Vòng 26
03:00 ngày 19/03/2023
Atletico Madrid
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Valencia
Địa điểm: Metropolitano Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
+0.75
0.87
O 2.25
0.89
U 2.25
0.91
1
1.65
X
3.50
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.99
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Valencia Valencia
Antoine Griezmann match yellow.png
4'
Antoine Griezmann 1 - 0
Kiến tạo: Marcos Llorente Moreno
match goal
23'
Marcos Llorente Moreno match yellow.png
42'
Yannick Ferreira Carrasco 2 - 0
Kiến tạo: Rodrigo De Paul
match goal
49'
63'
match change Ilaix Moriba
Ra sân: Yunus Musah
63'
match change Samuel Dias Lino
Ra sân: Thierry Correia
Thomas Lemar
Ra sân: Rodrigo De Paul
match change
64'
Alvaro Morata
Ra sân: Memphis Depay
match change
64'
Thomas Lemar 3 - 0
Kiến tạo: Alvaro Morata
match goal
67'
Pablo Barrios
Ra sân: Marcos Llorente Moreno
match change
70'
Angel Correa
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
match change
70'
71'
match change Edinson Cavani
Ra sân: Hugo Duro
71'
match change Domingos Andre Ribeiro Almeida
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
77'
match change Samuel Castillejo
Ra sân: Justin Kluivert
Axel Witsel
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
match change
77'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Valencia Valencia
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
9
10
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
566
 
Số đường chuyền
 
439
86%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
26
16
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
10
25
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
94
 
Pha tấn công
 
119
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Angel Correa
20
Axel Witsel
11
Thomas Lemar
19
Alvaro Morata
24
Pablo Barrios
4
Geoffrey Kondogbia
1
Ivo Grbic
12
Matt Doherty
17
Saul Niguez Esclapez
33
Alejandro Iturbe
Atletico Madrid Atletico Madrid 5-3-2
4-5-1 Valencia Valencia
13
Oblak
21
Carrasco
22
Canseco
2
Vargas
15
Savic
16
Molina
5
Paul
6
Koke
14
Moreno
8
Griezman...
9
Depay
25
Mamardas...
20
Foulquie...
24
Comert
15
ozkacar
14
Pena
2
Correia
4
Musah
6
Guillamo...
17
Iglesias
9
Kluivert
19
Duro

Substitutes

16
Samuel Dias Lino
8
Ilaix Moriba
18
Domingos Andre Ribeiro Almeida
11
Samuel Castillejo
7
Edinson Cavani
12
Mouctar Diakhaby
13
Cristian Rivero Sabater
33
Cristhian Mosquera
1
Iago Herrerin Buisan
21
Jesus Vazquez
29
Fran Perez
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Angel Correa 10
Axel Witsel 20
Thomas Lemar 11
Alvaro Morata 19
Pablo Barrios 24
Geoffrey Kondogbia 4
Ivo Grbic 1
Matt Doherty 12
Saul Niguez Esclapez 17
Alejandro Iturbe 33
Atletico Madrid Valencia
16 Samuel Dias Lino
8 Ilaix Moriba
18 Domingos Andre Ribeiro Almeida
11 Samuel Castillejo
7 Edinson Cavani
12 Mouctar Diakhaby
13 Cristian Rivero Sabater
33 Cristhian Mosquera
1 Iago Herrerin Buisan
21 Jesus Vazquez
29 Fran Perez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
52.67% Kiểm soát bóng 44.33%
13.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
1.9 Bàn thua 0.8
4.7 Phạt góc 3.1
2.6 Thẻ vàng 1.4
6.2 Sút trúng cầu môn 3.6
49.6% Kiểm soát bóng 44.1%
14.1 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (47trận)
Chủ Khách
Valencia (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
6
4
HT-H/FT-T
7
3
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
1
2
4
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
4
HT-B/FT-B
2
5
4
3

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 0 0 0 46 45 97.83% 0 0 56 6.9
8 Antoine Griezmann Tiền đạo thứ 2 2 1 1 27 24 88.89% 2 1 39 7.72
15 Stefan Savic Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 5 33 6.93
9 Memphis Depay Tiền đạo cắm 2 1 1 9 9 100% 0 0 17 6.4
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 24 80% 2 0 44 6.66
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 6.57
21 Yannick Ferreira Carrasco Cánh trái 3 2 0 28 24 85.71% 1 0 40 7.84
5 Rodrigo De Paul Tiền vệ trụ 1 0 2 37 32 86.49% 0 1 45 7.6
2 Jose Maria Gimenez de Vargas Trung vệ 0 0 0 30 22 73.33% 0 2 37 6.92
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ trụ 2 1 2 18 17 94.44% 0 0 23 7.32
22 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 0 0 1 39 32 82.05% 1 3 53 7.18

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 29 70.73% 1 0 58 5.72
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 18 75% 3 0 32 5.91
24 Eray Ervin Comert Trung vệ 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 32 5.82
9 Justin Kluivert Cánh trái 2 0 0 8 6 75% 0 0 17 5.67
19 Hugo Duro Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 1 11 5.71
2 Thierry Correia Hậu vệ cánh phải 1 0 0 20 16 80% 2 0 34 6.52
15 Cenk ozkacar Trung vệ 0 0 1 29 24 82.76% 0 4 34 6.18
6 Hugo Guillamon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 31 86.11% 1 0 42 6.06
4 Yunus Musah Tiền vệ trụ 0 0 1 23 20 86.96% 0 1 27 6.03
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 13 4 30.77% 0 0 17 6.51
17 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ trụ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 26 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ