Augsburg
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Monchengladbach
Địa điểm: WWK Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
3
0.98
0.98
U
3
0.90
0.90
1
2.76
2.76
X
3.30
3.30
2
2.29
2.29
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Augsburg
Phút
Monchengladbach
31'
Stefan Lainer
Dion Beljo Goal cancelled
37'
46'
Florian Neuhaus
Ra sân: Christoph Kramer
Ra sân: Christoph Kramer
66'
Alassane Plea
Kelvin Yeboah
Ra sân: Dion Beljo
Ra sân: Dion Beljo
66'
75'
Patrick Herrmann
Ra sân: Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Nathan NGoumou Minpole
Niklas Dorsch
Ra sân: Elvis Rexhbecaj
Ra sân: Elvis Rexhbecaj
81'
Fredrik Jensen
Ra sân: Arne Maier
Ra sân: Arne Maier
81'
Mergim Berisha 1 - 0
Kiến tạo: Kelvin Yeboah
Kiến tạo: Kelvin Yeboah
82'
Niklas Dorsch
84'
86'
Hannes Wolf
Ra sân: Stefan Lainer
Ra sân: Stefan Lainer
86'
Semir Telalovic
Ra sân: Kouadio Kone
Ra sân: Kouadio Kone
Maximilian Bauer
Ra sân: Mergim Berisha
Ra sân: Mergim Berisha
90'
90'
Marvin Friedrich
Ra sân: Julian Weigl
Ra sân: Julian Weigl
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Augsburg
Monchengladbach
Giao bóng trước
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
3
15
Sút Phạt
18
43%
Kiểm soát bóng
57%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
394
Số đường chuyền
523
77%
Chuyền chính xác
79%
15
Phạm lỗi
15
4
Việt vị
1
26
Đánh đầu
38
11
Đánh đầu thành công
21
2
Cứu thua
3
8
Rê bóng thành công
20
2
Đánh chặn
5
21
Ném biên
20
8
Cản phá thành công
20
9
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
103
Pha tấn công
103
41
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Augsburg
4-4-2
4-2-3-1
Monchengladbach
1
Gikiewic...
3
Pedersen
19
Uduokhai
6
Gouwelee...
2
Gumny
9
Demirovi...
13
Rexhbeca...
27
Engels
10
Maier
11
Berisha
7
Beljo
1
Omlin
18
Lainer
3
Itakura
30
Elvedi
25
Bensebai...
8
Weigl
17
Kone
19
Minpole
6
Kramer
14
Plea
10
Thuram
Đội hình dự bị
Augsburg
Fredrik Jensen
24
Maximilian Bauer
23
Niklas Dorsch
30
Kelvin Yeboah
45
Julian Baumgartlinger
14
David Colina
38
Tomas Koubek
40
Noah-Joel Sarenren-Bazee
17
Daniel Caligiuri
20
Monchengladbach
11
Hannes Wolf
32
Florian Neuhaus
5
Marvin Friedrich
7
Patrick Herrmann
48
Semir Telalovic
20
Luca Netz
24
Tony Jantschke
29
Joseph Scally
41
Jan Olschowsky
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
5.67
7.67
Sút trúng cầu môn
4
52%
Kiểm soát bóng
56.67%
1.33
Thẻ vàng
1.33
11
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
1.4
1.1
Bàn thua
1.4
5.9
Phạt góc
5.4
6.2
Sút trúng cầu môn
4.2
50.7%
Kiểm soát bóng
51.4%
1.9
Thẻ vàng
1.7
13.8
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg (27trận)
Chủ
Khách
Monchengladbach (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
4
4
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
4
1
5
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
1
2