Vòng 13
20:00 ngày 06/11/2022
Atletico Madrid
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
RCD Espanyol 1
Địa điểm: Metropolitano Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.85
+1
1.05
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
1.53
X
4.00
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.28
+0.5
0.66
O 0.75
0.70
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
RCD Espanyol RCD Espanyol
28'
match red Leandro Cabrera Sasia
34'
match yellow.png Brian Herrero
35'
match change Sergi Gomez Sola
Ra sân: Keidi Bare
Angel Correa
Ra sân: Rodrigo De Paul
match change
46'
53'
match yellow.png Martin Braithwaite
56'
match change Javi Puado
Ra sân: Martin Braithwaite
56'
match change Simo
Ra sân: Brian Herrero
Geoffrey Kondogbia match yellow.png
59'
62'
match goal 0 - 1 Sergi Darder
Kiến tạo: Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Axel Witsel
Ra sân: Geoffrey Kondogbia
match change
66'
Joao Felix Sequeira
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
match change
66'
Thomas Lemar
Ra sân: Antoine Griezmann
match change
73'
Matheus Cunha
Ra sân: Alvaro Morata
match change
73'
74'
match yellow.png Benjamin Lecomte
Joao Felix Sequeira 1 - 1
Kiến tạo: Thomas Lemar
match goal
78'
Jose Maria Gimenez de Vargas match yellow.png
83'
85'
match yellow.png Alexis Vidal Parreu
Joao Felix Sequeira match yellow.png
87'
88'
match change Pol Lozano
Ra sân: Alexis Vidal Parreu
88'
match change Omar El Hilali
Ra sân: Oscar Gil Regano
90'
match yellow.png Omar El Hilali

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
RCD Espanyol RCD Espanyol
Giao bóng trước
match ok
12
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
27
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
11
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
17
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
541
 
Số đường chuyền
 
270
88%
 
Chuyền chính xác
 
71%
13
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
36
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
1
29
 
Ném biên
 
20
20
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
65
 
Pha tấn công
 
35
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Angel Correa
20
Axel Witsel
9
Matheus Cunha
11
Thomas Lemar
7
Joao Felix Sequeira
18
Felipe Augusto de Almeida Monteiro
1
Ivo Grbic
3
Sergio Reguilón
22
Mario Hermoso Canseco
30
Sergio Diez
31
Antonio Gomis
Atletico Madrid Atletico Madrid 4-4-2
4-3-3 RCD Espanyol RCD Espanyol
13
Oblak
23
Mandava
2
Vargas
15
Savic
16
Molina
21
Carrasco
4
Kondogbi...
5
Paul
14
Moreno
19
Morata
8
Griezman...
13
Lecomte
2
Regano
5
Calero
4
Sasia
14
Herrero
12
Costa
10
Darder
8
Bare
22
Parreu
9
Mato,Jos...
17
Braithwa...

Substitutes

24
Sergi Gomez Sola
7
Javi Puado
6
Pol Lozano
26
Omar El Hilali
28
Simo
16
Jose Carlos Lazo
25
Alvaro Fernandez
20
Eduardo Exposito
1
Joan Garcia Pons
21
Nicolas Melamed Ribaudo
19
Daniel Gomez Alcon
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Angel Correa 10
Axel Witsel 20
Matheus Cunha 9
Thomas Lemar 11
Joao Felix Sequeira 7
Felipe Augusto de Almeida Monteiro 18
Ivo Grbic 1
Sergio Reguilón 3
Mario Hermoso Canseco 22
Sergio Diez 30
Antonio Gomis 31
Atletico Madrid RCD Espanyol
24 Sergi Gomez Sola
7 Javi Puado
6 Pol Lozano
26 Omar El Hilali
28 Simo
16 Jose Carlos Lazo
25 Alvaro Fernandez
20 Eduardo Exposito
1 Joan Garcia Pons
21 Nicolas Melamed Ribaudo
19 Daniel Gomez Alcon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 5.33
5 Sút trúng cầu môn 2
50.33% Kiểm soát bóng 45.33%
7 Phạm lỗi 20.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 0.6
4.5 Phạt góc 5.3
2.4 Thẻ vàng 4
4.9 Sút trúng cầu môn 2.9
47.3% Kiểm soát bóng 51.3%
12.5 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (51trận)
Chủ Khách
RCD Espanyol (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
9
5
HT-H/FT-T
9
3
1
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
2
5
8
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
2
7
0
4