Vòng 16
03:00 ngày 09/01/2023
Atletico Madrid 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Barcelona 1
Địa điểm: Metropolitano Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
3.20
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.68
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Barcelona Barcelona
22'
match goal 0 - 1 Ousmane Dembele
Kiến tạo: Pablo Martin Paez Gaviria
56'
match yellow.png Ronald Federico Araujo da Silva
57'
match change Ferran Torres
Ra sân: Anssumane Fati
58'
match change Franck Kessie
Ra sân: Frenkie De Jong
Geoffrey Kondogbia
Ra sân: Pablo Barrios
match change
64'
Alvaro Morata
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
match change
65'
Angel Correa
Ra sân: Joao Felix Sequeira
match change
73'
Thomas Lemar
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
match change
73'
73'
match change Raphael Dias Belloli,Raphinha
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
Angel Correa match yellow.png
79'
81'
match change Sergi Roberto Carnicer
Ra sân: Sergi Busquets Burgos
81'
match change Marcos Alonso
Ra sân: Alejandro Balde
82'
match yellow.png Andreas Christensen
Sergio Reguilón
Ra sân: Reinildo Mandava
match change
82'
Nahuel Molina match yellow.png
85'
87'
match yellow.png Raphael Dias Belloli,Raphinha
90'
match red Ferran Torres
Stefan Savic match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Barcelona Barcelona
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
16
 
Sút ra ngoài
 
8
17
 
Sút Phạt
 
10
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
424
 
Số đường chuyền
 
631
79%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
20
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
5
24
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
16
24
 
Cản phá thành công
 
22
14
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
122
 
Pha tấn công
 
105
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Angel Correa
4
Geoffrey Kondogbia
11
Thomas Lemar
19
Alvaro Morata
3
Sergio Reguilón
5
Rodrigo De Paul
20
Axel Witsel
18
Felipe Augusto de Almeida Monteiro
1
Ivo Grbic
17
Saul Niguez Esclapez
36
Marco Moreno
31
Antonio Gomis
Atletico Madrid Atletico Madrid 4-4-2
4-3-3 Barcelona Barcelona
13
Oblak
23
Mandava
2
Vargas
15
Savic
16
Molina
21
Carrasco
34
Barrios
6
Koke
14
Moreno
7
Sequeira
8
Griezman...
1
Stegen
23
Kounde
4
Silva
15
Christen...
28
Balde
30
Gaviria
5
Burgos
21
Jong
7
Dembele
10
Fati
8
Lopez

Substitutes

22
Raphael Dias Belloli,Raphinha
17
Marcos Alonso
20
Sergi Roberto Carnicer
11
Ferran Torres
19
Franck Kessie
14
Memphis Depay
13
Ignacio Pena Sotorres
24
Garcia Erick
2
Hector Bellerin
32
Pablo Torre
36
Arnau Urena Tenas
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Angel Correa 10
Geoffrey Kondogbia 4
Thomas Lemar 11
Alvaro Morata 19
Sergio Reguilón 3
Rodrigo De Paul 5
Axel Witsel 20
Felipe Augusto de Almeida Monteiro 18
Ivo Grbic 1
Saul Niguez Esclapez 17
Marco Moreno 36
Antonio Gomis 31
Atletico Madrid Barcelona
22 Raphael Dias Belloli,Raphinha
17 Marcos Alonso
20 Sergi Roberto Carnicer
11 Ferran Torres
19 Franck Kessie
14 Memphis Depay
13 Ignacio Pena Sotorres
24 Garcia Erick
2 Hector Bellerin
32 Pablo Torre
36 Arnau Urena Tenas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2
4 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 4
5.33 Sút trúng cầu môn 4
40.67% Kiểm soát bóng 45.33%
13 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.9 Bàn thua 0.8
4.3 Phạt góc 4.5
2.4 Thẻ vàng 2.8
6.7 Sút trúng cầu môn 5.2
48.7% Kiểm soát bóng 55.2%
14.1 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (46trận)
Chủ Khách
Barcelona (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
7
6
1
HT-H/FT-T
7
3
8
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
1
2
1
4
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
2
5
2
9