Vòng 3
07:05 ngày 17/03/2022
Atlanta United FC II 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
New York Red Bulls B 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
0.98
O 3.5
0.98
U 3.5
0.82
1
1.82
X
3.85
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.88
O 1.5
0.98
U 1.5
0.82

Diễn biến chính

Atlanta United FC II Atlanta United FC II
Phút
New York Red Bulls B New York Red Bulls B
11'
match yellow.png Juan Camilo Castillo Andrade
Aiden McFadden match red
19'
64'
match yellow.png Steven Sserwadda
66'
match goal 0 - 1 Jordan Adebayo Smith
Kiến tạo: John Murphy
72'
match yellow.png Cristopher Cragwell
73'
match yellow.pngmatch red Steven Sserwadda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atlanta United FC II Atlanta United FC II
New York Red Bulls B New York Red Bulls B
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
15
0
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
8
18
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
451
 
Số đường chuyền
 
434
15
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
7
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
11
87
 
Pha tấn công
 
113
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1.67
0.67 Sút trúng cầu môn 3
52.67% Kiểm soát bóng 50.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.3
2.2 Bàn thua 2.2
4 Phạt góc 3.2
1.6 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3.6
51.2% Kiểm soát bóng 47.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atlanta United FC II (9trận)
Chủ Khách
New York Red Bulls B (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
4
0
1
2