Vòng 3
08:00 ngày 29/01/2024
Atlas 2
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
FC Juarez
Địa điểm: Estadio Jalisco
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.5
0.93
U 2.5
0.75
1
1.91
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 1
0.99
U 1
0.89

Diễn biến chính

Atlas Atlas
Phút
FC Juarez FC Juarez
Eduardo Daniel Aguirre Lara 1 - 0
Kiến tạo: Raymundo Fulgencio
match goal
7'
Augusto Solari
Ra sân: John Eduard Murillo Romana
match change
13'
26'
match yellow.png Francisco Calvo Quesada
32'
match yellow.png Michael Nicolas Santos Rosadilla
Augusto Solari 2 - 0
Kiến tạo: Raymundo Fulgencio
match goal
34'
46'
match change Sebastian Saucedo
Ra sân: Denzell Garcia
Gaddi Aguirre match yellow.png
47'
Augusto Solari match yellow.png
49'
56'
match change Amaury Gabriel Escoto Ruiz
Ra sân: Michael Nicolas Santos Rosadilla
Hugo Martin Nervo match yellow.png
58'
62'
match goal 2 - 1 Arturo Ortiz Martinez
Kiến tạo: Amaury Gabriel Escoto Ruiz
Jordy Josue Caicedo Medina
Ra sân: Eduardo Daniel Aguirre Lara
match change
69'
Jorge Guzman
Ra sân: Raymundo Fulgencio
match change
69'
Mateo Ezequiel Garcia match yellow.png
72'
Mateo Ezequiel Garcia match red
76'
80'
match change Moises Castillo Mosquera
Ra sân: Andrija Vukcevic
81'
match change Diego Chavez
Ra sân: Jose Abella
81'
match change Sebastian Perez Bouquet
Ra sân: Aviles Hurtado Herrera
Victor Hugo Rios De Alba
Ra sân: Miguel Angel Marquez Machado
match change
83'
Idekel Dominguez
Ra sân: Augusto Solari
match change
84'
Jordy Josue Caicedo Medina match red
90'
90'
match yellow.png Sebastian Perez Bouquet

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atlas Atlas
FC Juarez FC Juarez
6
 
Phạt góc
 
10
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
4
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
15
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
358
 
Số đường chuyền
 
409
15
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Thử thách
 
7
78
 
Pha tấn công
 
94
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

189
Abraham Bass Flores
23
Jordy Josue Caicedo Medina
3
Idekel Dominguez
209
Jorge Guzman
1
Jose Hernandez
213
Eduardo Moreno
185
Victor Hugo Rios De Alba
21
Carlos Alejandro Robles Jimenez
22
Augusto Solari
6
Edgar Zaldivar
Atlas Atlas 4-2-3-1
4-4-2 FC Juarez FC Juarez
12
Gil
17
Lozano
2
Nervo
5
Santamar...
13
Aguirre
26
Gonzalez
18
Machado
7
Fulgenci...
8
Garcia
15
Romana
19
Lara
25
Jurado
4
Abella
2
Martinez
19
Vukcevic
16
Quesada
18
Herrera
5
Garcia
6
Salas
10
Perez
9
Rosadill...
33
Flores

Substitutes

17
Luis Manuel Castro Caceres
13
Diego Chavez
35
Amaury Gabriel Escoto Ruiz
26
Jose Garcia
3
Moises Castillo Mosquera
8
Sebastian Perez Bouquet
23
Sebastian Saucedo
1
Alfredo Talavera Diaz
30
Jesus Alejandro Venegas Vergara
29
Angel Zaldivar Caviedes
Đội hình dự bị
Atlas Atlas
Abraham Bass Flores 189
Jordy Josue Caicedo Medina 23
Idekel Dominguez 3
Jorge Guzman 209
Jose Hernandez 1
Eduardo Moreno 213
Victor Hugo Rios De Alba 185
Carlos Alejandro Robles Jimenez 21
Augusto Solari 22
Edgar Zaldivar 6
Atlas FC Juarez
17 Luis Manuel Castro Caceres
13 Diego Chavez
35 Amaury Gabriel Escoto Ruiz
26 Jose Garcia
3 Moises Castillo Mosquera
8 Sebastian Perez Bouquet
23 Sebastian Saucedo
1 Alfredo Talavera Diaz
30 Jesus Alejandro Venegas Vergara
29 Angel Zaldivar Caviedes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
43.33% Kiểm soát bóng 63%
10.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
2.1 Bàn thua 1.4
3.9 Phạt góc 4.5
1.6 Thẻ vàng 1.7
2.8 Sút trúng cầu môn 4.5
45.3% Kiểm soát bóng 52.8%
8.2 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atlas (34trận)
Chủ Khách
FC Juarez (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
8
HT-H/FT-T
1
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
2
3
1
HT-B/FT-H
0
3
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
3
3
HT-B/FT-B
5
2
3
0