Vòng 14
07:30 ngày 21/05/2023
Austin FC
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Toronto FC
Địa điểm: Q2 Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
1.91
X
3.50
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Austin FC Austin FC
Phút
Toronto FC Toronto FC
Daniel Pereira match yellow.png
28'
35'
match yellow.png Brandon Servania
Ethan Finlay match yellow.png
37'
46'
match change Kosi Thompson
Ra sân: Brandon Servania
46'
match change Hugo Mbongue
Ra sân: Themi Antonoglou
54'
match yellow.png Kobe Franklin
Jhojan Valencia
Ra sân: Daniel Pereira
match change
64'
Gyasi Zardes
Ra sân: Maximiliano Urruti Mussa
match change
64'
Emiliano Rigoni
Ra sân: Ethan Finlay
match change
64'
67'
match change Jordan Faria
Ra sân: Federico Bernardeschi
71'
match yellow.png Mark Anthony Kaye
Adam Lundqvist
Ra sân: Jon Gallagher
match change
75'
Alex Ring match yellow.png
75'
Sofiane Djeffal match yellow.png
79'
Diego Fagundez
Ra sân: Rodney Redes
match change
83'
Gyasi Zardes 1 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Austin FC Austin FC
Toronto FC Toronto FC
11
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
11
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
14
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
481
 
Số đường chuyền
 
300
84%
 
Chuyền chính xác
 
70%
12
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
34
13
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
18
2
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
12
95
 
Pha tấn công
 
71
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Emiliano Rigoni
5
Jhojan Valencia
21
Adam Lundqvist
9
Gyasi Zardes
14
Diego Fagundez
66
Aleksandar Radovanovic
20
Matt Bersano
16
Hector Jimenez
29
Will Bruin
Austin FC Austin FC 3-4-3
3-4-3 Toronto FC Toronto FC
1
Stuver
8
Ring
18
Cascante
15
Vaisanen
17
Gallaghe...
6
Pereira
22
Djeffal
24
Lima
11
Redes
37
Mussa
13
Finlay
1
Johnson
6
Mabika
2
Hedges
28
Petretta
19
Franklin
23
Servania
14
Kaye
81
Antonogl...
22
Laryea
9
Sapong
10
Bernarde...

Substitutes

47
Kosi Thompson
83
Hugo Mbongue
72
Jordan Faria
3
Cristian Gutierrez
20
Ayo Akinola
77
Jordan Perruzza
30
Tomás Romero
65
Antony Curic
71
Markus Cimermancic
Đội hình dự bị
Austin FC Austin FC
Emiliano Rigoni 7
Jhojan Valencia 5
Adam Lundqvist 21
Gyasi Zardes 9
Diego Fagundez 14
Aleksandar Radovanovic 66
Matt Bersano 20
Hector Jimenez 16
Will Bruin 29
Austin FC Toronto FC
47 Kosi Thompson
83 Hugo Mbongue
72 Jordan Faria
3 Cristian Gutierrez
20 Ayo Akinola
77 Jordan Perruzza
30 Tomás Romero
65 Antony Curic
71 Markus Cimermancic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 0.33
2.33 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 0.67
45.33% Kiểm soát bóng 44.33%
12.67 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 1.9
2.4 Thẻ vàng 1.2
2.5 Sút trúng cầu môn 1.1
50.9% Kiểm soát bóng 48.6%
12.7 Phạm lỗi 6.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Austin FC (16trận)
Chủ Khách
Toronto FC (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
4
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
3
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2

Austin FC Austin FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Alex Ring Tiền vệ trụ 0 0 1 32 27 84.38% 0 1 35 6.72
37 Maximiliano Urruti Mussa Tiền đạo cắm 2 0 1 1 1 100% 0 0 8 6.62
13 Ethan Finlay Cánh phải 0 0 1 7 7 100% 2 0 16 6.08
1 Brad Stuver Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 22 6.44
18 Julio Cascante Trung vệ 0 0 0 27 26 96.3% 0 1 31 6.72
24 Nick Lima Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 5 83.33% 2 0 16 6.6
15 Leo Vaisanen Trung vệ 1 0 0 17 14 82.35% 0 0 20 6.34
17 Jon Gallagher Cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 2 0 22 6.11
11 Rodney Redes Cánh phải 1 0 1 11 7 63.64% 4 0 24 6.34
6 Daniel Pereira Tiền vệ trụ 2 0 0 25 23 92% 0 0 28 6.1
22 Sofiane Djeffal Tiền vệ trụ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 19 6.18

Toronto FC Toronto FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Charles Sapong Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.02
1 Sean Johnson Thủ môn 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 13 6.3
2 Matt Hedges Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 21 6.49
10 Federico Bernardeschi Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 1 0 15 6
22 Richmond Laryea Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 1 25% 0 0 9 6.28
14 Mark Anthony Kaye Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 17 6.28
28 Raoul Petretta Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 21 6.56
23 Brandon Servania Tiền vệ trụ 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 15 6.2
6 Aime Mabika Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 1 33 6.97
19 Kobe Franklin Defender 0 0 0 7 7 100% 0 1 13 6.42
81 Themi Antonoglou Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 8 53.33% 0 1 20 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ