Vòng 18
02:45 ngày 16/01/2023
AS Roma
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Fiorentina 1
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
1.99
X
3.40
2
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Fiorentina Fiorentina
4'
match yellow.png Domilson Cordeiro dos Santos
Chris Smalling match yellow.png
15'
24'
match yellow.pngmatch red Domilson Cordeiro dos Santos
29'
match change Lorenzo Venuti
Ra sân: Joseph Alfred Duncan
Paulo Dybala 1 - 0
Kiến tạo: Tammy Abraham
match goal
40'
46'
match change Antonin Barak
Ra sân: Luka Jovic
46'
match change Nicolas Gonzalez
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
55'
match yellow.png Nicolas Gonzalez
Marash Kumbulla match yellow.png
55'
Edoardo Bove match yellow.png
63'
Leonardo Spinazzola
Ra sân: Nicola Zalewski
match change
66'
Nemanja Matic
Ra sân: Edoardo Bove
match change
67'
Benjamin Tahirovic
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
match change
74'
79'
match yellow.png Igor Julio dos Santos de Paulo
Paulo Dybala 2 - 0
Kiến tạo: Tammy Abraham
match goal
82'
85'
match change Gaetano Castrovilli
Ra sân: Giacomo Bonaventura
Ola Solbakken
Ra sân: Tammy Abraham
match change
89'
Andrea Belotti
Ra sân: Paulo Dybala
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Fiorentina Fiorentina
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
18
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
452
 
Số đường chuyền
 
423
88%
 
Chuyền chính xác
 
85%
15
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
12
10
 
Đánh đầu thành công
 
4
3
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
10
0
 
Đánh chặn
 
3
17
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
1
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
76
 
Pha tấn công
 
100
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Leonardo Spinazzola
11
Andrea Belotti
18
Ola Solbakken
8
Nemanja Matic
68
Benjamin Tahirovic
62
Cristian Volpato
99
Mile Svilar
60
Dimitrios Keramitsis
20
Mohamed Mady Camara
92
Stephan El Shaarawy
63
Pietro Boer
17
Matias Nicolas Vina
14
Eldor Shomurodov
AS Roma AS Roma 3-4-1-2
4-2-3-1 Fiorentina Fiorentina
1
Patricio
24
Kumbulla
6
Smalling
23
Mancini
59
Zalewski
4
Cristant...
52
Bove
19
Celik
7
Pellegri...
9
Abraham
21
2
Dybala
1
Terracci...
2
Santos
4
Milenkov...
98
Paulo
3
Biraghi
34
Amrabat
32
Duncan
11
Ikone
5
Bonavent...
99
Kouame
7
Jovic

Substitutes

22
Nicolas Gonzalez
72
Antonin Barak
23
Lorenzo Venuti
10
Gaetano Castrovilli
44
Dimo Krastev
95
Pierluigi Gollini
42
Alessandro Bianco
43
Filippo Distefano
16
Luca Ranieri
31
Michele Cerofolini
15
Aleksa Terzic
48
Michael Kayode
41
Lorenzo Amatucci
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Leonardo Spinazzola 37
Andrea Belotti 11
Ola Solbakken 18
Nemanja Matic 8
Benjamin Tahirovic 68
Cristian Volpato 62
Mile Svilar 99
Dimitrios Keramitsis 60
Mohamed Mady Camara 20
Stephan El Shaarawy 92
Pietro Boer 63
Matias Nicolas Vina 17
Eldor Shomurodov 14
AS Roma Fiorentina
22 Nicolas Gonzalez
72 Antonin Barak
23 Lorenzo Venuti
10 Gaetano Castrovilli
44 Dimo Krastev
95 Pierluigi Gollini
42 Alessandro Bianco
43 Filippo Distefano
16 Luca Ranieri
31 Michele Cerofolini
15 Aleksa Terzic
48 Michael Kayode
41 Lorenzo Amatucci

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 7
59% Kiểm soát bóng 61%
7.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1
3.5 Phạt góc 7
2.7 Thẻ vàng 1.8
3.6 Sút trúng cầu môn 4.9
53.2% Kiểm soát bóng 61.3%
10.1 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (48trận)
Chủ Khách
Fiorentina (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
7
8
HT-H/FT-T
5
4
5
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
3
4
3
4
HT-B/FT-H
0
1
4
3
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
2
5
3
4