Vòng 31
20:30 ngày 06/05/2023
Augsburg
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Union Berlin
Địa điểm: WWK Arena
Thời tiết: Giông bão, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.92
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
3.25
X
3.35
2
2.12
Hiệp 1
+0.25
0.63
-0.25
1.33
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Augsburg Augsburg
Phút
Union Berlin Union Berlin
Arne Engels match yellow.png
11'
Jeffrey Gouweleeuw match yellow.png
19'
Dion Drena Beljo 1 - 0
Kiến tạo: Ruben Vargas
match goal
53'
64'
match yellow.png Aissa Laidouni
69'
match change Andras Schafer
Ra sân: Aissa Laidouni
69'
match change Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Kevin Behrens
69'
match change Jamie Leweling
Ra sân: Janik Haberer
72'
match yellow.png Paul Jaeckel
78'
match change Sven Michel
Ra sân: Paul Jaeckel
Kelvin Yeboah
Ra sân: Arne Maier
match change
78'
Robert Gumny
Ra sân: Ruben Vargas
match change
79'
79'
match change Christopher Trimmel
Ra sân: Jerome Roussillon
Mergim Berisha
Ra sân: Dion Drena Beljo
match change
85'
Niklas Dorsch
Ra sân: Arne Engels
match change
85'
Renato De Palma Veiga
Ra sân: Ermedin Demirovic
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Augsburg Augsburg
Union Berlin Union Berlin
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
11
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
310
 
Số đường chuyền
 
500
73%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
51
24
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
2
5
 
Rê bóng thành công
 
4
7
 
Đánh chặn
 
9
11
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Cản phá thành công
 
4
4
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
82
 
Pha tấn công
 
100
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Niklas Dorsch
45
Kelvin Yeboah
2
Robert Gumny
8
Renato De Palma Veiga
11
Mergim Berisha
38
David Colina
48
Irvin Cardona
20
Daniel Caligiuri
25
Daniel Klein
Augsburg Augsburg 3-4-3
3-5-2 Union Berlin Union Berlin
40
Koubek
19
Uduokhai
6
Gouwelee...
23
Bauer
3
Pedersen
13
Rexhbeca...
27
Engels
10
Maier
9
Demirovi...
7
Beljo
16
Vargas
1
Ronnow
3
Jaeckel
31
Knoche
5
Doekhi
18
Juranovi...
20
Laidouni
8
Rani
19
Haberer
26
Roussill...
27
Becker
17
Behrens

Substitutes

28
Christopher Trimmel
11
Sven Michel
40
Jamie Leweling
13
Andras Schafer
45
Theoson Jordan Siebatcheu
25
Timo Baumgartl
23
Niko Gieselmann
37
Lennart Grill
2
Morten Thorsby
Đội hình dự bị
Augsburg Augsburg
Niklas Dorsch 30
Kelvin Yeboah 45
Robert Gumny 2
Renato De Palma Veiga 8
Mergim Berisha 11
David Colina 38
Irvin Cardona 48
Daniel Caligiuri 20
Daniel Klein 25
Augsburg Union Berlin
28 Christopher Trimmel
11 Sven Michel
40 Jamie Leweling
13 Andras Schafer
45 Theoson Jordan Siebatcheu
25 Timo Baumgartl
23 Niko Gieselmann
37 Lennart Grill
2 Morten Thorsby

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 6
39% Kiểm soát bóng 45%
14.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.8 Bàn thua 1.9
6.7 Phạt góc 4.6
1.5 Thẻ vàng 1.4
4.7 Sút trúng cầu môn 4.5
46% Kiểm soát bóng 42.3%
13.3 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Augsburg (34trận)
Chủ Khách
Union Berlin (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
9
3
7
HT-H/FT-T
1
0
3
4
HT-B/FT-T
2
1
0
2
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
5
1
0
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
4
1
2
1
HT-B/FT-B
1
2
7
2

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 0 0 0 56 49 87.5% 1 4 65 7.06
40 Tomas Koubek Thủ môn 0 0 0 35 23 65.71% 0 0 46 7.9
3 Mads Pedersen Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 11 61.11% 3 0 35 6.74
23 Maximilian Bauer Trung vệ 0 0 0 31 21 67.74% 0 3 43 6.78
11 Mergim Berisha Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.11
30 Niklas Dorsch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.95
19 Felix Uduokhai Trung vệ 0 0 0 43 36 83.72% 0 2 52 6.74
2 Robert Gumny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
10 Arne Maier Tiền vệ trụ 2 0 0 23 16 69.57% 2 1 33 6.53
16 Ruben Vargas Cánh trái 1 1 1 16 9 56.25% 7 1 32 6.91
9 Ermedin Demirovic Tiền đạo cắm 5 1 1 22 11 50% 0 4 33 6.72
13 Elvis Rexhbecaj Tiền vệ trụ 0 0 1 17 14 82.35% 0 2 26 6.95
45 Kelvin Yeboah Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 4 6.16
7 Dion Drena Beljo Tiền đạo cắm 2 1 2 11 8 72.73% 0 2 20 7.68
27 Arne Engels Tiền vệ phải 3 0 2 28 25 89.29% 7 0 46 6.76

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 0 0 2 5 5 100% 3 0 13 6.55
31 Robin Knoche Trung vệ 0 0 0 79 70 88.61% 4 1 89 6.64
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 3 2 1 16 12 75% 0 8 26 6.98
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 55 42 76.36% 0 0 67 6.02
26 Jerome Roussillon Hậu vệ cánh trái 1 0 0 21 17 80.95% 1 1 37 6.27
11 Sven Michel Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.12
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 2 1 0 28 22 78.57% 0 2 42 6.64
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 47 87.04% 0 1 57 6.1
27 Sheraldo Becker Tiền đạo thứ 2 1 1 2 21 18 85.71% 8 0 36 6.2
45 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 2 0 1 9 5 55.56% 0 4 14 6.62
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 0 0 3 31 21 67.74% 9 0 53 6.29
5 Danilho Doekhi Trung vệ 0 0 0 60 54 90% 0 1 68 6.24
20 Aissa Laidouni Tiền vệ trụ 0 0 0 26 21 80.77% 4 0 42 6.33
3 Paul Jaeckel Trung vệ 0 0 1 51 45 88.24% 1 2 60 6.16
13 Andras Schafer Tiền vệ trụ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 21 5.99
40 Jamie Leweling Tiền đạo thứ 2 1 0 0 5 4 80% 1 0 8 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ