Vòng 16
06:20 ngày 01/06/2023
Atlanta United
Đã kết thúc 3 - 3 (0 - 2)
New England Revolution
Địa điểm: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.02
O 2.5
0.81
U 2.5
0.98
1
1.78
X
3.60
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Atlanta United Atlanta United
Phút
New England Revolution New England Revolution
1'
match goal 0 - 1 Carles Gil de Pareja Vicent
22'
match yellow.png Omar Gonzalez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atlanta United Atlanta United
New England Revolution New England Revolution
0
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
3
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Sút Phạt
 
6
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
253
 
Số đường chuyền
 
87
91%
 
Chuyền chính xác
 
78%
6
 
Phạm lỗi
 
3
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Đánh đầu
 
3
1
 
Đánh đầu thành công
 
2
0
 
Cứu thua
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
7
7
 
Đánh chặn
 
5
8
 
Ném biên
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Cản phá thành công
 
5
3
 
Thử thách
 
2
63
 
Pha tấn công
 
27
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
7

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Santiago Sosa
19
Miguel Berry
30
Machop Chol
28
Tyler Wolff
31
Quentin Westberg
4
Luis Alfonso Abram Ugarelli
35
Ajani Fortune
2
Ronald Hernandez
24
Noah Cobb
Atlanta United Atlanta United 4-2-3-1
4-2-3-1 New England Revolution New England Revolution
1
Guzan
15
Gutman
22
Purata
12
Robinson
11
Lennon
14
Ibarra
20
Rossetto
18
Etienne
23
Almada
10
Neto
7
Giakouma...
99
Petrovic
88
Farrell
3
Gonzalez
2
Romney
24
Jones
8
Polster
29
Buck
19
Blessing
10
Vicent
18
Boateng
17
Wood

Substitutes

9
Giacomo Vrioni
14
Jozy Altidore
12
Justin Rennicks
6
Christian Makoun
7
Gustavo Leonardo Bou
36
Earl Edwards
44
Ben Sweat
47
Esmir Bajraktarevic
22
Jack Panayotou
Đội hình dự bị
Atlanta United Atlanta United
Santiago Sosa 5
Miguel Berry 19
Machop Chol 30
Tyler Wolff 28
Quentin Westberg 31
Luis Alfonso Abram Ugarelli 4
Ajani Fortune 35
Ronald Hernandez 2
Noah Cobb 24
Atlanta United New England Revolution
9 Giacomo Vrioni
14 Jozy Altidore
12 Justin Rennicks
6 Christian Makoun
7 Gustavo Leonardo Bou
36 Earl Edwards
44 Ben Sweat
47 Esmir Bajraktarevic
22 Jack Panayotou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 0.67
1.67 Thẻ vàng
4.67 Sút trúng cầu môn 0.33
59.67% Kiểm soát bóng 44.67%
6 Phạm lỗi 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 2.4
2.6 Phạt góc 3.6
1.1 Thẻ vàng 1.5
3.4 Sút trúng cầu môn 2.9
46.8% Kiểm soát bóng 49.2%
6.4 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atlanta United (15trận)
Chủ Khách
New England Revolution (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
3
HT-H/FT-T
0
0
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
1
HT-B/FT-B
0
1
3
0

Atlanta United Atlanta United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brad Guzan Thủ môn 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 13 4.69
7 Giorgos Giakoumakis Tiền đạo cắm 5 2 1 28 25 89.29% 0 0 47 7.33
18 Derrick Etienne Cánh trái 2 0 2 32 25 78.13% 1 0 45 6.1
20 Matheus Rossetto Tiền vệ trụ 0 0 2 77 73 94.81% 0 1 83 6.7
10 Luiz De Araujo Guimaraes Neto Cánh phải 4 2 0 55 48 87.27% 2 0 76 6.94
12 Miles Robinson Trung vệ 0 0 0 84 76 90.48% 0 1 90 6.48
11 Brooks Lennon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 59 53 89.83% 4 0 81 6.67
23 Thiago Almada Tiền vệ công 7 2 3 90 76 84.44% 1 0 113 8.43
15 Andrew Gutman Hậu vệ cánh trái 1 0 2 60 56 93.33% 2 1 77 6.38
14 Franco Ibarra Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 84 75 89.29% 1 3 99 7.26
28 Tyler Wolff Cánh phải 0 0 2 11 10 90.91% 0 0 12 6.34
19 Miguel Berry Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 7.07
22 Juan Jose Purata Trung vệ 0 0 1 74 67 90.54% 0 2 84 6.5
30 Machop Chol Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1

New England Revolution New England Revolution
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jozy Altidore Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.78
3 Omar Gonzalez Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 25 6.1
17 Bobby Shou Wood Tiền đạo cắm 1 1 0 12 7 58.33% 0 1 21 7.36
10 Carles Gil de Pareja Vicent Tiền vệ công 1 1 1 33 28 84.85% 5 0 53 7.44
88 Andrew Farrell Trung vệ 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 35 6.23
18 Ema Boateng Tiền vệ trái 0 0 2 17 15 88.24% 1 0 27 7.27
8 Matt Polster Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 19 76% 0 0 34 6.15
2 David Romney Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 31 6.1
19 Latif Blessing Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 18 6.54
6 Christian Makoun Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 5.96
12 Justin Rennicks Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 19 6.26
24 DeJuan Jones Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 19 73.08% 1 0 50 6.01
99 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 25 7 28% 0 0 34 6.31
29 Noel Arthur Coleman Buck Midfielder 2 0 0 22 14 63.64% 0 0 39 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ