Vòng 6
07:00 ngày 14/05/2023
Atletico Mineiro
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Internacional RS
Địa điểm: Estadio Mineirao
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.92
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
1.83
X
3.40
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 1
1.04
U 1
0.84

Diễn biến chính

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Phút
Internacional RS Internacional RS
Eduardo Jesus Vargas Rojas 1 - 0
Kiến tạo: Cristian Pavon
match goal
3'
Cristian Pavon match yellow.png
7'
45'
match yellow.png Romulo
46'
match change Nicolas Hernandez
Ra sân: Matheus Dias
Patrick Bezerra Do Nascimento
Ra sân: Hyoran Kaue Dalmoro
match change
62'
Edenilson Andrade dos Santos
Ra sân: Cristian Pavon
match change
62'
Givanildo Vieira De Souza, Hulk
Ra sân: Eduardo Jesus Vargas Rojas
match change
62'
65'
match change Alexandre Zurawski
Ra sân: Luiz Adriano de Souza da Silva
65'
match change Wanderson Maciel Sousa Campos
Ra sân: Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
72'
match yellow.png Nicolas Hernandez
83'
match change Gabriel Baralhas dos Santos
Ra sân: Romulo
87'
match change Lucca Sampaio
Ra sân: Fabricio Bustos
Jemerson de Jesus Nascimento match yellow.png
88'
Igor Gomes
Ra sân: Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
match change
90'
Bruno Fuchs
Ra sân: Mariano Ferreira Filho
match change
90'
Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho 2 - 0
Kiến tạo: Givanildo Vieira De Souza, Hulk
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Internacional RS Internacional RS
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
14
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
515
 
Số đường chuyền
 
424
79%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
42
 
Đánh đầu
 
30
20
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
11
17
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
20
4
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
119
 
Pha tấn công
 
108
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Bruno Fuchs
8
Edenilson Andrade dos Santos
17
Igor Gomes
7
Givanildo Vieira De Souza, Hulk
49
Patrick Bezerra Do Nascimento
4
Rever Humberto Alves Araujo
6
Jose Rodolfo Pires Ribeiro Dodo
31
Matheus Mendes Werneck de Oliveira
1
Gabriel Delfim
42
Carlos Eduardo
Atletico Mineiro Atletico Mineiro 4-2-2-2
4-2-3-1 Internacional RS Internacional RS
22
Pires
44
Dias
34
Nascimen...
40
Silva
25
Filho
21
Battagli...
15
Zaracho
20
Dalmoro
9
Pavon
11
Rojas
10
Filho,Pa...
1
Nunes
16
Bustos
44
Matos,Vi...
25
Mercado
36
Lara
40
Romulo
41
Dias
27
Prado
14
Bonino
28
Si
9
Silva

Substitutes

11
Wanderson Maciel Sousa Campos
33
Gabriel Baralhas dos Santos
35
Alexandre Zurawski
22
Nicolas Hernandez
45
Lucca Sampaio
26
Estevao Barreto de Oliveira
21
Igor Gomes
42
Gabriel Barros
15
Lucas Ramos
43
Felipe Motta
31
John Victor Maciel Furtado
47
Rangel
Đội hình dự bị
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Bruno Fuchs 3
Edenilson Andrade dos Santos 8
Igor Gomes 17
Givanildo Vieira De Souza, Hulk 7
Patrick Bezerra Do Nascimento 49
Rever Humberto Alves Araujo 4
Jose Rodolfo Pires Ribeiro Dodo 6
Matheus Mendes Werneck de Oliveira 31
Gabriel Delfim 1
Carlos Eduardo 42
Atletico Mineiro Internacional RS
11 Wanderson Maciel Sousa Campos
33 Gabriel Baralhas dos Santos
35 Alexandre Zurawski
22 Nicolas Hernandez
45 Lucca Sampaio
26 Estevao Barreto de Oliveira
21 Igor Gomes
42 Gabriel Barros
15 Lucas Ramos
43 Felipe Motta
31 John Victor Maciel Furtado
47 Rangel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 2
3.67 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
62.33% Kiểm soát bóng 50%
16 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 0.4
3.7 Phạt góc 4.5
3.2 Thẻ vàng 2.3
4.1 Sút trúng cầu môn 4.5
59.8% Kiểm soát bóng 52%
8.8 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Mineiro (19trận)
Chủ Khách
Internacional RS (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
3
1
HT-H/FT-T
0
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
7

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Eduardo Jesus Vargas Rojas Tiền đạo cắm 1 1 1 16 10 62.5% 0 3 23 7.37
21 Rodrigo Andres Battaglia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 28 77.78% 0 1 40 6.4
25 Mariano Ferreira Filho Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 39 79.59% 0 1 61 6.68
22 Everson Felipe Marques Pires Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 22 7.04
34 Jemerson de Jesus Nascimento Trung vệ 0 0 0 66 59 89.39% 0 0 69 6.5
20 Hyoran Kaue Dalmoro Tiền vệ công 2 0 1 24 19 79.17% 1 0 35 6.84
9 Cristian Pavon Cánh trái 2 0 2 33 26 78.79% 3 0 49 6.89
40 Nathanael Ananias Da Silva Trung vệ 0 0 0 59 55 93.22% 0 0 61 6.53
10 Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho Cánh trái 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 24 6.53
15 Federico Zaracho Tiền vệ công 0 0 1 29 23 79.31% 0 1 37 6.78
44 Rubens Antonio Dias Tiền vệ công 2 0 0 39 33 84.62% 0 2 55 6.57

Internacional RS Internacional RS
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luiz Adriano de Souza da Silva Tiền đạo cắm 0 0 1 11 9 81.82% 0 0 16 6.05
25 Gabriel Mercado Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 2 39 6.53
22 Nicolas Hernandez Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.06
14 Carlos Maria De Pena Bonino Tiền vệ trụ 1 1 0 21 12 57.14% 2 0 33 6.32
28 Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 1 1 21 6.4
1 Keiller da Silva Nunes Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 15 5.78
16 Fabricio Bustos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 23 74.19% 1 0 49 6.46
27 Mauricio Magalhaes Prado Tiền vệ công 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 28 6.07
40 Romulo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 0 0 29 5.92
44 Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 40 6.28
36 Thauan Lara Hậu vệ cánh trái 1 1 0 28 20 71.43% 1 0 42 6.43
41 Matheus Dias Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 23 69.7% 0 3 43 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ