Vòng 23
01:00 ngày 26/02/2024
Ashdod MS 1
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 5)
Maccabi Haifa
Địa điểm: Yud Alef
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.86
-1.25
0.96
O 2.75
0.88
U 2.75
0.92
1
6.00
X
4.33
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.88
-0.5
0.94
O 1
0.62
U 1
1.21

Diễn biến chính

Ashdod MS Ashdod MS
Phút
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
7'
match goal 0 - 1 Frantzdy Pierrot
Kiến tạo: Sean Goldberg
Ezekiel Henty match red
19'
Ezekiel Henty Card changed match var
19'
23'
match goal 0 - 2 Pierre Cornud
Kiến tạo: Anan Khalaili
26'
match goal 0 - 3 Frantzdy Pierrot
Kiến tạo: Anan Khalaili
39'
match goal 0 - 4 Frantzdy Pierrot
42'
match goal 0 - 5 Frantzdy Pierrot
Kiến tạo: Gadi Kinda
52'
match yellow.png Pierre Cornud
Roy Levy match yellow.png
52'
Gil Cohen match yellow.png
59'
Atemengue M. match yellow.png
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ashdod MS Ashdod MS
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
9
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
4
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
228
 
Số đường chuyền
 
623
11
 
Phạm lỗi
 
6
10
 
Đánh đầu thành công
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
7
9
 
Thử thách
 
5
58
 
Pha tấn công
 
96
14
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 5
56% Kiểm soát bóng 58.67%
11 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.4
2.7 Phạt góc 5
1.5 Thẻ vàng 2.6
3.1 Sút trúng cầu môn 4.5
48.1% Kiểm soát bóng 55.1%
11.1 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ashdod MS (36trận)
Chủ Khách
Maccabi Haifa (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
8
3
HT-H/FT-T
2
5
6
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
5
5
4
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
1
3
0
HT-H/FT-B
4
0
0
3
HT-B/FT-B
5
2
2
11