Vòng 29
03:00 ngày 17/03/2024
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Alaves
Địa điểm: San Mames
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.08
O 2.25
1.02
U 2.25
0.86
1
1.53
X
3.90
2
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.11
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
Alaves Alaves
31'
match hong pen Luis Rioja
Gorka Guruzeta Rodriguez 1 - 0
Kiến tạo: Nico Williams
match goal
32'
Gorka Guruzeta Rodriguez goalNotAwarded.false match var
37'
Gorka Guruzeta Rodriguez 2 - 0 match goal
37'
Nico Williams match yellow.png
54'
58'
match change Ianis Hagi
Ra sân: Luis Rioja
58'
match change Enrique Garcia Martinez, Kike
Ra sân: Jon Guridi
Iker Muniain Goni
Ra sân: Unai Gomez
match change
70'
70'
match change Giuliano Simeone
Ra sân: Samu
Daniel García Carrillo
Ra sân: Benat Prados Diaz
match change
70'
70'
match change Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Ra sân: Ander Guevara Lajo
76'
match change Nahuel Tenaglia
Ra sân: Gorosabel
Raul Garcia Escudero
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
match change
77'
Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Nico Williams
match change
77'
80'
match yellow.png Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Mikel Vesga
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
match change
81'
86'
match yellow.png Abdel Abqar
90'
match yellow.png Antonio Blanco

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Alaves Alaves
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
558
 
Số đường chuyền
 
375
85%
 
Chuyền chính xác
 
72%
7
 
Phạm lỗi
 
13
6
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
27
16
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
16
 
Đánh chặn
 
3
17
 
Ném biên
 
16
10
 
Cản phá thành công
 
21
5
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
118
 
Pha tấn công
 
82
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Mikel Vesga
22
Raul Garcia Escudero
10
Iker Muniain Goni
14
Daniel García Carrillo
7
Alejandro Berenguer Remiro
20
Asier Villalibre
8
Oihan Sancet
13
Julen Agirrezabala
19
Imanol Garcia de Albeniz
27
Unai Egiluz
23
Malcom Adu
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-2-3-1
4-2-3-1 Alaves Alaves
1
Simon
15
Lekue
5
Lopez
3
Moreno
18
Oscar
16
Etxeberr...
24
Diaz
11
Williams
30
Gomez
9
Dannis
12
2
Rodrigue...
1
Salva
2
Gorosabe...
5
Abqar
16
Marin
27
Lopez
8
Blanco
6
Lajo
11
Rioja
18
Guridi
22
Vicente
32
Samu

Substitutes

14
Nahuel Tenaglia
20
Giuliano Simeone
10
Ianis Hagi
15
Enrique Garcia Martinez, Kike
23
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
21
Abde Rebbach
29
Joaquín Panichelli
31
Jesus Owono
7
Alex Sola
17
Xeber Alkain
3
Ruben Duarte Sanchez
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Mikel Vesga 6
Raul Garcia Escudero 22
Iker Muniain Goni 10
Daniel García Carrillo 14
Alejandro Berenguer Remiro 7
Asier Villalibre 20
Oihan Sancet 8
Julen Agirrezabala 13
Imanol Garcia de Albeniz 19
Unai Egiluz 27
Malcom Adu 23
Athletic Bilbao Alaves
14 Nahuel Tenaglia
20 Giuliano Simeone
10 Ianis Hagi
15 Enrique Garcia Martinez, Kike
23 Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
21 Abde Rebbach
29 Joaquín Panichelli
31 Jesus Owono
7 Alex Sola
17 Xeber Alkain
3 Ruben Duarte Sanchez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 2
62.67% Kiểm soát bóng 44.33%
13 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 5.9
2.6 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 2.8
47.2% Kiểm soát bóng 42.5%
13.2 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (40trận)
Chủ Khách
Alaves (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
4
7
HT-H/FT-T
4
2
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
3
4
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
8
4
4

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 0 0 2 33 28 84.85% 0 0 40 6.83
18 Oscar de Marcos Arana Oscar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 22 78.57% 3 1 43 6.97
9 Inaki Williams Dannis Cánh phải 2 0 0 18 12 66.67% 0 0 26 6.24
1 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 11 7.9
15 Inigo Lekue Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 28 82.35% 2 2 44 6.83
5 Yeray Alvarez Lopez Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 2 36 6.9
12 Gorka Guruzeta Rodriguez Tiền đạo cắm 3 2 1 15 14 93.33% 0 1 25 8.53
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 0 35 27 77.14% 0 3 39 6.53
24 Benat Prados Diaz Tiền vệ trụ 0 0 0 40 35 87.5% 1 4 48 7.06
11 Nico Williams Cánh trái 1 0 1 21 18 85.71% 4 0 31 6.71
30 Unai Gomez Tiền vệ công 0 0 0 12 12 100% 0 1 19 6.25

Alaves Alaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jon Guridi Tiền vệ trụ 1 1 0 8 4 50% 1 0 15 5.73
1 Antonio Sivera Salva Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 25 5.4
2 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 1 0 29 6.32
11 Luis Rioja Cánh trái 1 1 0 13 6 46.15% 2 0 23 5.34
5 Abdel Abqar Trung vệ 0 0 0 22 13 59.09% 0 0 29 5.91
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ trụ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 29 6.01
27 Javier Lopez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 22 5.74
8 Antonio Blanco Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 0 0 28 6.17
16 Rafa Marin Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 20 5.04
22 Carlos Vicente Cánh phải 1 1 1 11 8 72.73% 1 1 22 6.34
32 Samu Defender 0 0 0 14 9 64.29% 0 5 17 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ