Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 17/03/2023
Arsenal
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Sporting CP 1

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-5]

Địa điểm: Emirates Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.87
+1.25
0.92
O 2.75
0.95
U 2.75
0.81
1
1.40
X
4.75
2
7.25
Hiệp 1
-0.5
1.01
+0.5
0.87
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Arsenal Arsenal
Phút
Sporting CP Sporting CP
Benjamin William White
Ra sân: Takehiro Tomiyasu
match change
9'
Granit Xhaka 1 - 0
Kiến tạo: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
match goal
19'
Robert Holding
Ra sân: William Saliba
match change
21'
Fabio Vieira match yellow.png
24'
Granit Xhaka match yellow.png
45'
Leandro Trossard
Ra sân: Gabriel Fernando de Jesus
match change
46'
53'
match yellow.png Manuel Ugarte
62'
match goal 1 - 1 Pedro Goncalves
Kiến tạo: Joao Paulo Dias Fernandes
Thomas Partey
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
match change
65'
Bukayo Saka
Ra sân: Reiss Nelson
match change
66'
Robert Holding match yellow.png
71'
89'
match change Youssef Chermiti
Ra sân: Joao Paulo Dias Fernandes
93'
match change Nuno Santos
Ra sân: Matheus Reis de Lima
93'
match change Dario Essugo
Ra sân: Pedro Goncalves
Martin Odegaard
Ra sân: Fabio Vieira
match change
100'
105'
match change Arthur Gomes
Ra sân: Francisco Trincao
118'
match yellow.png Ousmane Diomande
118'
match yellow.pngmatch red Manuel Ugarte
119'
match change Mateo Tanlongo
Ra sân: Marcus Edwards

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arsenal Arsenal
Sporting CP Sporting CP
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
12
14
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
644
 
Số đường chuyền
 
576
84%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
0
42
 
Đánh đầu
 
30
22
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
7
24
 
Rê bóng thành công
 
27
13
 
Đánh chặn
 
12
21
 
Ném biên
 
19
20
 
Cản phá thành công
 
23
13
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
149
 
Pha tấn công
 
132
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Leandro Trossard
5
Thomas Partey
8
Martin Odegaard
4
Benjamin William White
7
Bukayo Saka
16
Robert Holding
15
Jakub Kiwior
30
Matt Turner
10
Emile Smith Rowe
56
James Hillson
3
Kieran Tierney
Arsenal Arsenal 4-3-3
3-4-3 Sporting CP Sporting CP
1
Ramsdale
35
Zinchenk...
6
Magalhae...
12
Saliba
18
Tomiyasu
34
Xhaka
20
Filho,Jo...
21
Vieira
11
Silva
9
Jesus
24
Nelson
1
Garrido
3
Juste
26
Diomande
25
Inacio
47
Souza
15
Ugarte
28
Goncalve...
2
Lima
10
Edwards
20
Fernande...
17
Trincao

Substitutes

32
Mateo Tanlongo
33
Arthur Gomes
84
Dario Essugo
11
Nuno Santos
79
Youssef Chermiti
77
Jovane Cabral
6
Sotiris Alexandropoulos
18
Issahaku Fataw
82
Mateus Fernandes
16
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
13
Luis Carlos Novo Neto
12
Franco Israel
Đội hình dự bị
Arsenal Arsenal
Leandro Trossard 19
Thomas Partey 5
Martin Odegaard 8
Benjamin William White 4
Bukayo Saka 7
Robert Holding 16
Jakub Kiwior 15
Matt Turner 30
Emile Smith Rowe 10
James Hillson 56
Kieran Tierney 3
Arsenal Sporting CP
32 Mateo Tanlongo
33 Arthur Gomes
84 Dario Essugo
11 Nuno Santos
79 Youssef Chermiti
77 Jovane Cabral
6 Sotiris Alexandropoulos
18 Issahaku Fataw
82 Mateus Fernandes
16 Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
13 Luis Carlos Novo Neto
12 Franco Israel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.67
7.33 Sút trúng cầu môn 4.33
49.33% Kiểm soát bóng 60%
11.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.5
0.6 Bàn thua 0.8
4.7 Phạt góc 4.8
1.9 Thẻ vàng 1.5
5.3 Sút trúng cầu môn 4.9
51.9% Kiểm soát bóng 55.6%
13.1 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arsenal (47trận)
Chủ Khách
Sporting CP (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
2
16
0
HT-H/FT-T
5
5
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
0
4
HT-B/FT-B
1
9
1
12