Nhà nghề Mỹ MLS
Vòng 2
07:30 ngày 05/03/2023
Atlanta United
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Toronto FC
Địa điểm: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết: Cloudy, 18℃~19℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
1.03
3.25
1.62
1 0.83
u
4.00
5.00
0.75
1.25
1.62
0.25 1.05
u
4.00
5.00

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP Tài xỉu 1x2
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.75 0.25 1.05 0.75 0.25 1.05 1.62 4.00 5.00 1.60 4.00 5.00 0.83 1.25 0.98 0.78 1.25 1.03
FT 1.03 1 0.83 1.00 1 0.85 1.62 4.00 5.00 1.60 4.00 5.00 0.98 3.25 0.88 0.90 3.25 0.95
Live - HT 0.75 0.25 1.05 0.78 0.25 1.03 1.62 4.00 5.00 1.57 4.20 5.25 0.83 1.25 0.98 0.80 1.25 1.00
FT 1.03 1 0.83 1.03 1 0.83 1.62 4.00 5.00 1.57 4.20 5.25 0.98 3.25 0.88 0.93 3.25 0.93
45 - HT 0.75 0.25 1.05 0.85 0.25 0.95 1.62 4.00 5.00 4.50 3.10 1.95 0.83 1.25 0.98 0.95 1.25 0.85
FT 1.03 1 0.83 0.90 0.5 0.95 1.62 4.00 5.00 4.50 3.10 1.95 0.98 3.25 0.88 0.80 1.75 1.05
HT - FT 1.03 1 0.83 0.93 0.5 0.93 1.62 4.00 5.00 4.50 3.10 1.95 0.98 3.25 0.88 0.80 1.75 1.05
70 - FT 1.03 1 0.83 0.85 0.25 1.00 1.62 4.00 5.00 4.50 3.10 1.95 0.98 3.25 0.88 0.80 1.75 1.05
80 - FT 1.03 1 0.83 1.05 0.25 0.80 1.62 4.00 5.00 4.50 3.10 1.95 0.98 3.25 0.88 0.80 1.75 1.05
90 - FT 1.03 1 0.83 2.25 0.25 0.35 1.62 4.00 5.00 4.50 3.10 1.95 0.98 3.25 0.88 0.80 1.75 1.05
90+4 - FT 1.03 1 0.83 0.28 0 2.60 1.62 4.00 5.00 4.50 3.10 1.95 0.98 3.25 0.88 0.80 1.75 1.05

Diễn biến chính

Atlanta United
Phút
Toronto FC
45'
Ayo Akinola↑Adama Diomande↓
52'
Federico Bernardeschi (Kiến tạo:Michael Bradley) (0-1)
Franco Ibarra
56'
Giorgos Giakoumakis↑Miguel Berry↓
59'
Derrick Etienne↑Caleb Wiley↓
59'
Matheus Rossetto (Kiến tạo:Thiago Almada) (1-1)
60'
Derrick Etienne
64'
73'
Hugo Mbongue↑Ayo Akinola↓
90'
Kosi Thompson↑Brandon Servania↓
Amar Sejdic↑Matheus Rossetto↓
90'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Atlanta United vs Toronto FC

Substitutes

7
Giorgos Giakoumakis
18
Derrick Etienne
13
Amar Sejdic
31
Quentin Westberg
4
Luis Alfonso Abram Ugarelli
35
Ajani Fortune
36
Jackson Conway
2
Ronald Hernandez
24
Noah Cobb
Atlanta United 4-2-3-1
4-2-3-1 Toronto FC
1
Guzan
15
Gutman
22
Purata
12
Robinson
11
Lennon
14
Ibarra
20
Rossetto
26
Wiley
23
Almada
10
Neto
19
Berry
1
Johnson
22
Laryea
2
Hedges
17
Rosted
28
Petretta
4
Bradley
14
Kaye
23
Servania
10
Bernarde...
21
Osorio
99
Diomande

Substitutes

20
Ayo Akinola
47
Kosi Thompson
83
Hugo Mbongue
7
Jahkeele Marshall Rutty
5
Lukas MacNaughton
29
Deandre Kerr
30
Tomás Romero
8
Victor Vazquez Solsona
27
Shane ONeill
Đội hình dự bị
Atlanta United
Giorgos Giakoumakis 7
Derrick Etienne 18
Amar Sejdic 13
Quentin Westberg 31
Luis Alfonso Abram Ugarelli 4
Ajani Fortune 35
Jackson Conway 36
Ronald Hernandez 2
Noah Cobb 24
Toronto FC
20 Ayo Akinola
47 Kosi Thompson
83 Hugo Mbongue
7 Jahkeele Marshall Rutty
5 Lukas MacNaughton
29 Deandre Kerr
30 Tomás Romero
8 Victor Vazquez Solsona
27 Shane ONeill

Thống kê kỹ thuật

Atlanta United
Toronto FC
9
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
16
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
620
 
Số đường chuyền
 
323
90%
 
Chuyền chính xác
 
77%
15
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
13
10
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
17
21
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
142
 
Pha tấn công
 
61
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
56.67% Kiểm soát bóng 44%
10.33 Phạm lỗi 8
4.33 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 2.4
3.3 Sút trúng cầu môn 1.7
54.8% Kiểm soát bóng 47%
10.4 Phạm lỗi 5.3
4.4 Phạt góc 2.3
1.5 Thẻ vàng 1.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atlanta United (9trận)
Chủ Khách
Toronto FC (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0