Ngoại Hạng Anh
Vòng 29
21:00 ngày 01/04/2023

Đã kết thúc
4
-
1
(1 - 0)
Leeds United

Địa điểm: Emirates Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.88
0.88
+1.5
0.93
0.93
O
3
0.87
0.87
U
3
0.93
0.93
1
1.29
1.29
X
5.25
5.25
2
9.00
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.78
0.78
+0.5
1.11
1.11
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Arsenal

Phút

Gabriel Fernando de Jesus 1 - 0

35'
45'

Benjamin William White 2 - 0
Kiến tạo: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Kiến tạo: Gabriel Teodoro Martinelli Silva

47'
Gabriel Fernando de Jesus 3 - 0
Kiến tạo: Leandro Trossard
Kiến tạo: Leandro Trossard

55'
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Ra sân: Thomas Partey
Ra sân: Thomas Partey

60'
Bukayo Saka
Ra sân: Gabriel Fernando de Jesus
Ra sân: Gabriel Fernando de Jesus

60'
65'

Ra sân: Luis Sinisterra
65'

Ra sân: Brenden Aaronson
74'

Ra sân: Robin Koch
74'

Ra sân: Crysencio Summerville
76'

Granit Xhaka 4 - 1
Kiến tạo: Martin Odegaard
Kiến tạo: Martin Odegaard

84'
Emile Smith Rowe
Ra sân: Martin Odegaard
Ra sân: Martin Odegaard

85'
85'

Ra sân: Jack Harrison
Kieran Tierney
Ra sân: Olexandr Zinchenko
Ra sân: Olexandr Zinchenko

86'
Fabio Vieira
Ra sân: Granit Xhaka
Ra sân: Granit Xhaka

86'
90'

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Arsenal


Giao bóng trước

4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
1
12
Sút Phạt
15
66%
Kiểm soát bóng
34%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
627
Số đường chuyền
305
86%
Chuyền chính xác
71%
11
Phạm lỗi
13
5
Việt vị
1
24
Đánh đầu
32
19
Đánh đầu thành công
9
4
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
22
9
Đánh chặn
5
14
Ném biên
20
15
Cản phá thành công
21
8
Thử thách
13
3
Kiến tạo thành bàn
0
127
Pha tấn công
78
60
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát

4-3-3
Leeds United

1
Ramsdale
35
Zinchenk...
6
Magalhae...
16
Holding
4
White
34

Xhaka
5
Partey
8
Odegaard
11
Silva
9

Jesus
19
Trossard
1
Meslier
2
Ayling
5

Koch
21
Struijk
3
Adames
25
Kristens...
8
Roca
11
Harrison
23
Sinister...
7
Aaronson
10
Summervi...
Đội hình dự bị
Arsenal

Jakub Kiwior
15
Matt Turner
30
Reiss Nelson
24
Reuell Walters
97

24
Georginio Ruttier
19
Rodrigo Moreno Machado,Rodri
28
Weston Mckennie
9
Patrick Bamford

6
Liam Cooper
22
Joel Robles Blazquez
42
Sam Greenwood
18
Darko Gyabi
63
Archie Gray
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
3
6.33
Phạt góc
6.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3
57.67%
Kiểm soát bóng
43.33%
11
Phạm lỗi
11.33
1
Thẻ vàng
3.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.2
1.7
Bàn thua
3
5
Phạt góc
5.1
5.3
Sút trúng cầu môn
3.8
57.5%
Kiểm soát bóng
43.3%
10.8
Phạm lỗi
12.1
1.2
Thẻ vàng
2.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arsenal (49trận)
Chủ
Khách
Leeds United (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
3
4
8
HT-H/FT-T
4
3
2
7
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
5
2
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
5
3
1
HT-B/FT-B
0
9
4
2
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 48 | 45 | 93.75% | 2 | 0 | 57 | 7.98 | |
19 | Leandro Trossard | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 40 | 33 | 82.5% | 2 | 0 | 55 | 7.74 | |
8 | Martin Odegaard | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 51 | 45 | 88.24% | 2 | 1 | 67 | 7.99 | |
5 | Thomas Partey | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 0 | 52 | 6.79 | |
3 | Kieran Tierney | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.98 | |
35 | Olexandr Zinchenko | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 96 | 78 | 81.25% | 0 | 5 | 116 | 6.83 | |
9 | Gabriel Fernando de Jesus | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 48 | 8.46 | |
16 | Robert Holding | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 57 | 85.07% | 0 | 4 | 74 | 6.91 | |
20 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 37 | 6.23 | |
4 | Benjamin William White | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 0 | 1 | 75 | 7.59 | |
1 | Aaron Ramsdale | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 25 | 6.91 | |
6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 83 | 77 | 92.77% | 0 | 6 | 96 | 7.43 | |
10 | Emile Smith Rowe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | Cánh trái | 4 | 2 | 2 | 42 | 33 | 78.57% | 2 | 1 | 69 | 8.63 | |
7 | Bukayo Saka | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 19 | 6.18 | |
21 | Fabio Vieira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.09 |
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Liam Cooper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.35 | |
2 | Luke Ayling | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 1 | 54 | 5.78 | |
19 | Rodrigo Moreno Machado,Rodri | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 5.95 | |
9 | Patrick Bamford | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6 | |
5 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 39 | 6.01 | |
11 | Jack Harrison | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 0 | 35 | 5.81 | |
25 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 1 | 22 | 11 | 50% | 0 | 2 | 34 | 7.26 | |
23 | Luis Sinisterra | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 8 | 50% | 1 | 3 | 31 | 6.42 | |
8 | Marc Roca | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 5 | 0 | 58 | 6.58 | |
28 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 6 | 5.92 | |
3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 2 | 54 | 6.06 | |
21 | Pascal Struijk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 39 | 5.67 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 12 | 41.38% | 0 | 0 | 33 | 5.2 | |
7 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 27 | 6.76 | |
24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.28 | |
10 | Crysencio Summerville | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 26 | 6.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ