Vòng 33
22:30 ngày 14/04/2024
Arsenal
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Aston Villa
Địa điểm: Emirates Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.86
+1.5
1.02
O 3.25
1.04
U 3.25
0.84
1
1.25
X
6.00
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
1.08
+0.75
0.82
O 1.25
0.87
U 1.25
1.01

Diễn biến chính

Arsenal Arsenal
Phút
Aston Villa Aston Villa
14'
match yellow.png Morgan Rogers
Benjamin William White match yellow.png
36'
Gabriel Dos Santos Magalhaes match yellow.png
45'
61'
match change Leon Bailey
Ra sân: Moussa Diaby
Kai Havertz match yellow.png
63'
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Ra sân: Leandro Trossard
match change
67'
Takehiro Tomiyasu
Ra sân: Benjamin William White
match change
67'
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Ra sân: Gabriel Fernando de Jesus
match change
79'
Emile Smith Rowe
Ra sân: Martin Odegaard
match change
79'
80'
match change Alexandre Moreno Lopera
Ra sân: Nicolo Zaniolo
84'
match goal 0 - 1 Leon Bailey
Kiến tạo: Lucas Digne
Edward Nketiah
Ra sân: Olexandr Zinchenko
match change
87'
87'
match goal 0 - 2 Ollie Watkins
Kiến tạo: Youri Tielemans

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arsenal Arsenal
Aston Villa Aston Villa
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
5
7
 
Sút Phạt
 
17
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
445
 
Số đường chuyền
 
421
86%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
16
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
2
5
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
2
22
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
94
 
Pha tấn công
 
68
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
20
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
18
Takehiro Tomiyasu
10
Emile Smith Rowe
14
Edward Nketiah
5
Thomas Partey
15
Jakub Kiwior
21
Fabio Vieira
1
Aaron Ramsdale
Arsenal Arsenal 4-3-3
4-2-3-1 Aston Villa Aston Villa
22
Raya
35
Zinchenk...
6
Magalhae...
2
Saliba
4
White
29
Havertz
41
Rice
8
Odegaard
19
Trossard
9
Jesus
7
Saka
1
Martinez
4
Ngoyo
3
Carlos
14
Torres
12
Digne
7
McGinn
8
Tieleman...
19
Diaby
27
Rogers
22
Zaniolo
11
Watkins

Substitutes

31
Leon Bailey
15
Alexandre Moreno Lopera
24
Jhon Durán
17
Clement Lenglet
2
Matthew Cash
25
Robin Olsen
16
Calum Chambers
29
Kaine Hayden
47
Tim Iroegbunam
Đội hình dự bị
Arsenal Arsenal
Gabriel Teodoro Martinelli Silva 11
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20
Takehiro Tomiyasu 18
Emile Smith Rowe 10
Edward Nketiah 14
Thomas Partey 5
Jakub Kiwior 15
Fabio Vieira 21
Aaron Ramsdale 1
Arsenal Aston Villa
31 Leon Bailey
15 Alexandre Moreno Lopera
24 Jhon Durán
17 Clement Lenglet
2 Matthew Cash
25 Robin Olsen
16 Calum Chambers
29 Kaine Hayden
47 Tim Iroegbunam

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 3.33
7.33 Sút trúng cầu môn 4.33
45.67% Kiểm soát bóng 44%
12.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.1
0.7 Bàn thua 1.4
4.3 Phạt góc 6
1.8 Thẻ vàng 2.6
5 Sút trúng cầu môn 4.3
48.6% Kiểm soát bóng 48.8%
13.8 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arsenal (48trận)
Chủ Khách
Aston Villa (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
2
12
5
HT-H/FT-T
5
5
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
1
2
1
6
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
4
1
4
HT-B/FT-B
1
10
4
6

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Leandro Trossard Cánh trái 2 1 2 26 24 92.31% 1 0 38 6.45
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 21 6.39
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 3 0 2 44 38 86.36% 0 0 66 7.05
35 Olexandr Zinchenko Hậu vệ cánh trái 1 0 1 48 42 87.5% 0 0 68 6.73
9 Gabriel Fernando de Jesus Tiền đạo cắm 3 1 1 14 13 92.86% 0 0 34 6.84
18 Takehiro Tomiyasu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 1 0 12 6.09
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 0 0 2 28 24 85.71% 1 0 45 7.16
29 Kai Havertz Tiền vệ công 3 2 1 20 15 75% 1 3 32 6.71
41 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 54 48 88.89% 0 1 67 6.69
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 0 0 0 36 34 94.44% 0 1 44 6.4
10 Emile Smith Rowe Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.03
2 William Saliba Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 3 50 6.97
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.06
7 Bukayo Saka Cánh phải 4 0 3 32 24 75% 5 1 53 6.97

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Damian Martinez Thủ môn 0 0 0 48 38 79.17% 0 0 55 7.48
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 1 0 0 26 16 61.54% 3 1 49 6.64
7 John McGinn Tiền vệ trụ 1 0 0 27 23 85.19% 1 0 45 7.38
15 Alexandre Moreno Lopera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 1 0 0 42 37 88.1% 6 0 59 6.98
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 3 0 2 14 10 71.43% 0 0 26 6.65
3 Diego Carlos Trung vệ 0 0 0 53 49 92.45% 0 0 58 7.11
31 Leon Bailey Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 1 10 6.27
14 Pau Torres Trung vệ 0 0 0 72 64 88.89% 0 1 82 7.04
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 2 0 42 6.37
22 Nicolo Zaniolo Tiền vệ công 1 0 1 22 15 68.18% 1 1 44 6.57
19 Moussa Diaby Cánh phải 1 0 0 16 13 81.25% 0 0 22 6.37
27 Morgan Rogers Cánh trái 1 0 0 21 16 76.19% 0 0 33 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ