Vòng 29
21:30 ngày 08/04/2023
Atalanta
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Bologna
Địa điểm: Gewiss Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.08
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
1.61
X
3.80
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.05
O 1
0.98
U 1
0.88

Diễn biến chính

Atalanta Atalanta
Phút
Bologna Bologna
Davide Zappacosta match yellow.png
11'
Jeremie Boga
Ra sân: Mario Pasalic
match change
24'
46'
match change Riccardo Orsolini
Ra sân: Roberto Soriano
49'
match goal 0 - 1 Nicola Sansone
Kiến tạo: Musa Barrow
Duvan Estevan Zapata Banguera
Ra sân: Ademola Lookman
match change
52'
Merih Demiral
Ra sân: Giorgio Scalvini
match change
52'
56'
match change Joshua Zirkzee
Ra sân: Nicola Sansone
56'
match change Nicolas Dominguez
Ra sân: Musa Barrow
61'
match yellow.png Jhon Janer Lucumi
Jose Luis Palomino match yellow.png
68'
Berat Djimsiti match yellow.png
70'
Luis Fernando Muriel Fruto
Ra sân: Davide Zappacosta
match change
79'
81'
match yellow.png Riccardo Orsolini
84'
match change Gary Alexis Medel Soto
Ra sân: Nikola Moro
86'
match goal 0 - 2 Riccardo Orsolini
Kiến tạo: Joshua Zirkzee

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atalanta Atalanta
Bologna Bologna
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
7
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
494
 
Số đường chuyền
 
534
81%
 
Chuyền chính xác
 
81%
6
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
6
32
 
Đánh đầu
 
10
13
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
24
15
 
Đánh chặn
 
12
32
 
Ném biên
 
29
16
 
Cản phá thành công
 
23
7
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
144
 
Pha tấn công
 
108
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Luis Fernando Muriel Fruto
91
Duvan Estevan Zapata Banguera
28
Merih Demiral
10
Jeremie Boga
93
Brandon Soppy
31
Francesco Rossi
57
Marco Sportiello
5
Caleb Okoli
Atalanta Atalanta 3-4-1-2
4-1-4-1 Bologna Bologna
1
Musso
42
Scalvini
6
Palomino
19
Djimsiti
77
Zappacos...
13
Lourenco
15
Roon
3
Maehle
88
Pasalic
11
Lookman
17
Hojlund
28
Skorupsk...
3
Posch
5
Soumaoro
26
Lucumi
77
Kyriakop...
30
Schouten
21
Soriano
19
Ferguson
6
Moro
99
Barrow
10
Sansone

Substitutes

8
Nicolas Dominguez
17
Gary Alexis Medel Soto
7
Riccardo Orsolini
11
Joshua Zirkzee
25
Niklas Pyyhtia
22
Charalampos Lykogiannis
14
Kevin Bonifazi
34
Federico Ravaglia
1
Francesco Bardi
29
Lorenzo De Silvestri
20
Michel Aebischer
4
Joaquin Sosa
Đội hình dự bị
Atalanta Atalanta
Luis Fernando Muriel Fruto 9
Duvan Estevan Zapata Banguera 91
Merih Demiral 28
Jeremie Boga 10
Brandon Soppy 93
Francesco Rossi 31
Marco Sportiello 57
Caleb Okoli 5
Atalanta Bologna
8 Nicolas Dominguez
17 Gary Alexis Medel Soto
7 Riccardo Orsolini
11 Joshua Zirkzee
25 Niklas Pyyhtia
22 Charalampos Lykogiannis
14 Kevin Bonifazi
34 Federico Ravaglia
1 Francesco Bardi
29 Lorenzo De Silvestri
20 Michel Aebischer
4 Joaquin Sosa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 3
59.67% Kiểm soát bóng 53%
14.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
0.7 Bàn thua 0.4
4.4 Phạt góc 5.1
1.8 Thẻ vàng 2
4.8 Sút trúng cầu môn 4.5
53.2% Kiểm soát bóng 58.1%
14.9 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atalanta (53trận)
Chủ Khách
Bologna (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
9
1
HT-H/FT-T
5
2
3
2
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
4
2
9
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
4
8
2
3

Atalanta Atalanta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luis Fernando Muriel Fruto Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 1 0 13 6.17
6 Jose Luis Palomino Trung vệ 0 0 0 51 44 86.27% 1 0 69 6.31
15 Marten de Roon Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 58 50 86.21% 0 2 64 6.21
91 Duvan Estevan Zapata Banguera Tiền đạo cắm 2 0 1 13 12 92.31% 0 2 27 6.27
19 Berat Djimsiti Trung vệ 0 0 0 60 53 88.33% 0 2 71 6.27
1 Juan Musso Thủ môn 0 0 0 27 12 44.44% 0 0 37 6.58
88 Mario Pasalic Tiền vệ công 0 0 1 7 4 57.14% 0 2 13 6.22
10 Jeremie Boga Cánh trái 1 0 2 35 30 85.71% 7 0 56 6.7
11 Ademola Lookman Tiền đạo thứ 2 1 1 2 20 16 80% 0 0 21 6.37
3 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 1 0 0 43 35 81.4% 0 0 67 6.05
77 Davide Zappacosta Hậu vệ cánh phải 3 2 1 28 26 92.86% 5 0 54 6.47
28 Merih Demiral Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 0 28 6.12
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco Tiền vệ trụ 1 0 1 52 44 84.62% 0 1 76 6.91
17 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 3 2 1 26 17 65.38% 0 3 55 6.61
42 Giorgio Scalvini Trung vệ 0 0 0 33 25 75.76% 1 1 44 6.02

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Roberto Soriano Tiền vệ công 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 32 6.42
17 Gary Alexis Medel Soto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.23
10 Nicola Sansone Cánh trái 1 1 2 27 21 77.78% 2 0 40 7.3
28 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 38 8.12
5 Adama Soumaoro Trung vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 1 53 7.07
19 Lewis Ferguson Tiền vệ trụ 0 0 1 57 51 89.47% 0 2 64 6.79
77 Giorgos Kyriakopoulos Hậu vệ cánh trái 3 2 0 62 49 79.03% 1 1 89 7.47
6 Nikola Moro Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 45 37 82.22% 2 0 62 7.14
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 0 0 0 37 35 94.59% 0 0 49 7.13
30 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 55 43 78.18% 0 2 68 7.17
7 Riccardo Orsolini Cánh phải 1 1 0 20 14 70% 0 0 29 7.35
3 Stefan Posch Trung vệ 2 0 0 65 50 76.92% 1 1 104 7.29
8 Nicolas Dominguez Tiền vệ trụ 0 0 1 20 19 95% 0 0 27 6.49
99 Musa Barrow Cánh trái 3 0 1 25 22 88% 2 1 41 7.25
11 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 2 1 1 21 16 76.19% 1 0 35 7.54

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ