Vòng 21
21:30 ngày 10/02/2024
Augsburg
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
RB Leipzig
Địa điểm: WWK Arena
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.87
-0.75
1.03
O 3.25
1.04
U 3.25
0.82
1
4.33
X
3.90
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 1.25
0.93
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Augsburg Augsburg
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
Phillip Tietz 1 - 0 match goal
35'
39'
match goal 1 - 1 Lois Openda
Kiến tạo: David Raum
52'
match goal 1 - 2 Benjamin Sesko
Kiến tạo: Dani Olmo
Jeffrey Gouweleeuw match yellow.png
55'
Ermedin Demirovic 2 - 2
Kiến tạo: Kristijan Jakic
match goal
60'
Kristijan Jakic match yellow.png
64'
67'
match change Elif Elmas
Ra sân: Dani Olmo
Pep Biel Mas Jaume
Ra sân: Phillip Tietz
match change
68'
68'
match change Mohamed Simakan
Ra sân: Willi Orban
68'
match change Nicolas Seiwald
Ra sân: Kevin Kampl
Arne Engels
Ra sân: Fredrik Jensen
match change
68'
Ruben Vargas match yellow.png
70'
72'
match change Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Benjamin Sesko
74'
match yellow.png David Raum
79'
match var Mohamed Simakan Penalty awarded
Finn Dahmen match yellow.png
81'
81'
match hong pen Lois Openda
Arne Maier
Ra sân: Ruben Vargas
match change
83'
84'
match change Christoph Baumgartner
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
Kevin Mbabu match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Augsburg Augsburg
RB Leipzig RB Leipzig
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
16
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
349
 
Số đường chuyền
 
488
74%
 
Chuyền chính xác
 
80%
15
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
3
52
 
Đánh đầu
 
40
19
 
Đánh đầu thành công
 
27
4
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
18
21
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
113
 
Pha tấn công
 
97
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Arne Engels
10
Arne Maier
11
Pep Biel Mas Jaume
40
Tomas Koubek
3
Mads Pedersen
5
Patric Pfeiffer
30
Niklas Dorsch
20
Sven Michel
2
Robert Gumny
Augsburg Augsburg 4-3-1-2
4-2-2-2 RB Leipzig RB Leipzig
1
Dahmen
22
Borduchi
19
Uduokhai
6
Gouwelee...
43
Mbabu
8
Rexhbeca...
17
Jakic
24
Jensen
16
Vargas
9
Demirovi...
21
Tietz
1
Gulacsi
39
Henrichs
16
Klosterm...
4
Orban
22
Raum
44
Kampl
24
Schlager
7
Olmo
20
Simons
17
Openda
30
Sesko

Substitutes

14
Christoph Baumgartner
13
Nicolas Seiwald
9
Yussuf Yurary Poulsen
6
Elif Elmas
2
Mohamed Simakan
5
Bitshiabu El Chadaille
23
Castello Lukeba
21
Janis Blaswich
3
Christopher Lenz
Đội hình dự bị
Augsburg Augsburg
Arne Engels 27
Arne Maier 10
Pep Biel Mas Jaume 11
Tomas Koubek 40
Mads Pedersen 3
Patric Pfeiffer 5
Niklas Dorsch 30
Sven Michel 20
Robert Gumny 2
Augsburg RB Leipzig
14 Christoph Baumgartner
13 Nicolas Seiwald
9 Yussuf Yurary Poulsen
6 Elif Elmas
2 Mohamed Simakan
5 Bitshiabu El Chadaille
23 Castello Lukeba
21 Janis Blaswich
3 Christopher Lenz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 5.33
39% Kiểm soát bóng 42.33%
14.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.3
1.8 Bàn thua 0.7
6.7 Phạt góc 6.3
1.5 Thẻ vàng 1.9
4.7 Sút trúng cầu môn 6.2
46% Kiểm soát bóng 53.7%
13.3 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Augsburg (34trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
9
9
4
HT-H/FT-T
1
0
3
2
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
5
1
2
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
1
1
6
HT-B/FT-B
1
2
2
5

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Fredrik Jensen Tiền vệ công 1 1 1 14 8 57.14% 1 3 26 6.92
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 0 0 0 43 33 76.74% 0 1 52 6.28
43 Kevin Mbabu Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 14 60.87% 5 2 60 6.72
21 Phillip Tietz Tiền đạo cắm 1 1 1 20 13 65% 0 2 34 7.64
19 Felix Uduokhai Trung vệ 1 0 0 36 27 75% 0 3 50 6.47
17 Kristijan Jakic Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 35 27 77.14% 2 0 53 6.73
10 Arne Maier Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 8 6.14
16 Ruben Vargas Cánh trái 3 1 0 20 17 85% 1 0 38 6.27
9 Ermedin Demirovic Tiền đạo cắm 1 1 2 13 7 53.85% 0 4 30 7.85
8 Elvis Rexhbecaj Tiền vệ trụ 2 0 0 29 20 68.97% 1 2 40 6.57
1 Finn Dahmen Thủ môn 0 0 0 40 29 72.5% 0 0 47 7.36
22 Iago Amaral Borduchi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 25 75.76% 0 1 49 6.42
11 Pep Biel Mas Jaume Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.16
27 Arne Engels Tiền vệ trụ 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 7 6.14

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Peter Gulacsi Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 1 32 6.44
44 Kevin Kampl Tiền vệ trụ 0 0 1 39 36 92.31% 0 1 48 6.15
4 Willi Orban Trung vệ 0 0 1 58 45 77.59% 0 4 70 6.73
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 1 2 6.08
16 Lukas Klostermann Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 37 80.43% 0 2 52 6.19
7 Dani Olmo Tiền vệ công 1 1 1 27 22 81.48% 2 2 36 7.01
24 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 1 1 0 59 47 79.66% 0 1 66 6.2
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 0 0 0 57 48 84.21% 1 3 77 6.77
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 2 55 43 78.18% 7 1 89 7.04
6 Elif Elmas Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 9 5.97
17 Lois Openda Tiền đạo cắm 4 2 0 8 5 62.5% 1 1 24 6.52
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 0 0 1 5 4 80% 0 0 8 6.12
2 Mohamed Simakan Trung vệ 1 1 0 13 8 61.54% 0 2 21 6.91
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 15 6.35
30 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 1 1 0 16 8 50% 0 4 29 7.83
20 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 1 1 2 39 30 76.92% 3 1 63 7.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ