Vòng 1/8 Final
18:30 ngày 28/01/2024
Australia
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Indonesia
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.97
+2
0.85
O 3
0.95
U 3
0.85
1
1.18
X
7.00
2
19.00
Hiệp 1
-0.75
0.78
+0.75
1.06
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Australia Australia
Phút
Indonesia Indonesia
Elkan Baggott(OW) 1 - 0 match phan luoi
12'
Bruno Fornaroli match yellow.png
15'
35'
match yellow.png Asnawi Mangkualam
Martin Boyle 2 - 0
Kiến tạo: Gethin Jones
match goal
45'
58'
match change Witan Sulaeman
Ra sân: Asnawi Mangkualam
Mitchell Duke
Ra sân: Bruno Fornaroli
match change
61'
Conor Metcalfe
Ra sân: Riley Mcgree
match change
61'
Gethin Jones match yellow.png
65'
68'
match yellow.png Sandy Walsh
Nathaniel Atkinson
Ra sân: Gethin Jones
match change
69'
75'
match change Rizky Ridho
Ra sân: Yakob Sayuri
Craig Goodwin
Ra sân: Jordan Bos
match change
87'
Aiden ONeill
Ra sân: Keanu Baccus
match change
87'
Craig Goodwin 3 - 0 match goal
89'
90'
match yellow.png Jordi Amat Mass
Harry Souttar 4 - 0
Kiến tạo: Craig Goodwin
match goal
90'
90'
match yellow.png Rafael Struick

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Australia Australia
Indonesia Indonesia
5
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
4
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
437
 
Số đường chuyền
 
428
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
26
22
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Cản phá thành công
 
26
7
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
103
 
Pha tấn công
 
94
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Conor Metcalfe
15
Mitchell Duke
3
Nathaniel Atkinson
23
Craig Goodwin
13
Aiden ONeill
18
Joe Gauci
12
Lawrence Thomas
21
Cameron Burgess
11
Marco Tilio
7
Samuel Silvera
26
John Iredale
10
Kusini Yengi
Australia Australia 4-4-1-1
3-4-3 Indonesia Indonesia
1
Ryan
16
Behich
4
Rowles
19
Souttar
25
Jones
5
Bos
22
Irvine
17
Baccus
6
Boyle
14
Mcgree
9
Fornarol...
21
Sutaryad...
6
Walsh
4
Mass
3
Baggott
14
Mangkual...
24
Jenner
25
Hubner
20
Pattynam...
2
Sayuri
11
Struick
7
Ferdinan

Substitutes

8
Witan Sulaeman
5
Rizky Ridho
26
Nadeo Argawinata
1
Muhammad Riyandi
12
Pratama Arhan Alief Rifai
19
Wahyu Prasetyo
17
Adam Alis Setyano
10
Egy Maulana Vikri
15
Ricky Kambuaya
23
Marc Klok
9
Muhammad Dimas Drajad
16
Hokky Caraka
Đội hình dự bị
Australia Australia
Conor Metcalfe 8
Mitchell Duke 15
Nathaniel Atkinson 3
Craig Goodwin 23
Aiden ONeill 13
Joe Gauci 18
Lawrence Thomas 12
Cameron Burgess 21
Marco Tilio 11
Samuel Silvera 7
John Iredale 26
Kusini Yengi 10
Australia Indonesia
8 Witan Sulaeman
5 Rizky Ridho
26 Nadeo Argawinata
1 Muhammad Riyandi
12 Pratama Arhan Alief Rifai
19 Wahyu Prasetyo
17 Adam Alis Setyano
10 Egy Maulana Vikri
15 Ricky Kambuaya
23 Marc Klok
9 Muhammad Dimas Drajad
16 Hokky Caraka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 4.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 65.67%
15.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1
0.2 Bàn thua 2.2
4.6 Phạt góc 2.8
1.4 Thẻ vàng 2.7
5 Sút trúng cầu môn 3
57.4% Kiểm soát bóng 46%
13.2 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Australia (5trận)
Chủ Khách
Indonesia (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
0
1
2

Australia Australia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 0 0 21 6.3
1 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 32 6.9
16 Aziz Behich Hậu vệ cánh trái 0 0 0 48 44 91.67% 2 2 72 7.2
6 Martin Boyle Cánh phải 1 1 1 20 15 75% 3 0 32 8
25 Gethin Jones Hậu vệ cánh phải 0 0 1 44 34 77.27% 2 1 64 7.2
15 Mitchell Duke Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.1
22 Jackson Irvine Tiền vệ trụ 0 0 0 36 22 61.11% 1 2 45 7.3
19 Harry Souttar Trung vệ 0 0 0 62 53 85.48% 0 3 67 7
14 Riley Mcgree Cánh trái 0 0 0 23 18 78.26% 1 1 40 6.7
4 Kye Rowles Trung vệ 0 0 0 60 53 88.33% 0 4 67 6.8
17 Keanu Baccus Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 32 84.21% 0 0 53 6.9
8 Conor Metcalfe Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 2 0 5 6.5
3 Nathaniel Atkinson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 9 6.5
5 Jordan Bos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 18 81.82% 1 0 55 7.2

Indonesia Indonesia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jordi Amat Mass Trung vệ 0 0 0 72 65 90.28% 0 0 78 6.5
6 Sandy Walsh Hậu vệ cánh phải 0 0 1 49 40 81.63% 0 1 58 6.3
20 Shayne Pattynama Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 27 77.14% 2 1 55 6.5
8 Witan Sulaeman Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.4
2 Yakob Sayuri Cánh phải 2 0 1 22 15 68.18% 0 0 42 6.9
3 Elkan Baggott Trung vệ 0 0 0 65 56 86.15% 0 2 78 6.7
14 Asnawi Mangkualam Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 15 75% 1 1 43 6.3
5 Rizky Ridho Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.6
21 Ernando Ari Sutaryadi Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 25 6
7 Marselino Ferdinan Tiền vệ công 1 0 1 17 11 64.71% 3 0 36 6.6
24 Ivar Jenner Tiền vệ trụ 0 0 0 34 28 82.35% 0 0 49 6.8
11 Rafael Struick Cánh trái 1 0 0 9 9 100% 0 0 25 6.4
25 Justin Hubner Trung vệ 1 1 1 35 29 82.86% 1 0 47 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ