Vòng 16
22:00 ngày 04/01/2023
Asteras Tripolis
Đã kết thúc 3 - 0 (3 - 0)
Lamia
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.78
+0.5
1.11
O 2
0.86
U 2
1.00
1
1.75
X
3.30
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.91
O 0.75
0.83
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Asteras Tripolis Asteras Tripolis
Phút
Lamia Lamia
Juan Manuel Munafo 1 - 0 match goal
18'
Juan Manuel Munafo match yellow.png
21'
Daniel Adejo(OW) 2 - 0 match phan luoi
24'
Francesc Regis Crespi 3 - 0
Kiến tạo: Andres Pascual Santoja, Sito Pascual
match goal
31'
Jeronimo Barrales match yellow.png
47'
57'
match yellow.png Tomas Sebastian De Vincenti
73'
match yellow.png Lazar Romanic
80'
match yellow.png David Simon Rodriguez Santana
Julian Bartolo match yellow.png
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Asteras Tripolis Asteras Tripolis
Lamia Lamia
3
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
15
13
 
Sút Phạt
 
16
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
406
 
Số đường chuyền
 
438
15
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
2
21
 
Ném biên
 
11
19
 
Cản phá thành công
 
10
85
 
Pha tấn công
 
105
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3.33
6.67 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 3.33
52% Kiểm soát bóng 48%
15.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.8 Bàn thua 3.2
5.1 Phạt góc 2.1
3 Thẻ vàng 2.6
3.6 Sút trúng cầu môn 2.2
51.7% Kiểm soát bóng 39.5%
15.4 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Asteras Tripolis (35trận)
Chủ Khách
Lamia (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
4
HT-H/FT-T
2
4
0
5
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
5
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
5
4
6
2