Vòng Group
02:00 ngày 22/09/2023
Atalanta
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Rakow Czestochowa
Địa điểm: Gewiss Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.96
+1.5
0.88
O 3
0.94
U 3
0.88
1
1.25
X
5.50
2
13.00
Hiệp 1
-0.5
0.84
+0.5
1.06
O 1.25
1.01
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

Atalanta Atalanta
Phút
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
Marten de Roon match yellow.png
32'
Charles De Ketelaere 1 - 0
Kiến tạo: Davide Zappacosta
match goal
49'
61'
match change Marcin Cebula
Ra sân: Vladyslav Kochergin
61'
match change Sonny Kittel
Ra sân: John Yeboah Zamora
Ederson Jose dos Santos Lourenco
Ra sân: Marten de Roon
match change
62'
Aleksey Miranchuk
Ra sân: Luis Fernando Muriel Fruto
match change
62'
Ederson Jose dos Santos Lourenco 2 - 0
Kiến tạo: Matteo Ruggeri
match goal
66'
70'
match change Ante Crnac
Ra sân: Lukasz Zwolinski
71'
match change Ben Lederman
Ra sân: Gustaf Beggren
Mario Pasalic
Ra sân: Ademola Lookman
match change
76'
Emil Holm
Ra sân: Davide Zappacosta
match change
76'
78'
match change Jean Carlos Silva Rocha
Ra sân: Srdjan Plavsic
Mitchel Bakker
Ra sân: Charles De Ketelaere
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atalanta Atalanta
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
11
 
Phạt góc
 
0
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
29
 
Tổng cú sút
 
3
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
16
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
590
 
Số đường chuyền
 
417
85%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
18
15
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
7
22
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
21
18
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
135
 
Pha tấn công
 
82
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Ederson Jose dos Santos Lourenco
8
Mario Pasalic
20
Mitchel Bakker
59
Aleksey Miranchuk
3
Emil Holm
6
Jose Luis Palomino
23
Sead Kolasinac
25
Ndary Adopo
21
Nadir Zortea
29
Marco Carnesecchi
31
Francesco Rossi
33
Hans Hateboer
Atalanta Atalanta 3-4-2-1
3-4-3 Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
1
Musso
42
Scalvini
19
Djimsiti
2
Toloi
22
Ruggeri
7
Koopmein...
15
Roon
77
Zappacos...
11
Lookman
17
Ketelaer...
9
Fruto
1
Kovacevi...
25
Racovita...
15
Kovacevi...
3
Rundic
22
Sor
5
Beggren
66
Papaniko...
14
Plavsic
11
Zamora
9
Zwolinsk...
30
Kochergi...

Substitutes

20
Jean Carlos Silva Rocha
19
Ante Crnac
93
Sonny Kittel
77
Marcin Cebula
8
Ben Lederman
12
Antonis Tsiftsis
27
Bartosz Nowak
99
Fabian Piasecki
Đội hình dự bị
Atalanta Atalanta
Ederson Jose dos Santos Lourenco 13
Mario Pasalic 8
Mitchel Bakker 20
Aleksey Miranchuk 59
Emil Holm 3
Jose Luis Palomino 6
Sead Kolasinac 23
Ndary Adopo 25
Nadir Zortea 21
Marco Carnesecchi 29
Francesco Rossi 31
Hans Hateboer 33
Atalanta Rakow Czestochowa
20 Jean Carlos Silva Rocha
19 Ante Crnac
93 Sonny Kittel
77 Marcin Cebula
8 Ben Lederman
12 Antonis Tsiftsis
27 Bartosz Nowak
99 Fabian Piasecki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
59.67% Kiểm soát bóng 62.33%
14.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 1.1
4.4 Phạt góc 6.6
1.8 Thẻ vàng 1.9
4.8 Sút trúng cầu môn 4.3
53.2% Kiểm soát bóng 57%
14.9 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atalanta (53trận)
Chủ Khách
Rakow Czestochowa (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
9
9
HT-H/FT-T
5
2
4
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
1
4
1
5
HT-B/FT-H
0
2
5
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
5
HT-B/FT-B
4
8
3
2

Atalanta Atalanta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luis Fernando Muriel Fruto Tiền đạo cắm 2 1 5 21 20 95.24% 4 1 31 6.67
2 Rafael Toloi Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 1 36 6.54
15 Marten de Roon Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 38 28 73.68% 0 0 43 6.32
19 Berat Djimsiti Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 3 29 6.92
1 Juan Musso Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 15 6.34
11 Ademola Lookman Tiền đạo thứ 2 4 1 2 19 14 73.68% 2 2 32 6.35
77 Davide Zappacosta Hậu vệ cánh phải 2 0 0 24 21 87.5% 3 0 40 6.32
7 Teun Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 44 41 93.18% 1 0 50 6.72
17 Charles De Ketelaere Tiền vệ công 2 1 2 20 15 75% 2 0 35 6.7
22 Matteo Ruggeri Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 28 90.32% 6 0 40 6.47
42 Giorgio Scalvini Trung vệ 1 0 0 31 27 87.1% 0 1 37 6.56

Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Lukasz Zwolinski Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 0 3 20 6.15
3 Milan Rundic Trung vệ 1 0 0 23 20 86.96% 0 0 30 6.12
14 Srdjan Plavsic Tiền vệ trái 0 0 0 14 12 85.71% 1 1 27 6.71
0 Gustaf Beggren Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 12 80% 0 0 25 6.8
15 Adnan Kovacevic Trung vệ 0 0 0 13 7 53.85% 0 2 20 6.64
22 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Tiền vệ phải 0 0 1 13 9 69.23% 2 0 26 6.78
66 Giannis Papanikolaou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 34 6.51
30 Vladyslav Kochergin Tiền vệ công 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 20 6.04
11 John Yeboah Zamora Tiền vệ công 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 22 6.59
1 Vladan Kovacevic Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 23 7.13
25 Bogdan Racovitan Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 32 6.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ