Ngoại Hạng Anh
Vòng 22
22:00 ngày 04/02/2023
Aston Villa
Đã kết thúc 2 - 4 (2 - 3)
Leicester City
Địa điểm: Villa Park
Thời tiết: Mostly Clear, 4℃~5℃

Diễn biến chính

Aston Villa
Phút
Leicester City
Ollie Watkins 1 - 0
9'
12'
James Maddison 1 - 1
Kiến tạo: Kelechi Iheanacho
Harry Souttar(OW) 2 - 1
32'
41'
Kelechi Iheanacho 2 - 2
Kiến tạo: Harvey Barnes
45'
Mateus Cardoso Lemos Martins 2 - 3
Kiến tạo: Kelechi Iheanacho
Philippe Coutinho Correia
Ra sân: Jacob Ramsey
46'
Alexandre Moreno Lopera
Ra sân: Lucas Digne
46'
56'
Timothy Castagne
Matthew Cash
Ra sân: Ashley Young
59'
67'
Nampalys Mendy
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
67'
Dennis Praet
Ra sân: James Maddison
67'
Jamie Vardy
Ra sân: Kelechi Iheanacho
79'
Dennis Praet 2 - 4
81'
Luke Thomas
Ra sân: Victor Bernth Kristansen
Jhon Durán
Ra sân: Leon Bailey
82'
Leander Dendoncker
Ra sân: Boubacar Kamara
82'
83'
Caglar Soyuncu
Ra sân: Mateus Cardoso Lemos Martins
86'
Caglar Soyuncu
88'
Youri Tielemans

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Aston Villa vs Leicester City

Substitutes

32
Leander Dendoncker
23
Philippe Coutinho Correia
22
Jhon Durán
2
Matthew Cash
15
Alexandre Moreno Lopera
38
Viljami Sinisalo
25
Robin Olsen
16
Calum Chambers
7
John McGinn
Aston Villa 4-4-2
4-2-3-1 Leicester City
1
Martinez
27
Digne
5
Mings
4
Ngoyo
18
Young
10
Stati
6
Paulo
44
Kamara
41
Ramsey
11
Watkins
31
Bailey
1
Ward
27
Castagne
15
Souttar
3
Faes
16
Kristans...
8
Tieleman...
22
Dewsbury...
37
Martins
10
Maddison
7
Barnes
14
Iheanach...

Substitutes

26
Dennis Praet
24
Nampalys Mendy
4
Caglar Soyuncu
33
Luke Thomas
9
Jamie Vardy
31
Daniel Iversen
20
Patson Daka
40
Wanya Marcal-Madivadua
34
Lewis Brunt
Đội hình dự bị
Aston Villa
Leander Dendoncker 32
Philippe Coutinho Correia 23
Jhon Durán 22
Matthew Cash 2
Alexandre Moreno Lopera 15
Viljami Sinisalo 38
Robin Olsen 25
Calum Chambers 16
John McGinn 7
Leicester City
26 Dennis Praet
24 Nampalys Mendy
4 Caglar Soyuncu
33 Luke Thomas
9 Jamie Vardy
31 Daniel Iversen
20 Patson Daka
40 Wanya Marcal-Madivadua
34 Lewis Brunt

Thống kê kỹ thuật

Aston Villa
Leicester City
Giao bóng trước
11
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
12
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
561
 
Số đường chuyền
 
334
87%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
8
25
 
Đánh đầu
 
19
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
24
9
 
Đánh chặn
 
12
13
 
Ném biên
 
18
2
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
24
5
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
111
 
Pha tấn công
 
73
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
57.67% Kiểm soát bóng 54%
9.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 1.6
3.6 Phạt góc 4
1.2 Thẻ vàng 2.1
4.3 Sút trúng cầu môn 3.7
55.2% Kiểm soát bóng 49.9%
10.3 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aston Villa (30trận)
Chủ Khách
Leicester City (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
4
4
HT-H/FT-T
0
2
0
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
3
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
3
2
HT-B/FT-B
3
0
5
5