Vòng 26
06:30 ngày 27/08/2023
Atlanta United
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Nashville
Địa điểm: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
1.91
X
3.25
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atlanta United Atlanta United
Nashville Nashville
2
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
3
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
2
0
 
Sút Phạt
 
3
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
97
 
Số đường chuyền
 
73
82%
 
Chuyền chính xác
 
77%
3
 
Phạm lỗi
 
0
2
 
Đánh đầu
 
0
1
 
Đánh đầu thành công
 
0
0
 
Cứu thua
 
1
1
 
Rê bóng thành công
 
4
2
 
Đánh chặn
 
0
4
 
Ném biên
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
1
 
Cản phá thành công
 
4
2
 
Thử thách
 
2
27
 
Pha tấn công
 
18
11
 
Tấn công nguy hiểm
 
7

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Saba Lobzhanidze
28
Tyler Wolff
2
Ronald Hernandez
5
Santiago Sosa
31
Quentin Westberg
18
Derrick Etienne
22
Juan Jose Purata
19
Miguel Berry
13
Amar Sejdic
Atlanta United Atlanta United 4-2-3-1
4-4-2 Nashville Nashville
1
Guzan
26
Wiley
4
Ugarelli
12
Robinson
11
Lennon
20
Rossetto
8
Muyumba
16
Silva
10
Almada
21
Mosquera
7
Giakouma...
1
Willis
18
Moore
3
MacNaugh...
5
Maher
2
Lovitz
14
Shaffelb...
54
Davis
20
Godoy
19
Muyl
9
Surridge
10
Mukhtar

Substitutes

27
Brian Anunga Tah
8
RANDALL LEAL
26
Luke Haakenson
12
Teal Bunbury
11
Ethan Zubak
22
Josh Bauer
6
Dax McCarty
30
Elliot Panicco
16
Laurence Wyke
Đội hình dự bị
Atlanta United Atlanta United
Saba Lobzhanidze 9
Tyler Wolff 28
Ronald Hernandez 2
Santiago Sosa 5
Quentin Westberg 31
Derrick Etienne 18
Juan Jose Purata 22
Miguel Berry 19
Amar Sejdic 13
Atlanta United Nashville
27 Brian Anunga Tah
8 RANDALL LEAL
26 Luke Haakenson
12 Teal Bunbury
11 Ethan Zubak
22 Josh Bauer
6 Dax McCarty
30 Elliot Panicco
16 Laurence Wyke

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
0.67 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
0.33 Sút trúng cầu môn 2.33
54% Kiểm soát bóng 50%
5.67 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.7
2.7 Phạt góc 4.7
1 Thẻ vàng 1.4
2.4 Sút trúng cầu môn 3.4
59% Kiểm soát bóng 48.1%
4.9 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atlanta United (20trận)
Chủ Khách
Nashville (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
3
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
4
0
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Atlanta United Atlanta United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brad Guzan Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 15 6.62
7 Giorgos Giakoumakis Tiền đạo cắm 1 1 0 9 4 44.44% 0 3 13 6.53
4 Luis Alfonso Abram Ugarelli Trung vệ 0 0 0 33 27 81.82% 0 2 39 6.92
16 Xande Silva Cánh phải 2 1 0 21 19 90.48% 0 0 37 7.72
20 Matheus Rossetto Tiền vệ trụ 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 44 6.55
12 Miles Robinson Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 3 23 6.79
11 Brooks Lennon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 19 100% 1 1 30 6.47
8 Tristan Muyumba Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 28 90.32% 1 0 37 5.98
10 Thiago Almada Tiền vệ công 5 1 4 32 27 84.38% 4 0 46 7.44
21 Edwin Mosquera Cánh trái 2 0 1 12 10 83.33% 2 0 25 6.39
26 Caleb Wiley Hậu vệ cánh trái 0 0 2 27 26 96.3% 0 0 36 6.76

Nashville Nashville
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
54 Sean Davis Tiền vệ trụ 1 0 0 15 12 80% 0 0 22 6.36
1 Joe Willis Thủ môn 0 0 0 17 6 35.29% 0 1 21 6.42
20 Anibal Godoy Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 23 22 95.65% 0 0 31 6.23
10 Hany Mukhtar Tiền vệ công 2 0 1 13 10 76.92% 2 0 21 5.89
2 Daniel Lovitz Hậu vệ cánh trái 0 0 1 6 5 83.33% 2 0 18 6.44
19 Alex Muyl Cánh phải 0 0 1 10 10 100% 0 1 17 6.62
9 Sam Surridge Tiền đạo cắm 1 0 0 7 4 57.14% 1 1 11 5.89
18 Shaquell Moore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 3 0 30 6.17
14 Jacob Shaffelburg Cánh trái 2 0 0 10 4 40% 0 0 16 5.83
5 Jack Maher Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 19 5.92
3 Lukas MacNaughton Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 22 5.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ