Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 15/03/2024
Atalanta
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Sporting CP
Địa điểm: Gewiss Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 2.75
0.96
U 2.75
0.94
1
2.05
X
3.70
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 1
0.79
U 1
1.12

Diễn biến chính

Atalanta Atalanta
Phút
Sporting CP Sporting CP
33'
match goal 0 - 1 Pedro Goncalves
Kiến tạo: Viktor Gyokeres
36'
match change Daniel Braganca
Ra sân: Pedro Goncalves
Davide Zappacosta
Ra sân: Mitchel Bakker
match change
46'
Ademola Lookman 1 - 1
Kiến tạo: Ederson Jose dos Santos Lourenco
match goal
46'
Gianluca Scamacca 2 - 1
Kiến tạo: Aleksey Miranchuk
match goal
59'
61'
match change Geny Catamo
Ra sân: Ricardo Esgaio Souza
61'
match change Nuno Santos
Ra sân: Matheus Reis de Lima
Teun Koopmeiners
Ra sân: Ederson Jose dos Santos Lourenco
match change
64'
Charles De Ketelaere
Ra sân: Gianluca Scamacca
match change
64'
75'
match change Joao Paulo Dias Fernandes
Ra sân: Francisco Trincao
75'
match change Eduardo Quaresma
Ra sân: Jeremiah St. Juste
Mario Pasalic
Ra sân: Aleksey Miranchuk
match change
76'
Emil Holm match yellow.png
78'
El Bilal Toure
Ra sân: Ademola Lookman
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atalanta Atalanta
Sporting CP Sporting CP
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
20
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
412
 
Số đường chuyền
 
610
81%
 
Chuyền chính xác
 
84%
15
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
16
19
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
12
14
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
21
6
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
124
 
Pha tấn công
 
103
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Charles De Ketelaere
8
Mario Pasalic
77
Davide Zappacosta
10
El Bilal Toure
7
Teun Koopmeiners
25
Ndary Adopo
2
Rafael Toloi
31
Francesco Rossi
29
Marco Carnesecchi
22
Matteo Ruggeri
42
Giorgio Scalvini
33
Hans Hateboer
Atalanta Atalanta 3-4-2-1
3-4-2-1 Sporting CP Sporting CP
1
Musso
23
Kolasina...
4
Hien
19
Djimsiti
20
Bakker
15
Roon
13
Lourenco
3
Holm
11
Lookman
59
Miranchu...
90
Scamacca
12
Israel
3
Juste
26
Diomande
25
Inacio
47
Souza
42
Hjulmand
8
Goncalve...
2
Lima
10
Edwards
17
Trincao
9
Gyokeres

Substitutes

21
Geny Catamo
20
Joao Paulo Dias Fernandes
11
Nuno Santos
23
Daniel Braganca
72
Eduardo Quaresma
80
Koba Koindredi
13
Luis Carlos Novo Neto
99
Francisco Silva
22
Ivan Fresneda Corraliza
4
Sebastian Coates Nion
51
Diogo Pinto
45
Rafael Pontelo
Đội hình dự bị
Atalanta Atalanta
Charles De Ketelaere 17
Mario Pasalic 8
Davide Zappacosta 77
El Bilal Toure 10
Teun Koopmeiners 7
Ndary Adopo 25
Rafael Toloi 2
Francesco Rossi 31
Marco Carnesecchi 29
Matteo Ruggeri 22
Giorgio Scalvini 42
Hans Hateboer 33
Atalanta Sporting CP
21 Geny Catamo
20 Joao Paulo Dias Fernandes
11 Nuno Santos
23 Daniel Braganca
72 Eduardo Quaresma
80 Koba Koindredi
13 Luis Carlos Novo Neto
99 Francisco Silva
22 Ivan Fresneda Corraliza
4 Sebastian Coates Nion
51 Diogo Pinto
45 Rafael Pontelo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua
4 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
42.67% Kiểm soát bóng 60%
14.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.5
1.1 Bàn thua 0.8
3.7 Phạt góc 4.8
1.9 Thẻ vàng 1.5
4.8 Sút trúng cầu môn 4.9
46.1% Kiểm soát bóng 55.6%
14.3 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atalanta (47trận)
Chủ Khách
Sporting CP (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
16
0
HT-H/FT-T
5
2
5
2
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
4
HT-B/FT-B
3
8
1
12

Atalanta Atalanta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Marten de Roon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 19 76% 0 3 30 6.3
23 Sead Kolasinac Hậu vệ cánh trái 1 0 0 25 22 88% 0 2 34 6.45
19 Berat Djimsiti Trung vệ 1 0 0 37 32 86.49% 2 4 47 6.99
1 Juan Musso Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 21 5.8
59 Aleksey Miranchuk Tiền vệ công 1 0 3 28 20 71.43% 2 0 38 6.42
11 Ademola Lookman Tiền đạo thứ 2 1 1 0 14 13 92.86% 1 0 29 7.16
77 Davide Zappacosta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 1 7 6.24
90 Gianluca Scamacca Tiền đạo cắm 1 1 1 17 15 88.24% 0 0 27 6.35
20 Mitchel Bakker Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 12 75% 1 0 22 6.04
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco Tiền vệ trụ 0 0 1 29 26 89.66% 1 1 38 6.59
3 Emil Holm Hậu vệ cánh phải 1 1 1 23 18 78.26% 3 0 43 6.57
4 Isak Hien Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 3 31 6.48

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Ricardo Esgaio Souza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 22 66.67% 0 0 39 6.09
3 Jeremiah St. Juste Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 1 53 5.85
2 Matheus Reis de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 23 82.14% 1 0 39 6.14
10 Marcus Edwards Cánh phải 0 0 0 19 12 63.16% 2 0 34 6.19
17 Francisco Trincao Cánh trái 1 0 0 26 19 73.08% 1 0 37 5.83
9 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 0 0 1 23 18 78.26% 0 1 32 6.75
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 35 85.37% 0 0 44 6.12
8 Pedro Goncalves Cánh phải 1 1 0 14 9 64.29% 1 0 24 7.31
23 Daniel Braganca Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 13 6.01
25 Goncalo Inacio Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 0 54 6.3
12 Franco Israel Thủ môn 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 32 6.33
26 Ousmane Diomande Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 34 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ