Vòng 28
22:59 ngày 02/04/2023
AS Roma
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Sampdoria 1
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Giông bão, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.00
+1.25
0.70
O 2.25
0.72
U 2.25
0.94
1
1.36
X
4.30
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.79
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Sampdoria Sampdoria
Tammy Abraham match yellow.png
8'
11'
match yellow.png Jeison Fabian Murillo Ceron
Leonardo Spinazzola match yellow.png
21'
49'
match yellow.png Alessandro Zanoli
52'
match yellow.pngmatch red Jeison Fabian Murillo Ceron
55'
match change Nicola Murru
Ra sân: Mickael Cuisance
Georginio Wijnaldum 1 - 0
Kiến tạo: Nemanja Matic
match goal
57'
Andrea Belotti
Ra sân: Tammy Abraham
match change
58'
Chris Smalling match yellow.png
60'
67'
match change Flavio Paoletti
Ra sân: Tomas Rincon
67'
match change Sam Lammers
Ra sân: Manolo Gabbiadini
68'
match yellow.png Flavio Paoletti
70'
match yellow.png Harry Winks
Ola Solbakken
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
match change
80'
Zeki Celik
Ra sân: Nicola Zalewski
match change
87'
Paulo Dybala 2 - 0 match pen
88'
89'
match change Jese Rodriguez Ruiz
Ra sân: Alessandro Zanoli
89'
match change Lorenzo Malagrida
Ra sân: Harry Winks
Stephan El Shaarawy 3 - 0
Kiến tạo: Ola Solbakken
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Sampdoria Sampdoria
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
6
11
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
421
 
Số đường chuyền
 
419
88%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
22
16
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
8
9
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
2
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
67
 
Pha tấn công
 
87
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Andrea Belotti
18
Ola Solbakken
19
Zeki Celik
62
Cristian Volpato
99
Mile Svilar
60
Dimitrios Keramitsis
20
Mohamed Mady Camara
63
Pietro Boer
52
Edoardo Bove
68
Benjamin Tahirovic
AS Roma AS Roma 4-2-3-1
4-3-2-1 Sampdoria Sampdoria
1
Patricio
37
Spinazzo...
14
Rios
6
Smalling
59
Zalewski
8
Matic
25
Wijnaldu...
92
Shaarawy
7
Pellegri...
21
Dybala
9
Abraham
30
Ravaglia
59
Zanoli
21
Ceron
2
Amione
3
Augello
37
Leris
8
Rincon
20
Winks
80
Cuisance
7
Djuricic
23
Gabbiadi...

Substitutes

31
Lorenzo Malagrida
29
Nicola Murru
36
Flavio Paoletti
10
Sam Lammers
99
Jese Rodriguez Ruiz
5
Marios Oikonomou
27
Fabio Quagliarella
22
Martin Turk
28
Gerard Yepes
26
Emirhan Ilkhan
32
Elia Tantalocchi
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Andrea Belotti 11
Ola Solbakken 18
Zeki Celik 19
Cristian Volpato 62
Mile Svilar 99
Dimitrios Keramitsis 60
Mohamed Mady Camara 20
Pietro Boer 63
Edoardo Bove 52
Benjamin Tahirovic 68
AS Roma Sampdoria
31 Lorenzo Malagrida
29 Nicola Murru
36 Flavio Paoletti
10 Sam Lammers
99 Jese Rodriguez Ruiz
5 Marios Oikonomou
27 Fabio Quagliarella
22 Martin Turk
28 Gerard Yepes
26 Emirhan Ilkhan
32 Elia Tantalocchi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 4.67
4 Thẻ vàng 4
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
55% Kiểm soát bóng 52.67%
13 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.4
3 Phạt góc 2.8
2.9 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 4.9
51.8% Kiểm soát bóng 48.3%
12.2 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (41trận)
Chủ Khách
Sampdoria (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
2
3
HT-H/FT-T
5
4
2
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
3
2
3
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
1
4
4
5

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 2 0 2 12 11 91.67% 1 1 21 7.35
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 3 2 1 16 13 81.25% 1 0 24 6.88
1 Rui Pedro dos Santos Patricio Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 17 7
6 Chris Smalling Trung vệ 0 0 1 35 25 71.43% 0 2 40 6.55
8 Nemanja Matic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 34 85% 0 3 50 7.69
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ cánh trái 0 0 2 18 18 100% 2 1 30 6.74
21 Paulo Dybala Tiền đạo thứ 2 3 0 3 23 18 78.26% 4 0 40 7.09
14 Diego Javier Llorente Rios Trung vệ 2 1 0 18 17 94.44% 0 3 25 7
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ công 2 1 2 22 19 86.36% 4 0 33 6.49
9 Tammy Abraham Tiền đạo cắm 2 0 0 11 7 63.64% 0 2 23 6.02
59 Nicola Zalewski Tiền vệ trái 1 1 0 28 23 82.14% 2 0 52 6.79

Sampdoria Sampdoria
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Tomas Rincon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 30 88.24% 0 1 43 6.57
23 Manolo Gabbiadini Tiền đạo cắm 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.39
30 Nicola Ravaglia Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 28 7.85
7 Filip Djuricic Tiền vệ công 0 0 0 23 17 73.91% 1 1 29 6.25
21 Jeison Fabian Murillo Ceron Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 31 6.41
20 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 34 6.65
37 Mehdi Leris Tiền vệ phải 0 0 0 15 9 60% 0 2 25 6.55
3 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 29 87.88% 7 1 52 7.08
80 Mickael Cuisance Tiền vệ trụ 1 1 0 18 16 88.89% 1 0 25 6.45
2 Bruno Amione Trung vệ 0 0 0 33 27 81.82% 0 1 42 6.62
59 Alessandro Zanoli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 20 95.24% 0 1 33 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ