Vòng 3
23:30 ngày 06/04/2024
Asteras Tripolis
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
AE Kifisias 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
2.00
X
3.25
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.72
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Asteras Tripolis Asteras Tripolis
Phút
AE Kifisias AE Kifisias
Juan Miritello 1 - 0
Kiến tạo: Xesc
match goal
3'
Pichu Francisco Atienza Valverde match yellow.png
31'
66'
match goal 1 - 1 Ognjen Ozegovic
Kiến tạo: Ivan Milicevic
Nikolaos Kaltsas match yellow.png
68'
70'
match pen 1 - 2 Ognjen Ozegovic
71'
match yellow.png Panagiotis Pritsas
Julian Palacios match yellow.png
85'
Oluwatobiloba Adefunyibomi Alagbe match yellow.png
90'
90'
match yellow.pngmatch red Panagiotis Pritsas
Juan Miritello match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Asteras Tripolis Asteras Tripolis
AE Kifisias AE Kifisias
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
5
17
 
Sút Phạt
 
23
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
21
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
3
75
 
Pha tấn công
 
95
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 4.33
52% Kiểm soát bóng 47%
15.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 1.9
5.1 Phạt góc 4.6
3 Thẻ vàng 2.8
3.6 Sút trúng cầu môn 5.2
51.7% Kiểm soát bóng 44.1%
15.4 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Asteras Tripolis (35trận)
Chủ Khách
AE Kifisias (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
10
HT-H/FT-T
2
4
0
0
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
3
HT-H/FT-H
2
1
7
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
3
2
3
0
HT-B/FT-B
5
4
4
2