Vòng 36
20:00 ngày 01/05/2024
Ascoli
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Cosenza Calcio 1914
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 2
0.94
U 2
0.92
1
2.38
X
3.10
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.12
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Ascoli Ascoli
Phút
Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
Francesco DI Tacchio Penalty cancelled match var
6'
Sauli Vaisanen match yellow.png
38'
41'
match goal 0 - 1 Gennaro Tutino
Kiến tạo: Tommaso D’Orazio
Marcello Falzerano match yellow.png
56'
Jacopo Tarantino
Ra sân: David Duris
match change
59'
Juan Pablo Rodriguez Guerrero
Ra sân: Ilja Nestorovski
match change
59'
68'
match change Federico Zuccon
Ra sân: Idriz Voca
68'
match change Gianluca Frabotta
Ra sân: Tommaso D’Orazio
68'
match change Simone Mazzocchi
Ra sân: Francesco Forte
Valerio Mantovani match yellow.png
69'
74'
match yellow.png Giacomo Calo
Francesco DI Tacchio match yellow.png
74'
74'
match yellow.png Michele Camporese
Simone DUffizi
Ra sân: Fabrizio Caligara
match change
75'
78'
match yellow.png Federico Zuccon
79'
match yellow.png Alessandro Fontanarosa
80'
match change Luigi Canotto
Ra sân: Gennaro Tutino
Jeremiah Streng
Ra sân: Sauli Vaisanen
match change
82'
Raffaele Celia
Ra sân: Marcello Falzerano
match change
82'
84'
match yellow.png Andrea Meroni
Juan Pablo Rodriguez Guerrero Penalty cancelled match var
85'
87'
match change Baldovino Cimino
Ra sân: Mirko Antonucci

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ascoli Ascoli
Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
11
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
23
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
343
 
Số đường chuyền
 
366
19
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
6
99
 
Pha tấn công
 
71
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Claud Adjapong
12
Luca Bolletta
13
Raffaele Celia
15
Simone DUffizi
8
Samuel Giovane
14
Danilo Quaranta
99
Juan Pablo Rodriguez Guerrero
11
Jeremiah Streng
19
Jacopo Tarantino
44
Aljaz Tavcar
41
Luca Valzania
2
Emiliano Viviano
Ascoli Ascoli 3-5-2
3-5-2 Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
32
Vasquez
3
Mantovan...
33
Botteghi...
16
Vaisanen
7
Zedadka
10
Caligara
18
Tacchio
73
Masini
23
Falzeran...
30
Nestorov...
29
Duris
77
Marson
13
Meroni
5
Campores...
6
Fontanar...
7
Marras
42
Voca
14
Calo
16
Antonucc...
11
D’Orazio
10
Forte
9
Tutino

Substitutes

31
Luigi Canotto
22
Mirko Castelnuovo
17
Baldovino Cimino
19
Valerio Crespi
34
Aldo Florenzi
99
Gianluca Frabotta
18
Bright Gyamfi
12
Alessandro Lai
30
Simone Mazzocchi
26
Mateusz Praszelik
24
Mattia Viviani
98
Federico Zuccon
Đội hình dự bị
Ascoli Ascoli
Claud Adjapong 17
Luca Bolletta 12
Raffaele Celia 13
Simone DUffizi 15
Samuel Giovane 8
Danilo Quaranta 14
Juan Pablo Rodriguez Guerrero 99
Jeremiah Streng 11
Jacopo Tarantino 19
Aljaz Tavcar 44
Luca Valzania 41
Emiliano Viviano 2
Ascoli Cosenza Calcio 1914
31 Luigi Canotto
22 Mirko Castelnuovo
17 Baldovino Cimino
19 Valerio Crespi
34 Aldo Florenzi
99 Gianluca Frabotta
18 Bright Gyamfi
12 Alessandro Lai
30 Simone Mazzocchi
26 Mateusz Praszelik
24 Mattia Viviani
98 Federico Zuccon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3
0.33 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 4.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
53.67% Kiểm soát bóng 41%
18 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 5
2.1 Thẻ vàng 3.1
3.5 Sút trúng cầu môn 3.9
48.3% Kiểm soát bóng 46.2%
17.4 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ascoli (37trận)
Chủ Khách
Cosenza Calcio 1914 (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
2
HT-H/FT-T
0
3
0
4
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
6
3
4
5
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
5
2
HT-B/FT-B
5
2
2
4