Avispa Fukuoka
Đã kết thúc
2
-
3
(1 - 3)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Level-5 stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.11
1.11
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.96
0.96
1
3.15
3.15
X
3.40
3.40
2
2.13
2.13
Hiệp 1
+0
1.31
1.31
-0
0.64
0.64
O
1
0.92
0.92
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Avispa Fukuoka
Phút
Consadole Sapporo
15'
0 - 1 Douglas Felisbino de Oliveira
Kennedy Ebbs Mikuni 1 - 1
18'
35'
1 - 2 Douglas Felisbino de Oliveira
41'
1 - 3 Taika Nakashima
60'
Lucas Fernandes
Ra sân: Shinji Ono
Ra sân: Shinji Ono
60'
Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Taika Nakashima
Ra sân: Taika Nakashima
60'
Shunta Tanaka
Ra sân: Toya Nakamura
Ra sân: Toya Nakamura
Caue Cecilio da Silva
65'
75'
Takahiro Yanagi
Yuya Yamagishi
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
76'
Daisuke Ishizu
Ra sân: Yuji Kitajima
Ra sân: Yuji Kitajima
76'
Takeshi Kanamori
Ra sân: Kaito Kuwahara
Ra sân: Kaito Kuwahara
76'
85'
Daiki Suga
Hisashi Jogo 2 - 3
88'
Mae Hiroyuki
Ra sân: Sotan Tanabe
Ra sân: Sotan Tanabe
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avispa Fukuoka
Consadole Sapporo
0
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
6
37%
Kiểm soát bóng
63%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
86
Pha tấn công
113
54
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Avispa Fukuoka
Consadole Sapporo
10
Jogo
2
Yuzawa
15
Silva
22
Wako
20
Mikuni
5
Miya
21
Yamanoi
29
Yoshioka
25
Kitajima
24
Kuwahara
19
Tanabe
28
Aoki
50
Okamura
24
Nakamura
4
Suga
8
Kazuki
34
Nakano
45
Nakashim...
44
Ono
33
Oliveira
6
Takamine
3
Yanagi
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka
Takeshi Kanamori
37
Mae Hiroyuki
6
Takumi Nagaishi
41
Carlos Gutierrez
4
Kimiya Moriyama
44
Yuya Yamagishi
11
Daisuke Ishizu
16
Consadole Sapporo
35
Tsuyoshi Ogashiwa
47
Shota Nishino
7
Lucas Fernandes
20
Kim Min Tae
2
Shunta Tanaka
46
Yosei Sato
22
Koki Otani
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
6.33
3.67
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
5.33
42.33%
Kiểm soát bóng
55.67%
15.33
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.3
1.1
Bàn thua
1.4
4.9
Phạt góc
4.7
2.8
Thẻ vàng
1.7
3.8
Sút trúng cầu môn
4.1
44.2%
Kiểm soát bóng
52.2%
13.9
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka (16trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
4
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
4
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
2
0
1
1