Vòng 25
02:30 ngày 13/03/2021
Augsburg
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Monchengladbach
Địa điểm: SGL arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
-0.5
0.95
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
3.65
X
3.40
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 1
0.78
U 1
1.13

Diễn biến chính

Augsburg Augsburg
Phút
Monchengladbach Monchengladbach
Ruben Vargas
Ra sân: Laszlo Benes
match change
46'
Ruben Vargas 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Caligiuri
match goal
52'
Carlos Armando Gruezo Arboleda
Ra sân: Daniel Caligiuri
match change
67'
Reece Oxford
Ra sân: Tobias Strobl
match change
67'
68'
match goal 1 - 1 Florian Neuhaus
Kiến tạo: Oscar Wendt
Marco Richter 2 - 1 match goal
76'
78'
match change Breel Donald Embolo
Ra sân: Marcus Thuram
78'
match change Patrick Herrmann
Ra sân: Oscar Wendt
Andre Hahn 3 - 1
Kiến tạo: Marco Richter
match goal
89'
Noah-Joel Sarenren-Bazee
Ra sân: Andre Hahn
match change
90'
Michael Gregoritsch
Ra sân: Marco Richter
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Augsburg Augsburg
Monchengladbach Monchengladbach
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
26
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
14
1
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
8
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
358
 
Số đường chuyền
 
641
72%
 
Chuyền chính xác
 
85%
6
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
5
34
 
Đánh đầu
 
34
9
 
Đánh đầu thành công
 
25
6
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
19
11
 
Cản phá thành công
 
12
13
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
153
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Ruben Vargas
40
Tomas Koubek
25
Carlos Armando Gruezo Arboleda
17
Noah-Joel Sarenren-Bazee
36
Reece Oxford
7
Florian Niederlechner
11
Michael Gregoritsch
5
Marek Suchy
Augsburg Augsburg 4-2-3-1
4-2-3-1 Monchengladbach Monchengladbach
1
Gikiewic...
2
Gumny
19
Uduokhai
6
Gouwelee...
32
Framberg...
8
Rani
33
Strobl
23
Richter
18
Benes
20
Caligiur...
28
Hahn
1
Sommer
18
Lainer
28
Ginter
30
Elvedi
17
Wendt
23
Hofmann
32
Neuhaus
19
Lazaro
13
Stindl
10
Thuram
14
Plea

Substitutes

16
Ibrahima Traoré
8
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
43
Rocco Reitz
24
Tony Jantschke
7
Patrick Herrmann
36
Breel Donald Embolo
15
Louis Beyer
21
Tobias Sippel
11
Hannes Wolf
Đội hình dự bị
Augsburg Augsburg
Ruben Vargas 16
Tomas Koubek 40
Carlos Armando Gruezo Arboleda 25
Noah-Joel Sarenren-Bazee 17
Reece Oxford 36
Florian Niederlechner 7
Michael Gregoritsch 11
Marek Suchy 5
Augsburg Monchengladbach
16 Ibrahima Traoré
8 Denis Lemi Zakaria Lako Lado
43 Rocco Reitz
24 Tony Jantschke
7 Patrick Herrmann
36 Breel Donald Embolo
15 Louis Beyer
21 Tobias Sippel
11 Hannes Wolf

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5.67
43.67% Kiểm soát bóng 41.67%
16 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2
1.1 Bàn thua 1.9
7 Phạt góc 6.1
1.4 Thẻ vàng 1.7
5.9 Sút trúng cầu môn 4.9
51.6% Kiểm soát bóng 51.2%
13.4 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Augsburg (31trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
4
4
HT-H/FT-T
1
0
2
3
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
5
1
5
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
3
2