Vòng 1
07:40 ngày 26/02/2023
Atlanta United
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
San Jose Earthquakes
Địa điểm: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.98
O 2.75
0.80
U 2.75
1.02
1
1.57
X
4.00
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.12
O 1.25
1.05
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Atlanta United Atlanta United
Phút
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
12'
match goal 0 - 1 Jeremy Ebobisse
Kiến tạo: Cristian Espinoza
13'
match yellow.png Carlos Armando Gruezo Arboleda
Luiz De Araujo Guimaraes Neto match hong pen
39'
Derrick Etienne
Ra sân: Caleb Wiley
match change
56'
Miguel Berry
Ra sân: Jackson Conway
match change
56'
61'
match change Carlos Akapo Martinez
Ra sân: Paul Marie
69'
match change Benjamin Kikanovic
Ra sân: Cade Cowell
Luis Alfonso Abram Ugarelli
Ra sân: Juan Jose Purata
match change
80'
Amar Sejdic
Ra sân: Matheus Rossetto
match change
80'
85'
match change Tanner Beason
Ra sân: Miguel Angel Trauco Saavedra
85'
match change Michael Baldisimo
Ra sân: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
85'
match change Jack Skahan
Ra sân: Cristian Espinoza
Thiago Almada 1 - 1 match goal
90'
Thiago Almada match yellow.png
90'
Franco Ibarra match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Benjamin Kikanovic
Thiago Almada 2 - 1
Kiến tạo: Brooks Lennon
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atlanta United Atlanta United
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
514
 
Số đường chuyền
 
341
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
22
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
3
24
 
Rê bóng thành công
 
18
15
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
11
24
 
Cản phá thành công
 
10
3
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
118
 
Pha tấn công
 
76
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Derrick Etienne
4
Luis Alfonso Abram Ugarelli
19
Miguel Berry
13
Amar Sejdic
31
Quentin Westberg
35
Ajani Fortune
37
Aiden McFadden
2
Ronald Hernandez
24
Noah Cobb
Atlanta United Atlanta United 4-2-3-1
4-2-3-1 San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
1
Guzan
15
Gutman
22
Purata
12
Robinson
11
Lennon
14
Ibarra
20
Rossetto
26
Wiley
23
2
Almada
10
Neto
36
Conway
42
Daniel
3
Marie
4
Mensah
26
Oliveira
21
Saavedra
14
Yueill
7
Arboleda
10
Espinoza
35
Alvareng...
44
Cowell
11
Ebobisse

Substitutes

55
Michael Baldisimo
29
Carlos Akapo Martinez
16
Jack Skahan
15
Tanner Beason
28
Benjamin Kikanovic
25
Ousseni Bouda
22
Tommy Thompson
1
James Thomas Marcinkowski
24
Daniel Munie
Đội hình dự bị
Atlanta United Atlanta United
Derrick Etienne 18
Luis Alfonso Abram Ugarelli 4
Miguel Berry 19
Amar Sejdic 13
Quentin Westberg 31
Ajani Fortune 35
Aiden McFadden 37
Ronald Hernandez 2
Noah Cobb 24
Atlanta United San Jose Earthquakes
55 Michael Baldisimo
29 Carlos Akapo Martinez
16 Jack Skahan
15 Tanner Beason
28 Benjamin Kikanovic
25 Ousseni Bouda
22 Tommy Thompson
1 James Thomas Marcinkowski
24 Daniel Munie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2
0 Sút trúng cầu môn 4
62.33% Kiểm soát bóng 42.67%
2 Phạm lỗi 11.33
1.33 Phạt góc 4
0.33 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2
1.3 Bàn thua 2.3
2.3 Sút trúng cầu môn 4.8
57.7% Kiểm soát bóng 41.2%
3.7 Phạm lỗi 11.8
2.6 Phạt góc 3.9
0.8 Thẻ vàng 2.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atlanta United (19trận)
Chủ Khách
San Jose Earthquakes (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
3
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
1
1
2
0

Atlanta United Atlanta United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brad Guzan Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 11 6.1
20 Matheus Rossetto Tiền vệ trụ 0 0 0 24 24 100% 0 0 24 5.88
10 Luiz De Araujo Guimaraes Neto Cánh phải 2 0 0 8 5 62.5% 1 0 16 6.03
12 Miles Robinson Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 19 5.81
11 Brooks Lennon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 18 5.9
23 Thiago Almada Tiền vệ công 0 0 1 18 13 72.22% 1 0 26 6.12
36 Jackson Conway Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 5.88
15 Andrew Gutman Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 14 93.33% 0 2 19 6.12
14 Franco Ibarra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 0 2 21 6.13
22 Juan Jose Purata Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 24 6.08
26 Caleb Wiley Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 18 5.95

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jonathan Mensah Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 15 6.42
7 Carlos Armando Gruezo Arboleda Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 11 100% 0 0 13 6.48
10 Cristian Espinoza Cánh phải 1 0 2 14 12 85.71% 4 0 22 7.04
35 Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga Tiền vệ trụ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 27 6.49
21 Miguel Angel Trauco Saavedra Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 19 6.61
14 Jackson Yueill Tiền vệ trụ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 29 6.5
11 Jeremy Ebobisse Tiền đạo cắm 2 2 0 5 4 80% 0 1 9 7.26
42 Daniel Thủ môn 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 12 6.35
3 Paul Marie Hậu vệ cánh phải 1 0 0 16 12 75% 0 0 23 6.56
26 Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 17 7.01
44 Cade Cowell Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ