Vòng Group
18:30 ngày 23/01/2024
Australia
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Uzbekistan
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.85
O 2.25
0.96
U 2.25
0.80
1
1.91
X
3.20
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.75
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Australia Australia
Phút
Uzbekistan Uzbekistan
25'
match yellow.png Umar Eshmurodov
Kusini Yengi Penalty awarded match var
43'
45'
match yellow.png Odildzhon Khamrobekov
Martin Boyle 1 - 0 match pen
45'
45'
match yellow.png Otabek Shukurov
46'
match change Jaloliddin Masharipov
Ra sân: Oston Urunov
Harry Souttar match yellow.png
50'
63'
match change Azizbek Turgunboev
Ra sân: Khozhimat Erkinov
63'
match change Igor Sergeev
Ra sân: Abbosbek Fayzullayev
Riley Mcgree match yellow.png
70'
Conor Metcalfe
Ra sân: Martin Boyle
match change
72'
78'
match goal 1 - 1 Azizbek Turgunboev
Kiến tạo: Jaloliddin Masharipov
Bruno Fornaroli
Ra sân: Riley Mcgree
match change
83'
84'
match change Jamshid Iskanderov
Ra sân: Igor Sergeev
Aiden ONeill
Ra sân: Keanu Baccus
match change
84'
Marco Tilio
Ra sân: Jordan Bos
match change
90'
Lewis Miller
Ra sân: Nathaniel Atkinson
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Australia Australia
Uzbekistan Uzbekistan
3
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
5
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
571
 
Số đường chuyền
 
463
10
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
4
22
 
Đánh đầu thành công
 
20
18
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Cản phá thành công
 
14
3
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
133
 
Pha tấn công
 
116
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Conor Metcalfe
9
Bruno Fornaroli
13
Aiden ONeill
20
Lewis Miller
11
Marco Tilio
12
Lawrence Thomas
21
Cameron Burgess
2
Thomas Deng
23
Craig Goodwin
7
Samuel Silvera
24
Patrick Yazbek
26
John Iredale
Australia Australia 4-3-3
5-4-1 Uzbekistan Uzbekistan
1
Ryan
16
Behich
4
Rowles
19
Souttar
3
Atkinson
22
Irvine
17
Baccus
14
Mcgree
5
Bos
10
Yengi
6
Boyle
1
Yusupov
26
Abdirahm...
18
Abdullae...
15
Eshmurod...
5
Ashurmat...
4
Sayfiev
20
Erkinov
9
Khamrobe...
7
Shukurov
11
Urunov
22
Fayzulla...

Substitutes

10
Jaloliddin Masharipov
19
Azizbek Turgunboev
21
Igor Sergeev
8
Jamshid Iskanderov
16
Botirali Ergashev
12
Abduvakhid Nematov
24
Azizbek Amonov
2
Mukhammadkodir Khamraliev
6
Diyor Kholmatov
14
Jamshid Boltaboev
23
Shakhboz Umarov
17
Bobur Abdukhalikov
Đội hình dự bị
Australia Australia
Conor Metcalfe 8
Bruno Fornaroli 9
Aiden ONeill 13
Lewis Miller 20
Marco Tilio 11
Lawrence Thomas 12
Cameron Burgess 21
Thomas Deng 2
Craig Goodwin 23
Samuel Silvera 7
Patrick Yazbek 24
John Iredale 26
Australia Uzbekistan
10 Jaloliddin Masharipov
19 Azizbek Turgunboev
21 Igor Sergeev
8 Jamshid Iskanderov
16 Botirali Ergashev
12 Abduvakhid Nematov
24 Azizbek Amonov
2 Mukhammadkodir Khamraliev
6 Diyor Kholmatov
14 Jamshid Boltaboev
23 Shakhboz Umarov
17 Bobur Abdukhalikov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 0.33
1.67 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 9
50% Kiểm soát bóng 49.67%
15.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.9
0.2 Bàn thua 0.7
4.6 Phạt góc 5.6
1.4 Thẻ vàng 1.5
5 Sút trúng cầu môn 5.5
57.4% Kiểm soát bóng 52.2%
13.2 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Australia (5trận)
Chủ Khách
Uzbekistan (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
4
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Australia Australia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 35 6.5
16 Aziz Behich Hậu vệ cánh trái 0 0 0 56 44 78.57% 2 2 77 6.6
6 Martin Boyle Cánh phải 1 1 0 10 10 100% 4 0 25 7.1
22 Jackson Irvine Tiền vệ trụ 1 0 0 39 27 69.23% 1 0 51 7
19 Harry Souttar Trung vệ 0 0 0 88 67 76.14% 0 4 95 7
14 Riley Mcgree Cánh trái 2 0 1 35 25 71.43% 3 1 53 7.2
4 Kye Rowles Trung vệ 0 0 0 88 80 90.91% 0 2 97 6.9
17 Keanu Baccus Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 67 56 83.58% 0 3 77 6.9
3 Nathaniel Atkinson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 25 83.33% 2 1 49 6.8
10 Kusini Yengi Tiền đạo cắm 1 0 0 15 11 73.33% 0 3 27 6.8
5 Jordan Bos Hậu vệ cánh trái 1 0 2 25 24 96% 3 2 46 6.8

Uzbekistan Uzbekistan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Igor Sergeev Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
5 Rustamjon Ashurmatov Trung vệ 0 0 0 56 46 82.14% 0 3 65 7.2
4 Farrukh Sayfiev Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 33 89.19% 2 1 48 6.4
7 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 3 0 0 54 47 87.04% 0 2 71 7.1
10 Jaloliddin Masharipov Cánh trái 1 0 1 20 18 90% 1 1 29 7.3
1 Utkir Yusupov Thủ môn 0 0 0 24 5 20.83% 0 0 28 6.2
9 Odildzhon Khamrobekov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 47 94% 0 2 59 6.6
19 Azizbek Turgunboev Cánh trái 1 1 0 4 2 50% 0 1 9 7.2
11 Oston Urunov Tiền vệ công 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 27 6.4
15 Umar Eshmurodov Trung vệ 0 0 1 38 33 86.84% 0 3 47 6.9
20 Khozhimat Erkinov Cánh trái 1 0 1 19 15 78.95% 1 3 39 6.9
18 Abdulla Abdullaev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 41 80.39% 0 0 63 6.6
22 Abbosbek Fayzullayev Tiền vệ công 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 18 6.5
26 Zafarmurod Abdirahmatov Hậu vệ cánh phải 1 0 1 37 28 75.68% 1 0 56 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ