Vòng
10:00 ngày 07/12/2023
Atletico San Luis
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 2)
Club America
Địa điểm: Alfonso rastras Stadium
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.99
-0.5
0.91
O 2.75
0.89
U 2.75
0.99
1
3.90
X
3.40
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.86
-0.25
1.04
O 1.25
1.08
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Atletico San Luis Atletico San Luis
Phút
Club America Club America
4'
match goal 0 - 1 Diego Alfonso Valdes Contreras
Kiến tạo: Henry Josue Martin Mex
14'
match goal 0 - 2 Henry Josue Martin Mex
Kiến tạo: Alvaro Fidalgo
Jurgen Damm Rascon
Ra sân: John Eduard Murillo Romana
match change
46'
Leonardo Bonatini Lohner Maia
Ra sân: Sebastien Salles-Lamonge
match change
62'
Rodrigo Dourado Cunha match yellow.png
63'
65'
match goal 0 - 3 Diego Alfonso Valdes Contreras
Kiến tạo: Alvaro Fidalgo
74'
match change Leonardo Suarez
Ra sân: Alejandro Zendejas
74'
match change Richard Rafael Sanchez Guerrero
Ra sân: Jonathan Dos Santos
74'
match change Israel Reyes Romero
Ra sân: Igor Lichnovsky Osorio
74'
match change Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Ra sân: Henry Josue Martin Mex
Mateo Klimowicz
Ra sân: Vitinho
match change
79'
Juan David Castro Ruiz
Ra sân: Rodrigo Dourado Cunha
match change
80'
84'
match goal 0 - 4 Julian Quinones
87'
match change Santiago Naveda Lara
Ra sân: Diego Alfonso Valdes Contreras
90'
match goal 0 - 5 Julian Quinones
Kiến tạo: Jonathan Javier Rodriguez Portillo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico San Luis Atletico San Luis
Club America Club America
5
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
10
12
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
532
 
Số đường chuyền
 
504
7
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
2
5
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
13
91
 
Pha tấn công
 
98
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Eduardo Aguila
9
Leonardo Bonatini Lohner Maia
2
Juan David Castro Ruiz
25
Jurgen Damm Rascon
27
Benjamin Ignacio Galdames Millan
22
Mateo Klimowicz
187
Iker Moreno
30
Jordan de Jesus Silva Diaz
32
Diego Urtiaga
17
Angel Zaldivar Caviedes
Atletico San Luis Atletico San Luis 4-2-3-1
4-2-3-1 Club America Club America
1
Sanchez
8
Sanabria
20
Arteta
4
Juarez
5
Soto
13
Cunha
16
Lopez
19
Salles-L...
10
Perez
7
Romana
11
Vitinho
1
Malagon
19
Prado
31
Osorio
4
Ramos
2
Vargas
6
Santos
8
Fidalgo
17
Zendejas
10
2
Contrera...
33
2
Quinones
21
Mex

Substitutes

5
Kevin Nahin Alvarez Campos
27
Oscar Francisco Jimenez Fabela
29
Ramon Juarez Del Castillo
23
Emilio Lara
16
Santiago Naveda Lara
3
Israel Reyes Romero
26
Salvador Reyes
11
Jonathan Javier Rodriguez Portillo
20
Richard Rafael Sanchez Guerrero
32
Leonardo Suarez
Đội hình dự bị
Atletico San Luis Atletico San Luis
Eduardo Aguila 31
Leonardo Bonatini Lohner Maia 9
Juan David Castro Ruiz 2
Jurgen Damm Rascon 25
Benjamin Ignacio Galdames Millan 27
Mateo Klimowicz 22
Iker Moreno 187
Jordan de Jesus Silva Diaz 30
Diego Urtiaga 32
Angel Zaldivar Caviedes 17
Atletico San Luis Club America
5 Kevin Nahin Alvarez Campos
27 Oscar Francisco Jimenez Fabela
29 Ramon Juarez Del Castillo
23 Emilio Lara
16 Santiago Naveda Lara
3 Israel Reyes Romero
26 Salvador Reyes
11 Jonathan Javier Rodriguez Portillo
20 Richard Rafael Sanchez Guerrero
32 Leonardo Suarez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 3.67
42.67% Kiểm soát bóng 59%
10.33 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.8
2.1 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 4.9
2.4 Thẻ vàng 2.3
4 Sút trúng cầu môn 4.5
53.5% Kiểm soát bóng 57.4%
8.1 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico San Luis (39trận)
Chủ Khách
Club America (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
8
8
0
HT-H/FT-T
0
3
5
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
4
7
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
5
2
0
7