Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 19/04/2024
AS Roma 1
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
AC Milan
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.81
O 2.5
1.08
U 2.5
0.70
1
2.62
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.83
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
AC Milan AC Milan
Gianluca Mancini 1 - 0 match goal
12'
Paulo Dybala 2 - 0 match goal
22'
Tammy Abraham
Ra sân: Romelu Lukaku
match change
28'
Zeki Celik match red
31'
40'
match change Luka Jovic
Ra sân: Ismael Bennacer
41'
match var Ruben Loftus Cheek No penalty (VAR xác nhận)
Diego Javier Llorente Rios
Ra sân: Paulo Dybala
match change
43'
46'
match change Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Ruben Loftus Cheek
46'
match change Tijani Reijnders
Ra sân: Davide Calabria
46'
match yellow.png Matteo Gabbia
69'
match change Alessandro Florenzi
Ra sân: Yunus Musah
69'
match change Noah Okafor
Ra sân: Christian Pulisic
77'
match yellow.png Luka Jovic
Jose Angel Esmoris Tasende
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
match change
82'
Renato Junior Luz Sanches
Ra sân: Edoardo Bove
match change
82'
85'
match goal 2 - 1 Matteo Gabbia
Kiến tạo: Rafael Leao
89'
match yellow.png Fikayo Tomori
90'
match yellow.png Theo Hernandez
90'
match var Theo Hernandez Red card cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
AC Milan AC Milan
0
 
Phạt góc
 
11
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
10
21
 
Sút Phạt
 
5
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
288
 
Số đường chuyền
 
477
76%
 
Chuyền chính xác
 
88%
5
 
Phạm lỗi
 
20
0
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
25
16
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Đánh chặn
 
18
18
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
6
10
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
55
 
Pha tấn công
 
119
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
87

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Renato Junior Luz Sanches
69
Jose Angel Esmoris Tasende
14
Diego Javier Llorente Rios
9
Tammy Abraham
22
Houssem Aouar
67
João Costa
17
Sardar Azmoun
63
Pietro Boer
35
Baldanzi Tommaso
2
Rick Karsdorp
59
Nicola Zalewski
1
Rui Pedro dos Santos Patricio
AS Roma AS Roma 4-3-3
4-2-3-1 AC Milan AC Milan
99
Svilar
37
Spinazzo...
23
Mancini
6
Smalling
19
Celik
52
Bove
16
Paredes
7
Pellegri...
90
Lukaku
21
Dybala
92
Shaarawy
16
Maignan
2
Calabria
46
Gabbia
23
Tomori
19
Hernande...
80
Musah
4
Bennacer
11
Pulisic
8
Cheek
10
Leao
9
Giroud

Substitutes

42
Alessandro Florenzi
14
Tijani Reijnders
21
Samuel Chimerenka Chukwueze
15
Luka Jovic
17
Noah Okafor
7
Yacine Adli
28
Malick Thiaw
57
Marco Sportiello
38
Filippo Terracciano
69
Lapo Francesco Maria Nava
95
Davide Bartesaghi
85
Kevin Zeroli
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Renato Junior Luz Sanches 20
Jose Angel Esmoris Tasende 69
Diego Javier Llorente Rios 14
Tammy Abraham 9
Houssem Aouar 22
João Costa 67
Sardar Azmoun 17
Pietro Boer 63
Baldanzi Tommaso 35
Rick Karsdorp 2
Nicola Zalewski 59
Rui Pedro dos Santos Patricio 1
AS Roma AC Milan
42 Alessandro Florenzi
14 Tijani Reijnders
21 Samuel Chimerenka Chukwueze
15 Luka Jovic
17 Noah Okafor
7 Yacine Adli
28 Malick Thiaw
57 Marco Sportiello
38 Filippo Terracciano
69 Lapo Francesco Maria Nava
95 Davide Bartesaghi
85 Kevin Zeroli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
59% Kiểm soát bóng 54.67%
7.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.1
3.5 Phạt góc 6.6
2.7 Thẻ vàng 2.3
3.6 Sút trúng cầu môn 5.7
53.2% Kiểm soát bóng 58.4%
10.1 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (48trận)
Chủ Khách
AC Milan (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
12
4
HT-H/FT-T
5
4
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
3
4
3
3
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
0
1
4
5
HT-B/FT-B
2
5
2
6

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 0 0 2 24 17 70.83% 2 2 54 7.45
6 Chris Smalling Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 2 28 6.85
90 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 1 0 7 6.31
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ cánh trái 1 1 0 27 23 85.19% 1 0 44 6.74
21 Paulo Dybala Tiền đạo thứ 2 1 1 0 11 10 90.91% 0 0 16 7.43
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 31 83.78% 0 1 53 6.8
14 Diego Javier Llorente Rios Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 27 7.3
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ công 1 0 0 25 18 72% 2 0 43 7.02
23 Gianluca Mancini Trung vệ 1 1 1 43 39 90.7% 0 0 57 7.64
69 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.9
20 Renato Junior Luz Sanches Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 1 4 6
9 Tammy Abraham Tiền đạo cắm 2 0 0 13 5 38.46% 0 3 24 5.69
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 45 27 60% 0 1 50 6.6
19 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 12 5.73
52 Edoardo Bove Tiền vệ trụ 0 0 0 29 23 79.31% 0 2 46 6.66

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Olivier Giroud Tiền đạo cắm 0 0 2 14 9 64.29% 0 0 21 6.3
42 Alessandro Florenzi Hậu vệ cánh phải 1 0 1 13 12 92.31% 5 0 24 6.51
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 20 19 95% 0 0 24 5.97
15 Luka Jovic Tiền đạo cắm 3 1 2 11 11 100% 0 2 17 6.44
8 Ruben Loftus Cheek Tiền vệ trụ 3 0 2 11 10 90.91% 0 1 17 6.05
2 Davide Calabria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 25 89.29% 3 0 39 5.93
11 Christian Pulisic Cánh phải 3 0 1 24 20 83.33% 8 0 39 5.91
4 Ismael Bennacer Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 20 95.24% 1 0 25 6.02
21 Samuel Chimerenka Chukwueze Cánh phải 1 1 0 25 18 72% 8 0 41 6.79
19 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 1 0 1 62 57 91.94% 2 1 81 6.5
23 Fikayo Tomori Trung vệ 0 0 2 63 58 92.06% 0 1 70 6.25
46 Matteo Gabbia Trung vệ 2 1 1 68 61 89.71% 1 5 81 7.43
10 Rafael Leao Cánh trái 0 0 4 40 33 82.5% 7 0 62 7.46
14 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 2 1 0 31 28 90.32% 0 0 37 6.73
17 Noah Okafor Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.06
80 Yunus Musah Tiền vệ trụ 2 0 0 36 31 86.11% 3 0 55 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ