Vòng 16
22:59 ngày 13/01/2024
Ashdod MS
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Hapoel Haifa
Địa điểm: Yud Alef
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.17
-0
0.67
O 2.25
0.82
U 2.25
0.98
1
3.00
X
3.20
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.67
O 1
1.03
U 1
0.77

Diễn biến chính

Ashdod MS Ashdod MS
Phút
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Ilay Tamam match yellow.png
25'
33'
match goal 0 - 1 Tomer Yosefi
Kiến tạo: Itay Buganim
50'
match yellow.png Silva F.
Tom Ben-Zaken match yellow.png
67'
Elad Shahaf match yellow.png
67'
Yacov Brihon match yellow.png
85'
85'
match yellow.png Naor Sabag
Gil Cohen match yellow.png
86'
86'
match yellow.png Niv Tubul
88'
match yellow.png George Diba

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ashdod MS Ashdod MS
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
2
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
4
4
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
2
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
500
 
Số đường chuyền
 
293
12
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
20
13
 
Đánh chặn
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
10
123
 
Pha tấn công
 
68
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
44.67% Kiểm soát bóng 50%
12 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 1.5
3.9 Phạt góc 3.7
2 Thẻ vàng 1.9
4.2 Sút trúng cầu môn 3.4
50.2% Kiểm soát bóng 47.2%
11.4 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ashdod MS (39trận)
Chủ Khách
Hapoel Haifa (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
3
HT-H/FT-T
3
5
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
6
2
4
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
4
1
1
3
HT-B/FT-B
5
2
6
5