Atletico Bucaramanga
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Deportivo Cali 1
Địa điểm: Estadio Alfonso Lopez
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
1.02
+0.5
0.80
0.80
O
2.5
1.20
1.20
U
2.5
0.60
0.60
1
1.95
1.95
X
3.10
3.10
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Atletico Bucaramanga
Phút
Deportivo Cali
Aldair Gutierrez
21'
Kevin Andres Cuesta Rodriguez 1 - 0
41'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atletico Bucaramanga
Deportivo Cali
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
1
1
Sút Phạt
7
58%
Kiểm soát bóng
42%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
6
Phạm lỗi
1
1
Việt vị
0
3
Cứu thua
3
61
Pha tấn công
44
28
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Atletico Bucaramanga
3-4-2-1
4-2-3-1
Deportivo Cali
1
Quintana
3
Rodrigue...
2
Palacios
23
Mena
8
Arias
22
Castro
28
Soto
19
Gutierre...
10
Sambueza
21
Cordoba
25
Mosquera
38
Rodrigue...
15
Franco
21
Palma
34
Palacios
33
Antury
75
Valencia
13
Sabalsa
77
Alvis
7
Escalona
27
Estupina...
9
Villegas
Đội hình dự bị
Atletico Bucaramanga
Estefano Arango Gonzalez
11
Santiago Jimenez Luque
6
Misael Martinez
7
Joider Micolta Piedahita
30
Juan Camilo Mosquera
17
Luis Herney Vasquez Caicedo
12
Aldair Zarate
20
Deportivo Cali
70
Klever Andres Andrade Friend
6
Fabian Angel
24
Brayan Montano
17
Freddy Montero
25
Freilin Moreno
31
Jaider Moreno
1
Joaquin Papaleo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.67
1.67
Phạt góc
3.67
4
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
32.33%
Kiểm soát bóng
45.67%
11
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
0.9
1
Bàn thua
1.5
3.2
Phạt góc
5.5
2.7
Thẻ vàng
1.5
3.9
Sút trúng cầu môn
4.7
32.7%
Kiểm soát bóng
52.2%
9.8
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Bucaramanga (23trận)
Chủ
Khách
Deportivo Cali (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
0
4
3
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
0
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
0
4
3
1