Vòng 20
03:00 ngày 25/01/2021
Atletico Madrid
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Valencia
Địa điểm: Wanda Metropolitano
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.04
+1.25
0.86
O 2.5
0.99
U 2.5
0.89
1
1.43
X
4.20
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 1
0.99
U 1
0.89

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Valencia Valencia
11'
match goal 0 - 1 Uros Racic
Kiến tạo: Jose Luis Gaya Pena
Joao Felix Sequeira 1 - 1
Kiến tạo: Thomas Lemar
match goal
23'
Sime Vrsaljko match yellow.png
30'
Renan Augusto Lodi Dos Santos
Ra sân: Sime Vrsaljko
match change
46'
47'
match change Hugo Guillamon
Ra sân: Mouctar Diakhaby
Luis Suarez 2 - 1
Kiến tạo: Joao Felix Sequeira
match goal
54'
58'
match change Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Denis Cheryshev
Angel Correa
Ra sân: Joao Felix Sequeira
match change
62'
Angel Correa 3 - 1
Kiến tạo: Marcos Llorente Moreno
match goal
72'
Geoffrey Kondogbia
Ra sân: Marcos Llorente Moreno
match change
75'
Stefan Savic match yellow.png
76'
79'
match change Kevin Gameiro
Ra sân: Manuel Javier Vallejo Galvan
79'
match change David Remeseiro Salgueiro, Jason
Ra sân: Yunus Musah
80'
match change Koba Koindredi
Ra sân: Uros Racic
Lucas Torreira
Ra sân: Thomas Lemar
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Valencia Valencia
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
11
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
448
 
Số đường chuyền
 
471
81%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
14
28
 
Đánh đầu
 
28
11
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
15
20
 
Ném biên
 
15
13
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
96
 
Pha tấn công
 
123
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Angel Correa
31
Miguel San Roman Ferrandiz
1
Ivo Grbic
5
Lucas Torreira
18
Felipe Augusto de Almeida Monteiro
4
Geoffrey Kondogbia
8
Saul Niguez Esclapez
16
Hector Miguel Herrera Lopez
20
Victor Machin Perez, Vitolo
12
Renan Augusto Lodi Dos Santos
19
Moussa Dembele
Atletico Madrid Atletico Madrid 3-1-4-2
4-4-2 Valencia Valencia
13
Oblak
22
Canseco
2
Vargas
15
Savic
6
Koke
21
Carrasco
11
Lemar
14
Moreno
24
Vrsaljko
7
Sequeira
9
Suarez
1
Sanchez
2
Correia
12
Diakhaby
5
Abreu
14
Pena
30
Musah
8
Barragan
19
Racic
17
Cheryshe...
22
Gomez
21
Galvan

Substitutes

15
Hugo Guillamon
31
Guillem Gutierrez
3
Antonio Latorre Grueso
26
Vicente Esquerdo
23
David Remeseiro Salgueiro, Jason
20
Lee Kang In
11
Ruben Sobrino Pozuelo
9
Kevin Gameiro
25
Cristian Rivero Sabater
27
Koba Koindredi
37
Alex Blanco
7
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Angel Correa 10
Miguel San Roman Ferrandiz 31
Ivo Grbic 1
Lucas Torreira 5
Felipe Augusto de Almeida Monteiro 18
Geoffrey Kondogbia 4
Saul Niguez Esclapez 8
Hector Miguel Herrera Lopez 16
Victor Machin Perez, Vitolo 20
Renan Augusto Lodi Dos Santos 12
Moussa Dembele 19
Atletico Madrid Valencia
15 Hugo Guillamon
31 Guillem Gutierrez
3 Antonio Latorre Grueso
26 Vicente Esquerdo
23 David Remeseiro Salgueiro, Jason
20 Lee Kang In
11 Ruben Sobrino Pozuelo
9 Kevin Gameiro
25 Cristian Rivero Sabater
27 Koba Koindredi
37 Alex Blanco
7 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
53.33% Kiểm soát bóng 44.33%
13 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 0.8
4.5 Phạt góc 3.1
2.8 Thẻ vàng 1.4
5.9 Sút trúng cầu môn 3.6
47.8% Kiểm soát bóng 44.1%
14.9 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (48trận)
Chủ Khách
Valencia (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
6
4
HT-H/FT-T
8
3
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
1
2
4
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
4
HT-B/FT-B
2
5
4
3