Vòng 30
21:00 ngày 08/04/2023
Aston Villa
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Nottingham Forest
Địa điểm: Villa Park
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.85
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
1.75
X
3.60
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.02
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Aston Villa Aston Villa
Phút
Nottingham Forest Nottingham Forest
Bertrand Traore
Ra sân: Leon Bailey
match change
28'
32'
match change Remo Freuler
Ra sân: Cheikhou Kouyate
Alexandre Moreno Lopera match yellow.png
35'
36'
match yellow.png Jonjo Shelvey
Bertrand Traore 1 - 0 match goal
48'
65'
match change Orel Mangala
Ra sân: Jonjo Shelvey
65'
match change Taiwo Awoniyi
Ra sân: Joe Worrall
Leander Dendoncker
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
match change
75'
78'
match change Andre Ayew
Ra sân: Danilo Dos Santos De Oliveira
85'
match yellow.png Taiwo Awoniyi
Ezri Konsa Ngoyo match yellow.png
85'
Ollie Watkins match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Harry Toffolo
90'
match yellow.png Orel Mangala
Ollie Watkins 2 - 0
Kiến tạo: Jacob Ramsey
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aston Villa Aston Villa
Nottingham Forest Nottingham Forest
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
3
24
 
Sút Phạt
 
8
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
442
 
Số đường chuyền
 
228
85%
 
Chuyền chính xác
 
66%
7
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
7
18
 
Đánh đầu
 
32
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
25
12
 
Cản phá thành công
 
17
4
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
87
 
Pha tấn công
 
75
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Leander Dendoncker
9
Bertrand Traore
3
Diego Carlos
22
Jhon Durán
38
Viljami Sinisalo
27
Lucas Digne
25
Robin Olsen
16
Calum Chambers
56
Sebastian Revan
Aston Villa Aston Villa 4-4-2
3-4-2-1 Nottingham Forest Nottingham Forest
1
Martinez
15
Lopera
5
Mings
4
Ngoyo
18
Young
10
Stati
6
Paulo
7
McGinn
41
Ramsey
11
Watkins
31
Bailey
12
Gamboa
4
Worrall
38
Monteiro
19
Niakhate
7
Williams
6
Shelvey
21
Kouyate
15
Toffolo
10
White
28
Oliveira
20
Johnson

Substitutes

5
Orel Mangala
34
Andre Ayew
9
Taiwo Awoniyi
23
Remo Freuler
25
Emmanuel Bonaventure Dennis
11
Jesse Lingard
16
Sam Surridge
26
Scott McKenna
13
Wayne Hennessey
Đội hình dự bị
Aston Villa Aston Villa
Leander Dendoncker 32
Bertrand Traore 9
Diego Carlos 3
Jhon Durán 22
Viljami Sinisalo 38
Lucas Digne 27
Robin Olsen 25
Calum Chambers 16
Sebastian Revan 56
Aston Villa Nottingham Forest
5 Orel Mangala
34 Andre Ayew
9 Taiwo Awoniyi
23 Remo Freuler
25 Emmanuel Bonaventure Dennis
11 Jesse Lingard
16 Sam Surridge
26 Scott McKenna
13 Wayne Hennessey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 3
47.33% Kiểm soát bóng 46.33%
11 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.8 Bàn thua 1.5
5.6 Phạt góc 4.3
2.3 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 4.5
48.6% Kiểm soát bóng 42.1%
11.3 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aston Villa (53trận)
Chủ Khách
Nottingham Forest (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
5
4
7
HT-H/FT-T
6
2
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
6
4
4
HT-B/FT-H
0
0
3
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
7
3
HT-B/FT-B
5
6
3
0

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ashley Young Hậu vệ cánh trái 0 0 0 54 46 85.19% 3 0 76 6.73
1 Damian Martinez Thủ môn 0 0 0 40 35 87.5% 0 3 51 7.56
7 John McGinn Tiền vệ trụ 0 0 1 28 25 89.29% 2 1 41 7.1
5 Tyrone Mings Trung vệ 0 0 0 88 77 87.5% 0 4 95 7.16
9 Bertrand Traore Cánh phải 3 1 0 11 10 90.91% 0 0 22 6.92
15 Alexandre Moreno Lopera Hậu vệ cánh trái 0 0 2 45 37 82.22% 4 0 77 7.57
32 Leander Dendoncker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.12
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 4 2 0 13 11 84.62% 1 1 32 7.55
10 Emiliano Buendia Stati Cánh phải 1 0 0 28 18 64.29% 0 0 40 6.61
31 Leon Bailey Cánh trái 0 0 1 4 3 75% 0 1 6 6.17
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 0 0 0 67 60 89.55% 0 0 72 6.57
6 Douglas Luiz Soares de Paulo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 36 85.71% 0 1 56 7.17
41 Jacob Ramsey Tiền vệ trụ 0 0 2 19 16 84.21% 0 0 43 7.41

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Andre Ayew Cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 2 4 6.12
12 Keylor Navas Gamboa Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 0 33 6.05
6 Jonjo Shelvey Tiền vệ trụ 0 0 0 27 16 59.26% 2 1 36 5.27
21 Cheikhou Kouyate Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 5 3 60% 0 1 8 6.26
38 Felipe Augusto de Almeida Monteiro Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 1 2 42 6.67
23 Remo Freuler Tiền vệ trụ 1 0 0 13 12 92.31% 0 1 20 6.27
9 Taiwo Awoniyi Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.7
15 Harry Toffolo Hậu vệ cánh trái 1 1 1 16 7 43.75% 0 0 24 6.22
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 37 5.89
4 Joe Worrall Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 0 3 28 6.28
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 1 0 0 24 14 58.33% 10 2 48 6.15
5 Orel Mangala Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.06
20 Brennan Johnson Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 5.78
7 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 11 52.38% 5 2 51 6.17
28 Danilo Dos Santos De Oliveira Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 17 10 58.82% 0 0 25 6.66

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ