Atletico Mineiro
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Juventude
Địa điểm: Estadio Mineirao
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.98
0.98
+1.75
0.88
0.88
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
1.22
1.22
X
5.50
5.50
2
13.00
13.00
Hiệp 1
-0.75
1.06
1.06
+0.75
0.84
0.84
O
1.25
1.16
1.16
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Atletico Mineiro
Phút
Juventude
Jose Rodolfo Pires Ribeiro Dodo 1 - 0
Kiến tạo: Jair Rodrigues Junior
Kiến tạo: Jair Rodrigues Junior
12'
Ignacio Martin Fernandez
51'
61'
Ruan
Ra sân: Yuri Oliveira Lima
Ra sân: Yuri Oliveira Lima
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atletico Mineiro
Juventude
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
13
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
3
12
Sút Phạt
11
55%
Kiểm soát bóng
45%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
278
Số đường chuyền
224
88%
Chuyền chính xác
84%
7
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
2
12
Đánh đầu
8
5
Đánh đầu thành công
5
1
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
4
4
Đánh chặn
5
6
Ném biên
12
16
Cản phá thành công
5
5
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
0
102
Pha tấn công
37
50
Tấn công nguy hiểm
9
Đội hình xuất phát
Atletico Mineiro
4-2-3-1
4-2-3-1
Juventude
22
Pires
6
Dodo
3
Alonso
34
Nascimen...
2
Gomes,Gu...
29
Souza
8
Junior
11
Keno
26
Fernande...
30
Pavon
18
Sasha
31
Ribela
96
Alves
28
Miranda
4
Silva
2
Soares
50
Lima
17
Ataide
7
Capixaba
16
Santos
23
Chico
80
Saldivar
Đội hình dự bị
Atletico Mineiro
Federico Zaracho
15
Otavio Henrique Passos Santos
5
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
27
Alan Kardec de Sousa Pereira
14
Eduardo Jesus Vargas Rojas
10
Ademir Santos
19
Rever Humberto Alves Araujo
4
Mariano Ferreira Filho
25
Pires Monteiro Rafael
32
Matheus Mendes Werneck de Oliveira
31
Rubens Antonio Dias
44
Nathanael Ananias Da Silva
40
Juventude
22
Bruno Nazario
5
Jean Carlos de Souza Irmer
11
Oscar Ruiz
29
Ruan
30
Rafael Rech Rafinha
88
Gabriel Ferreira Neris
20
Moraes
1
Jose Guilherme Guidolin Pegorari
26
Para
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
4
3.33
Thẻ vàng
1.67
6.67
Sút trúng cầu môn
3
65.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
15.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
1.4
0.8
Bàn thua
1.2
3.9
Phạt góc
4
2.9
Thẻ vàng
3.6
4.6
Sút trúng cầu môn
3.6
60.9%
Kiểm soát bóng
55%
10.2
Phạm lỗi
8.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Mineiro (20trận)
Chủ
Khách
Juventude (23trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
1
4
4
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
0
1
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
0
3
1
1