Vòng 25
03:00 ngày 13/03/2023
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Barcelona
Địa điểm: San Mames
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.04
-0.25
0.78
O 2.5
1.14
U 2.5
0.75
1
3.35
X
3.45
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.25
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
Barcelona Barcelona
Inaki Williams Dannis match yellow.png
30'
45'
match goal 0 - 1 Raphael Dias Belloli,Raphinha
Kiến tạo: Sergi Busquets Burgos
45'
match var Raphael Dias Belloli,Raphinha Goal awarded
Oier Zarraga
Ra sân: Mikel Vesga
match change
64'
Iker Muniain Goni
Ra sân: Raul Garcia Escudero
match change
64'
68'
match change Franck Kessie
Ra sân: Ferran Torres
Yuri Berchiche
Ra sân: Mikel Balenziaga Oruesagasti
match change
70'
76'
match yellow.png Sergi Roberto Carnicer
Ander Capa Rodriguez
Ra sân: Oscar de Marcos Arana Oscar
match change
84'
Gorka Guruzeta Rodriguez
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
match change
84'
84'
match change Marcos Alonso
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
84'
match change Anssumane Fati
Ra sân: Sergi Roberto Carnicer
Oier Zarraga match yellow.png
86'
Inaki Williams Dannis Goal cancelled match var
89'
90'
match change Angel Alarcon
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Barcelona Barcelona
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
8
8
 
Sút Phạt
 
14
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
319
 
Số đường chuyền
 
563
73%
 
Chuyền chính xác
 
85%
13
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
31
10
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
5
26
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
14
26
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
27
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
102
 
Pha tấn công
 
122
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Oier Zarraga
17
Yuri Berchiche
10
Iker Muniain Goni
21
Ander Capa Rodriguez
12
Gorka Guruzeta Rodriguez
16
Unai Vencedor
35
Ander Iruarrizaga
31
Aitor Paredes
5
Yeray Alvarez Lopez
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-2-3-1
4-3-3 Barcelona Barcelona
13
Agirreza...
24
Oruesaga...
4
Berridi
3
Moreno
18
Oscar
6
Vesga
14
Carrillo
11
Williams
22
Escudero
7
Remiro
9
Dannis
1
Stegen
20
Carnicer
23
Kounde
15
Christen...
28
Balde
6
Gaviria
5
Burgos
21
Jong
22
Belloli,...
9
Lewandow...
11
Torres

Substitutes

10
Anssumane Fati
17
Marcos Alonso
19
Franck Kessie
38
Angel Alarcon
24
Garcia Erick
18
Jordi Alba Ramos
32
Pablo Torre
13
Ignacio Pena Sotorres
36
Arnau Urena Tenas
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Oier Zarraga 19
Yuri Berchiche 17
Iker Muniain Goni 10
Ander Capa Rodriguez 21
Gorka Guruzeta Rodriguez 12
Unai Vencedor 16
Ander Iruarrizaga 35
Aitor Paredes 31
Yeray Alvarez Lopez 5
Athletic Bilbao Barcelona
10 Anssumane Fati
17 Marcos Alonso
19 Franck Kessie
38 Angel Alarcon
24 Garcia Erick
18 Jordi Alba Ramos
32 Pablo Torre
13 Ignacio Pena Sotorres
36 Arnau Urena Tenas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 3
6.33 Phạt góc 8.67
3 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 7.33
59% Kiểm soát bóng 55.33%
13 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 1.2
4.8 Phạt góc 5.9
2.7 Thẻ vàng 2.7
3.9 Sút trúng cầu môn 5.6
49.9% Kiểm soát bóng 56.8%
13.1 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (41trận)
Chủ Khách
Barcelona (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
6
1
HT-H/FT-T
4
3
8
2
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
3
4
1
4
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
1
8
2
9

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Raul Garcia Escudero Tiền đạo cắm 1 0 0 6 3 50% 0 2 10 6.24
24 Mikel Balenziaga Oruesagasti Hậu vệ cánh trái 1 0 0 16 11 68.75% 0 0 23 6.07
4 Inigo Martinez Berridi Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 1 1 33 6.21
18 Oscar de Marcos Arana Oscar Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 8 61.54% 1 0 29 6.34
14 Daniel García Carrillo Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 23 6.45
9 Inaki Williams Dannis Tiền đạo cắm 1 1 1 13 9 69.23% 2 2 19 6.32
7 Alejandro Berenguer Remiro Cánh phải 2 0 1 11 5 45.45% 3 1 30 6
6 Mikel Vesga Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 21 16 76.19% 0 1 28 6.5
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 1 20 16 80% 0 0 24 6.26
11 Nico Williams Cánh phải 1 0 0 12 8 66.67% 3 0 24 5.96
13 Julen Agirrezabala Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 19 6.08

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sergi Busquets Burgos Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 47 37 78.72% 0 2 56 7.32
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 3 1 0 11 10 90.91% 0 4 27 6.91
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 32 6.62
20 Sergi Roberto Carnicer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 40 35 87.5% 4 0 55 6.91
15 Andreas Christensen Trung vệ 1 0 0 57 55 96.49% 0 3 71 6.93
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 0 0 1 51 45 88.24% 2 1 60 6.87
23 Jules Kounde Trung vệ 0 0 0 57 52 91.23% 0 1 64 6.52
22 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh phải 2 1 1 28 24 85.71% 3 0 46 7.57
11 Ferran Torres Cánh trái 1 0 0 19 16 84.21% 0 0 24 6.15
6 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 0 0 1 18 11 61.11% 0 2 25 6.69
28 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 28 87.5% 3 0 51 7.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ