Vòng 20
03:00 ngày 04/02/2023
Athletic Bilbao 1
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 1)
Cadiz
Địa điểm: San Mames
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.03
+1.25
0.87
O 2.5
1.03
U 2.5
0.87
1
1.44
X
4.20
2
6.80
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.82
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
Cadiz Cadiz
Oihan Sancet 1 - 0 match goal
10'
25'
match goal 1 - 1 Gonzalo Escalante
Kiến tạo: Brian Alexis Ocampo Ferreira
Yuri Berchiche match yellow.png
30'
Oihan Sancet 2 - 1
Kiến tạo: Raul Garcia Escudero
match goal
35'
Yeray Alvarez Lopez 3 - 1
Kiến tạo: Iker Muniain Goni
match goal
44'
Yuri Berchiche match yellow.pngmatch red
57'
Inigo Lekue
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
match change
60'
60'
match change Anthony Lozano
Ra sân: Rafael Jimenez Jarque, Fali
70'
match change Chris Ramos
Ra sân: RogerLast Martiacute Salvador
70'
match change Ruben Sobrino Pozuelo
Ra sân: Theo Bongonda
70'
match change Sergio Guardiola Navarro
Ra sân: Brian Alexis Ocampo Ferreira
Oihan Sancet 4 - 1
Kiến tạo: Nico Williams
match goal
75'
Daniel García Carrillo
Ra sân: Raul Garcia Escudero
match change
76'
Jon Morcillo
Ra sân: Iker Muniain Goni
match change
84'
84'
match yellow.png Luis Hernandez Rodriguez
Gorka Guruzeta Rodriguez
Ra sân: Nico Williams
match change
84'
Ander Capa Rodriguez
Ra sân: Oihan Sancet
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Cadiz Cadiz
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
15
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
11
15
 
Sút Phạt
 
15
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
361
 
Số đường chuyền
 
473
81%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu
 
34
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
5
5
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
2
5
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
109
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Daniel García Carrillo
21
Ander Capa Rodriguez
15
Inigo Lekue
12
Gorka Guruzeta Rodriguez
2
Jon Morcillo
24
Mikel Balenziaga Oruesagasti
23
Ander Herrera Aguera
16
Unai Vencedor
19
Oier Zarraga
31
Aitor Paredes
13
Julen Agirrezabala
29
Malcom Adu
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-1-4-1
4-1-4-1 Cadiz Cadiz
1
Simón
17
Berchich...
5
Lopez
3
Moreno
18
Oscar
6
Vesga
7
Remiro
10
Goni
8
3
Sancet
11
Williams
22
Escudero
1
Ledesma
20
Valencia
23
Rodrigue...
5
Mbaye
22
Espino
3
Fali
10
Bongonda
17
Escalant...
8
Iglesias...
14
Ferreira
15
Salvador

Substitutes

9
Anthony Lozano
19
Sergio Guardiola Navarro
7
Ruben Sobrino Pozuelo
16
Chris Ramos
26
Victor Aznar
12
Youba Diarra
21
Santiago Arzamendia Duarte
11
Ivan Alejo
2
Raul Parra
30
Carlos Garcia
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Daniel García Carrillo 14
Ander Capa Rodriguez 21
Inigo Lekue 15
Gorka Guruzeta Rodriguez 12
Jon Morcillo 2
Mikel Balenziaga Oruesagasti 24
Ander Herrera Aguera 23
Unai Vencedor 16
Oier Zarraga 19
Aitor Paredes 31
Julen Agirrezabala 13
Malcom Adu 29
Athletic Bilbao Cadiz
9 Anthony Lozano
19 Sergio Guardiola Navarro
7 Ruben Sobrino Pozuelo
16 Chris Ramos
26 Victor Aznar
12 Youba Diarra
21 Santiago Arzamendia Duarte
11 Ivan Alejo
2 Raul Parra
30 Carlos Garcia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
43% Kiểm soát bóng 25%
11.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.6
0.5 Bàn thua 1.1
5.1 Phạt góc 4.8
2.4 Thẻ vàng 2
3.6 Sút trúng cầu môn 3
45.6% Kiểm soát bóng 41.9%
14.2 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (36trận)
Chủ Khách
Cadiz (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
3
3
HT-H/FT-T
4
2
0
6
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
1
4
4
4
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
8
2
0