Vòng 2
05:00 ngày 06/06/2021
Atletico Clube Goianiense
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Sao Paulo
Địa điểm: Estadio Serra Dourada
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.93
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
3.55
X
3.10
2
2.12
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.28
O 0.75
0.81
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Phút
Sao Paulo Sao Paulo
14'
match yellow.png Igor Vinicius de Souza
Eder Ferreira Graminho 1 - 0
Kiến tạo: Natanael Batista Pimenta
match goal
23'
Natanael Batista Pimenta match yellow.png
30'
45'
match change Emiliano Rigoni
Ra sân: Shaylon Kallyson Cardozo
65'
match change Citadin Martins Eder
Ra sân: Joao Robin Rojas Mendoza
69'
match yellow.png Leonardo Pinheiro da Conceicao
Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian match yellow.png
70'
Lucao
Ra sân: Ze Roberto Assuncao
match change
73'
Lucao match yellow.png
76'
77'
match change Antonio Galeano
Ra sân: Igor Vinicius de Souza
Joao Paulo Purcino de Almeida 2 - 0
Kiến tạo: Natanael Batista Pimenta
match goal
79'
Janderson match yellow.png
82'
83'
match yellow.png Reinaldo Manoel da Silva
85'
match yellow.png Rodrigo Nestor
89'
match yellow.png Tiago Luis Volpi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Sao Paulo Sao Paulo
3
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
9
4
 
Thẻ vàng
 
5
8
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
9
23
 
Sút Phạt
 
20
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
274
 
Số đường chuyền
 
429
75%
 
Chuyền chính xác
 
86%
14
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
16
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
13
17
 
Ném biên
 
16
9
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
65
 
Pha tấn công
 
116
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Mauricio Kozlinski
19
Andre Luis Da Costa Alfredo
16
Gabriel Baralhas dos Santos
17
Matheus Oliveira De Souza
18
Pablo Dyego Da Silva Rosa
14
Michel Custodio
15
Lucas da Cruz Oliveira
13
Arnaldo Manoel de Almeida
20
Lucao
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense 4-2-3-1
3-5-2 Sao Paulo Sao Paulo
1
Kaufmann
6
Igor
4
Graminho
3
Silva
2
Santos
5
Willian
8
Freitas
11
Pimenta
10
Almeida
7
Janderso...
9
Assuncao
1
Volpi
3
Nascimen...
22
Filho,Mi...
16
Conceica...
2
Souza
19
Cardozo
25
Nestor
21
Sara
6
Silva
7
Mendoza
11
Neves

Substitutes

4
Diego Henrique Costa Barbosa
20
Luis Manuel Orejuela
9
Pablo Felipe Teixeira
77
Emiliano Rigoni
34
Wellington Santos
17
William Fernando da Silva
37
Talles Costa
27
Antonio Galeano
23
Citadin Martins Eder
26
Igor Gomes
18
Lucas Estella Perri
15
Anderson Hernanes Andrade Lima
Đội hình dự bị
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Mauricio Kozlinski 12
Andre Luis Da Costa Alfredo 19
Gabriel Baralhas dos Santos 16
Matheus Oliveira De Souza 17
Pablo Dyego Da Silva Rosa 18
Michel Custodio 14
Lucas da Cruz Oliveira 15
Arnaldo Manoel de Almeida 13
Lucao 20
Atletico Clube Goianiense Sao Paulo
4 Diego Henrique Costa Barbosa
20 Luis Manuel Orejuela
9 Pablo Felipe Teixeira
77 Emiliano Rigoni
34 Wellington Santos
17 William Fernando da Silva
37 Talles Costa
27 Antonio Galeano
23 Citadin Martins Eder
26 Igor Gomes
18 Lucas Estella Perri
15 Anderson Hernanes Andrade Lima

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 6
42.33% Kiểm soát bóng 60.67%
10.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 0.8
5.1 Phạt góc 5
2.3 Thẻ vàng 1.7
4.1 Sút trúng cầu môn 4.4
46.6% Kiểm soát bóng 63.9%
6.7 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Clube Goianiense (27trận)
Chủ Khách
Sao Paulo (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
3
2
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
3
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
1
HT-B/FT-B
2
4
0
7