Vòng 33
23:30 ngày 22/04/2024
AS Roma
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Bologna
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 2.25
0.84
U 2.25
1.02
1
2.20
X
3.10
2
3.50
Hiệp 1
+0
0.62
-0
1.38
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Bologna Bologna
Leandro Daniel Paredes match yellow.png
6'
6'
match yellow.png Joshua Zirkzee
Jose Angel Esmoris Tasende match yellow.png
13'
14'
match goal 0 - 1 Oussama El Azzouzi
Kiến tạo: Riccardo Calafiori
Lorenzo Pellegrini match yellow.png
33'
Stephan El Shaarawy match yellow.png
40'
45'
match goal 0 - 2 Joshua Zirkzee
Kiến tạo: Oussama El Azzouzi
Leonardo Spinazzola
Ra sân: Jose Angel Esmoris Tasende
match change
52'
Rick Karsdorp
Ra sân: Zeki Celik
match change
52'
Sardar Azmoun
Ra sân: Tammy Abraham
match change
52'
Sardar Azmoun 1 - 2 match goal
55'
63'
match yellow.png Remo Freuler
Diego Javier Llorente Rios match yellow.png
63'
65'
match goal 1 - 3 Alexis Saelemaekers
Kiến tạo: Joshua Zirkzee
69'
match change Santiago Thomas Castro
Ra sân: Joshua Zirkzee
Baldanzi Tommaso
Ra sân: Stephan El Shaarawy
match change
72'
77'
match change Kacper Urbanski
Ra sân: Oussama El Azzouzi
80'
match change Giovanni Fabbian
Ra sân: Dan Ndoye
80'
match change Lorenzo De Silvestri
Ra sân: Stefan Posch
80'
match change Victor Bernth Kristansen
Ra sân: Riccardo Calafiori
João Costa
Ra sân: Bryan Cristante
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Bologna Bologna
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
9
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
514
 
Số đường chuyền
 
471
88%
 
Chuyền chính xác
 
85%
8
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
14
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
112
 
Pha tấn công
 
76
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

67
João Costa
17
Sardar Azmoun
37
Leonardo Spinazzola
35
Baldanzi Tommaso
2
Rick Karsdorp
22
Houssem Aouar
43
Rasmus Nissen Kristensen
52
Edoardo Bove
63
Pietro Boer
3
Dean Huijsen
59
Nicola Zalewski
20
Renato Junior Luz Sanches
1
Rui Pedro dos Santos Patricio
6
Chris Smalling
AS Roma AS Roma 4-3-3
4-1-4-1 Bologna Bologna
99
Svilar
69
Tasende
23
Mancini
14
Rios
19
Celik
7
Pellegri...
16
Paredes
4
Cristant...
92
Shaarawy
9
Abraham
21
Dybala
28
Skorupsk...
3
Posch
31
Beukema
26
Lucumi
33
Calafior...
8
Freuler
11
Ndoye
17
Azzouzi
20
Aebische...
56
Saelemae...
9
Zirkzee

Substitutes

18
Santiago Thomas Castro
15
Victor Bernth Kristansen
29
Lorenzo De Silvestri
80
Giovanni Fabbian
82
Kacper Urbanski
6
Nikola Moro
22
Charalampos Lykogiannis
7
Riccardo Orsolini
34
Federico Ravaglia
23
Nicola Bagnolini
4
Mihajlo Ilic
10
Jesper Karlsson
16
Tommaso Corazza
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
João Costa 67
Sardar Azmoun 17
Leonardo Spinazzola 37
Baldanzi Tommaso 35
Rick Karsdorp 2
Houssem Aouar 22
Rasmus Nissen Kristensen 43
Edoardo Bove 52
Pietro Boer 63
Dean Huijsen 3
Nicola Zalewski 59
Renato Junior Luz Sanches 20
Rui Pedro dos Santos Patricio 1
Chris Smalling 6
AS Roma Bologna
18 Santiago Thomas Castro
15 Victor Bernth Kristansen
29 Lorenzo De Silvestri
80 Giovanni Fabbian
82 Kacper Urbanski
6 Nikola Moro
22 Charalampos Lykogiannis
7 Riccardo Orsolini
34 Federico Ravaglia
23 Nicola Bagnolini
4 Mihajlo Ilic
10 Jesper Karlsson
16 Tommaso Corazza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
59% Kiểm soát bóng 57.67%
7.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 0.5
3.5 Phạt góc 5.8
2.7 Thẻ vàng 2.2
3.6 Sút trúng cầu môn 4.6
53.2% Kiểm soát bóng 59.9%
10.1 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (48trận)
Chủ Khách
Bologna (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
9
1
HT-H/FT-T
5
4
3
2
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
3
4
2
8
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
2
5
2
2

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 2 0 0 11 9 81.82% 0 0 21 5.72
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 15 6.08
21 Paulo Dybala Tiền đạo thứ 2 1 0 0 16 11 68.75% 0 1 26 5.86
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 42 39 92.86% 1 0 47 6.24
14 Diego Javier Llorente Rios Trung vệ 0 0 0 28 26 92.86% 0 1 34 6.27
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ công 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 24 6.22
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 0 42 40 95.24% 0 0 44 5.93
69 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 25 6.3
9 Tammy Abraham Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 13 6.08
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 12 5.75
19 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 22 6.24

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 0 0 0 20 15 75% 0 1 23 6.5
28 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 21 6.46
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 36 6.57
20 Michel Aebischer Tiền vệ trụ 1 0 0 18 18 100% 0 0 24 6.2
3 Stefan Posch Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 26 6.67
31 Sam Beukema Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 21 6.66
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 0 0 0 13 12 92.31% 3 0 22 6.51
9 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 0 0 1 16 10 62.5% 0 0 21 6.2
11 Dan Ndoye Cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 18 6.47
33 Riccardo Calafiori Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 25 75.76% 1 0 43 7.02
17 Oussama El Azzouzi Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 23 20 86.96% 0 0 28 7.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ