Vòng 19
07:30 ngày 02/06/2023
Arsenal de Sarandi
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Boca Juniors 1
Địa điểm: Estadio Julio Humberto Grondona
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.77
-0.75
1.00
O 2
0.73
U 2
1.01
1
5.80
X
3.70
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Arsenal de Sarandi Arsenal de Sarandi
Phút
Boca Juniors Boca Juniors
Joaquin Pombo 1 - 0
Kiến tạo: Nestor Adriel Breitenbruch
match goal
25'
30'
match change Nicolas Valentini
Ra sân: Jorge Figal
36'
match yellow.png Bruno Amilcar Valdez Rojas
51'
match var Marcelo Weigandt Card changed
52'
match red Marcelo Weigandt
65'
match change Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
Ra sân: Alan Varela
65'
match change Luca Langoni
Ra sân: Dario Benedetto
Lautaro Guzman
Ra sân: Flabian Londono
match change
69'
Gonzalo Emanuel Muscia match yellow.png
82'
Lucas Brochero
Ra sân: Santiago Toloza
match change
84'
Braian Rivero
Ra sân: Felipe Pena Biafore
match change
84'
Juan Peinipil
Ra sân: Facundo Pons
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arsenal de Sarandi Arsenal de Sarandi
Boca Juniors Boca Juniors
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
20
22%
 
Kiểm soát bóng
 
78%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
204
 
Số đường chuyền
 
704
67%
 
Chuyền chính xác
 
90%
18
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu
 
10
4
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
13
12
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
38
 
Pha tấn công
 
98
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Braian Rivero
27
Lucas Brochero
21
Juan Peinipil
22
Lautaro Guzman
30
Facundo Omar Cardozo
6
Tiago Nahuel Banega
3
Leonardo Marchi
24
Daniel Lucero
1
Tomas Sultani
77
Juan Cuesta
9
Luis Leal dos Anjos
2
Ignacio Gariglio
Arsenal de Sarandi Arsenal de Sarandi 5-3-2
4-4-2 Boca Juniors Boca Juniors
23
Medina
5
Sporle
13
Pombo
19
Centurió...
25
Breitenb...
4
Souto
10
Toloza
28
Biafore
18
Muscia
7
Pons
36
Londono
1
Romero
57
Weigandt
25
Rojas
4
Figal
18
Palacios
17
Castrill...
5
Varela
36
Medina
22
Cano
16
Merentie...
9
Benedett...

Substitutes

15
Nicolas Valentini
41
Luca Langoni
21
Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
2
Facundo Roncaglia
20
Juan Ramirez
13
Javier Hernan Garcia
23
Diego Hernan Gonzalez
14
Esteban Rolon
29
Norberto Briasco
35
Nahuel Genez
10
Oscar David Romero Villamayor
38
Luis Vasquez
Đội hình dự bị
Arsenal de Sarandi Arsenal de Sarandi
Braian Rivero 8
Lucas Brochero 27
Juan Peinipil 21
Lautaro Guzman 22
Facundo Omar Cardozo 30
Tiago Nahuel Banega 6
Leonardo Marchi 3
Daniel Lucero 24
Tomas Sultani 1
Juan Cuesta 77
Luis Leal dos Anjos 9
Ignacio Gariglio 2
Arsenal de Sarandi Boca Juniors
15 Nicolas Valentini
41 Luca Langoni
21 Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
2 Facundo Roncaglia
20 Juan Ramirez
13 Javier Hernan Garcia
23 Diego Hernan Gonzalez
14 Esteban Rolon
29 Norberto Briasco
35 Nahuel Genez
10 Oscar David Romero Villamayor
38 Luis Vasquez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 7.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 4.67
52.67% Kiểm soát bóng 64%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.2
4.8 Phạt góc 5.8
2.7 Thẻ vàng 2.5
2.1 Sút trúng cầu môn 4.3
52.8% Kiểm soát bóng 58.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arsenal de Sarandi (16trận)
Chủ Khách
Boca Juniors (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
2
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
4

Arsenal de Sarandi Arsenal de Sarandi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Nestor Adriel Breitenbruch Hậu vệ cánh phải 1 0 1 9 7 77.78% 0 0 14 7.34
5 Adrian Sporle Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 6.42
7 Facundo Pons Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 1 0 15 6.22
19 Maximiliano Centurión Trung vệ 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 13 6.58
4 Lucas Souto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 6 60% 0 1 22 6.67
13 Joaquin Pombo Trung vệ 1 1 0 12 11 91.67% 0 0 17 7.24
23 Alejandro Gabriel Medina Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 13 6.84
18 Gonzalo Emanuel Muscia Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 21 6.55
28 Felipe Pena Biafore Trung vệ 2 0 0 13 8 61.54% 0 0 20 6.61
36 Flabian Londono Tiền đạo cắm 0 0 0 10 9 90% 1 1 18 6.97
10 Santiago Toloza Tiền vệ công 0 0 0 16 13 81.25% 2 0 28 6.69

Boca Juniors Boca Juniors
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Sergio German Romero Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 18 5.76
17 Luis Advincula Castrillon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 22 5.9
18 Frank Fabra Palacios Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 40 6.09
9 Dario Benedetto Tiền đạo cắm 0 0 1 13 12 92.31% 0 0 16 5.98
22 Sebastian Villa Cano Cánh trái 1 0 0 19 15 78.95% 2 0 28 5.93
25 Bruno Amilcar Valdez Rojas Trung vệ 0 0 0 54 49 90.74% 0 1 58 6.06
4 Jorge Figal Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 36 6.01
16 Miguel Merentiel Tiền đạo cắm 1 0 0 15 13 86.67% 0 0 20 5.84
57 Marcelo Weigandt Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 28 87.5% 1 0 40 6.06
5 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 47 97.92% 0 0 48 5.9
36 Cristian Nicolas Medina Tiền vệ trụ 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 37 6.36
15 Nicolas Valentini Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 2 16 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ