Vòng 38
02:00 ngày 05/06/2023
AS Roma
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Spezia 1
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.98
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
1.85
X
3.70
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.75
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Spezia Spezia
6'
match goal 0 - 1 Dimitrios Nikolaou
Kiến tạo: Mehdi Bourabia
14'
match yellow.png Salvatore Esposito
Nicola Zalewski 1 - 1
Kiến tạo: Stephan El Shaarawy
match goal
43'
Lorenzo Pellegrini match yellow.png
44'
match red
45'
Diego Javier Llorente Rios
Ra sân: Zeki Celik
match change
46'
58'
match yellow.png Dimitrios Nikolaou
Nemanja Matic
Ra sân: Edoardo Bove
match change
64'
Tammy Abraham
Ra sân: Andrea Belotti
match change
64'
66'
match yellow.png Jeroen Zoet
76'
match yellow.png Kelvin Amian Adou
Paulo Dybala match yellow.png
78'
79'
match yellow.png
Leonardo Spinazzola
Ra sân: Tammy Abraham
match change
80'
Georginio Wijnaldum
Ra sân: Gianluca Mancini
match change
82'
86'
match yellow.png Emmanuel Gyasi
86'
match change Albin Ekdal
Ra sân: Szymon Zurkowski
87'
match change Daniele Verde
Ra sân: Emmanuel Gyasi
88'
match yellow.pngmatch red Kelvin Amian Adou
89'
match yellow.png Ethan Ampadu
Paulo Dybala 2 - 1 match pen
90'
90'
match change Tio Cipot
Ra sân: Mehdi Bourabia
90'
match change Raimonds Krollis
Ra sân: Dimitrios Nikolaou
90'
match change Eldor Shomurodov
Ra sân: Salvatore Esposito
90'
match yellow.png Eldor Shomurodov
90'
match yellow.png Przemyslaw Wisniewski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Spezia Spezia
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
8
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
15
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
517
 
Số đường chuyền
 
234
87%
 
Chuyền chính xác
 
70%
14
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
25
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
137
 
Pha tấn công
 
77
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Leonardo Spinazzola
25
Georginio Wijnaldum
8
Nemanja Matic
14
Diego Javier Llorente Rios
9
Tammy Abraham
62
Cristian Volpato
20
Mohamed Mady Camara
63
Pietro Boer
2
Rick Karsdorp
18
Ola Solbakken
1
Rui Pedro dos Santos Patricio
3
Roger Ibanez Da Silva
68
Benjamin Tahirovic
55
Ebrima Darboe
AS Roma AS Roma 4-3-3
3-5-2 Spezia Spezia
99
Svilar
59
Zalewski
6
Smalling
23
Mancini
19
Celik
7
Pellegri...
4
Cristant...
52
Bove
92
Shaarawy
11
Belotti
21
Dybala
1
Zoet
55
Wisniews...
4
Ampadu
43
Nikolaou
27
Adou
77
Zurkowsk...
25
Esposito
6
Bourabia
13
Reca
18
Nzola
11
Gyasi

Substitutes

10
Daniele Verde
19
Raimonds Krollis
72
Tio Cipot
8
Albin Ekdal
14
Eldor Shomurodov
40
Petar Zovko
33
Kevin Agudelo
22
Federico Marchetti
7
Jacopo Sala
29
Mattia Caldara
20
Simone Bastoni
30
Daniel Maldini
69
Bartlomiej Dragowski
21
Salva Ferrer
24
Viktor Kovalenko
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Leonardo Spinazzola 37
Georginio Wijnaldum 25
Nemanja Matic 8
Diego Javier Llorente Rios 14
Tammy Abraham 9
Cristian Volpato 62
Mohamed Mady Camara 20
Pietro Boer 63
Rick Karsdorp 2
Ola Solbakken 18
Rui Pedro dos Santos Patricio 1
Roger Ibanez Da Silva 3
Benjamin Tahirovic 68
Ebrima Darboe 55
AS Roma Spezia
10 Daniele Verde
19 Raimonds Krollis
72 Tio Cipot
8 Albin Ekdal
14 Eldor Shomurodov
40 Petar Zovko
33 Kevin Agudelo
22 Federico Marchetti
7 Jacopo Sala
29 Mattia Caldara
20 Simone Bastoni
30 Daniel Maldini
69 Bartlomiej Dragowski
21 Salva Ferrer
24 Viktor Kovalenko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 8.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
55% Kiểm soát bóng 44.67%
6 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 0.8
4.5 Phạt góc 6.5
2.1 Thẻ vàng 2.5
3.7 Sút trúng cầu môn 5.2
54.3% Kiểm soát bóng 47.4%
8.6 Phạm lỗi 15.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (50trận)
Chủ Khách
Spezia (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
2
4
HT-H/FT-T
5
4
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
4
8
8
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
3
5
2
3

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 1 0 1 5 5 100% 0 0 10 6.37
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 3 1 4 34 27 79.41% 3 1 50 8.2
6 Chris Smalling Trung vệ 1 0 0 62 61 98.39% 0 1 71 6.57
8 Nemanja Matic Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 24 15 62.5% 2 2 31 6.74
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 8 100% 1 0 10 6.1
11 Andrea Belotti Tiền đạo cắm 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 16 6.11
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 70 57 81.43% 0 5 78 7.35
21 Paulo Dybala Tiền đạo thứ 2 5 2 1 38 33 86.84% 5 0 68 7.62
14 Diego Javier Llorente Rios Trung vệ 1 0 0 29 28 96.55% 0 1 36 6.66
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ công 3 1 1 34 27 79.41% 7 1 56 6.33
23 Gianluca Mancini Trung vệ 1 0 1 78 72 92.31% 2 2 90 6.89
9 Tammy Abraham Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 20 6.3
19 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 1 0 1 37 33 89.19% 1 0 50 6.14
59 Nicola Zalewski Tiền vệ trái 1 1 0 59 55 93.22% 5 0 99 7.7
52 Edoardo Bove Tiền vệ trụ 0 0 0 18 11 61.11% 0 2 27 6.51

Spezia Spezia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Albin Ekdal Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.05
1 Jeroen Zoet Thủ môn 0 0 0 29 11 37.93% 0 0 41 6.41
6 Mehdi Bourabia Tiền vệ phòng ngự 3 0 2 25 18 72% 2 2 46 6.93
11 Emmanuel Gyasi Cánh trái 0 0 1 21 19 90.48% 0 0 36 6.05
10 Daniele Verde Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 5.91
13 Arkadiusz Reca Hậu vệ cánh trái 1 1 0 25 13 52% 4 0 55 6.14
14 Eldor Shomurodov Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.84
27 Kelvin Amian Adou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 37 4.72
4 Ethan Ampadu Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 34 6.49
18 MBala Nzola Tiền đạo cắm 0 0 1 10 9 90% 0 4 25 6.66
77 Szymon Zurkowski Tiền vệ trụ 2 0 0 12 8 66.67% 0 1 28 5.76
43 Dimitrios Nikolaou Trung vệ 1 1 0 21 17 80.95% 0 1 25 6.52
25 Salvatore Esposito Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 20 76.92% 5 1 33 5.85
55 Przemyslaw Wisniewski Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 2 37 6.49
19 Raimonds Krollis Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98
72 Tio Cipot Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 6 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ