 0 0 15 11 73.33% 2 0 27 6.19
30 Andres Andrade Trung vệ 0 0 0 24 15 62.5% 1 2 31 6.47
4 Frederik Jakel Trung vệ 1 0 0 18 13 72.22% 0 2 24 5.96

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Branimir Hrgota Tiền đạo cắm 1 1 0 15 10 66.67% 0 0 24 7.25
1 Andreas Linde Thủ môn 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 14 5.75
22 Sebastian Griesbeck Trung vệ 1 0 0 33 28 84.85% 0 1 39 6.33
37 Julian Green Tiền vệ trụ 0 0 1 17 11 64.71% 2 0 23 6.14
13 Max Christiansen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 26 6.26
23 Gideon Jung Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 30 6.01
18 Marco Meyerhofer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 15 71.43% 1 1 38 6.49
5 Oussama Haddadi Trung vệ 0 0 0 29 21 72.41% 1 1 35 6.05
24 Marco John Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 13 92.86% 1 1 26 6.39
30 Armindo Sieb Tiền đạo thứ 2 2 1 0 5 3 60% 2 1 15 6.51
16 Lukas Petkov Tiền vệ công 1 0 2 7 6 85.71% 3 1 19 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ