Vòng 2
07:30 ngày 05/03/2023
Atlanta United
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Toronto FC
Địa điểm: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.94
O 3
0.93
U 3
0.93
1
1.62
X
4.00
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.05
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Atlanta United Atlanta United
Phút
Toronto FC Toronto FC
45'
match change Ayo Akinola
Ra sân: Adama Diomande
52'
match goal 0 - 1 Federico Bernardeschi
Kiến tạo: Michael Bradley
Franco Ibarra match yellow.png
56'
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Miguel Berry
match change
59'
Derrick Etienne
Ra sân: Caleb Wiley
match change
59'
Matheus Rossetto 1 - 1
Kiến tạo: Thiago Almada
match goal
60'
Derrick Etienne match yellow.png
64'
73'
match change Hugo Mbongue
Ra sân: Ayo Akinola
90'
match change Kosi Thompson
Ra sân: Brandon Servania
Amar Sejdic
Ra sân: Matheus Rossetto
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atlanta United Atlanta United
Toronto FC Toronto FC
9
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
16
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
620
 
Số đường chuyền
 
323
90%
 
Chuyền chính xác
 
77%
15
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
13
10
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
17
21
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
142
 
Pha tấn công
 
61
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Giorgos Giakoumakis
18
Derrick Etienne
13
Amar Sejdic
31
Quentin Westberg
4
Luis Alfonso Abram Ugarelli
35
Ajani Fortune
36
Jackson Conway
2
Ronald Hernandez
24
Noah Cobb
Atlanta United Atlanta United 4-2-3-1
4-2-3-1 Toronto FC Toronto FC
1
Guzan
15
Gutman
22
Purata
12
Robinson
11
Lennon
14
Ibarra
20
Rossetto
26
Wiley
23
Almada
10
Neto
19
Berry
1
Johnson
22
Laryea
2
Hedges
17
Rosted
28
Petretta
4
Bradley
14
Kaye
23
Servania
10
Bernarde...
21
Osorio
99
Diomande

Substitutes

20
Ayo Akinola
47
Kosi Thompson
83
Hugo Mbongue
7
Jahkeele Marshall Rutty
5
Lukas MacNaughton
29
Deandre Kerr
30
Tomás Romero
8
Victor Vazquez Solsona
27
Shane ONeill
Đội hình dự bị
Atlanta United Atlanta United
Giorgos Giakoumakis 7
Derrick Etienne 18
Amar Sejdic 13
Quentin Westberg 31
Luis Alfonso Abram Ugarelli 4
Ajani Fortune 35
Jackson Conway 36
Ronald Hernandez 2
Noah Cobb 24
Atlanta United Toronto FC
20 Ayo Akinola
47 Kosi Thompson
83 Hugo Mbongue
7 Jahkeele Marshall Rutty
5 Lukas MacNaughton
29 Deandre Kerr
30 Tomás Romero
8 Victor Vazquez Solsona
27 Shane ONeill

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
1 Phạt góc 3
3 Sút trúng cầu môn 1.67
45% Kiểm soát bóng 49.33%
8 Phạm lỗi 5.33
0.33 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.7
1.5 Bàn thua 1.6
1.4 Phạt góc 2
2.7 Sút trúng cầu môn 1.7
38.9% Kiểm soát bóng 45.2%
7.2 Phạm lỗi 7.2
1.2 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atlanta United (10trận)
Chủ Khách
Toronto FC (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2

Atlanta United Atlanta United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brad Guzan Thủ môn 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.38
20 Matheus Rossetto Tiền vệ trụ 0 0 1 30 28 93.33% 0 0 34 6.44
10 Luiz De Araujo Guimaraes Neto Cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 1 0 27 6.29
12 Miles Robinson Trung vệ 1 0 0 33 31 93.94% 0 1 38 6.56
11 Brooks Lennon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 21 80.77% 5 0 33 6.33
23 Thiago Almada Tiền vệ công 0 0 1 31 30 96.77% 1 0 43 6.84
15 Andrew Gutman Hậu vệ cánh trái 1 0 0 29 25 86.21% 2 0 41 6.69
14 Franco Ibarra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 27 93.1% 0 1 36 6.79
19 Miguel Berry Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 1 0 7 6.08
22 Juan Jose Purata Trung vệ 0 0 0 37 36 97.3% 0 0 40 6.42
26 Caleb Wiley Hậu vệ cánh trái 1 0 1 14 13 92.86% 2 0 23 6.53

Toronto FC Toronto FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Michael Bradley Tiền vệ trụ 0 0 1 11 9 81.82% 0 0 16 6.84
1 Sean Johnson Thủ môn 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 11 6.42
99 Adama Diomande Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 5.87
2 Matt Hedges Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 6.51
10 Federico Bernardeschi Cánh phải 0 0 0 10 5 50% 0 0 20 6.34
21 Jonathan Osorio Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 15 6.13
17 Sigurd Rosted Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.45
22 Richmond Laryea Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 16 6.57
14 Mark Anthony Kaye Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 21 6.73
28 Raoul Petretta Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 10 71.43% 1 1 21 6.46
23 Brandon Servania Tiền vệ trụ 1 0 0 14 11 78.57% 1 0 24 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ