Vòng 1
12:00 ngày 24/02/2024
Avispa Fukuoka
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Best Denki Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
1.00
O 2.5
0.88
U 2.5
0.79
1
2.40
X
3.30
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 1
0.96
U 1
0.92

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
45'
match yellow.png Daihachi Okamura
50'
match change Musashi Suzuki
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
60'
match change Ryota Aoki
Ra sân: Toya Nakamura
60'
match change Yuya Asano
Ra sân: Tomoki Kondo
Masato Yuzawa
Ra sân: Itsuki Oda
match change
62'
Takeshi Kanamori
Ra sân: Kazuya Konno
match change
68'
77'
match yellow.png Musashi Suzuki
85'
match change Katsuyuki Tanaka
Ra sân: Yoshiaki Komai
85'
match change Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
Daiki Matsuoka
Ra sân: Masato Shigemi
match change
85'
Hisashi Jogo
Ra sân: Wellington Luis de Sousa
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
13
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
374
 
Số đường chuyền
 
678
9
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
13
15
 
Cản phá thành công
 
19
14
 
Thử thách
 
10
124
 
Pha tấn công
 
135
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Masato Yuzawa
7
Takeshi Kanamori
88
Daiki Matsuoka
10
Hisashi Jogo
31
Masaaki Murakami
19
Masashi Kamekawa
25
Yuji Kitajima
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 3-4-2-1
3-4-2-1 Consadole Sapporo Consadole Sapporo
1
Nagaishi
37
Tashiro
3
Nara
4
Inoue
16
Oda
6
Hiroyuki
30
Shigemi
29
Maejima
18
Iwasaki
8
Konno
17
Sousa
1
Sugeno
88
Baba
50
Okamura
6
Nakamura
33
Kondo
27
Arano
10
MIYAZAWA
4
Suga
14
Komai
19
Sarachat
99
Kobayash...

Substitutes

7
Musashi Suzuki
18
Yuya Asano
11
Ryota Aoki
16
Tatsuya Hasegawa
37
Katsuyuki Tanaka
34
Kojiro Nakano
47
Shota Nishino
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Masato Yuzawa 2
Takeshi Kanamori 7
Daiki Matsuoka 88
Hisashi Jogo 10
Masaaki Murakami 31
Masashi Kamekawa 19
Yuji Kitajima 25
Avispa Fukuoka Consadole Sapporo
7 Musashi Suzuki
18 Yuya Asano
11 Ryota Aoki
16 Tatsuya Hasegawa
37 Katsuyuki Tanaka
34 Kojiro Nakano
47 Shota Nishino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
34% Kiểm soát bóng 56.67%
17.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 2
5.3 Phạt góc 4.1
2.6 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 3.2
42% Kiểm soát bóng 52.8%
14.4 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avispa Fukuoka (14trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
4
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Wellington Luis de Sousa Tiền đạo cắm 0 0 1 31 18 58.06% 0 9 58 7.2
10 Hisashi Jogo Tiền đạo cắm 0 0 1 5 3 60% 1 1 7 6.7
3 Tatsuki Nara Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 2 48 7.2
7 Takeshi Kanamori Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.3
6 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 62 53 85.48% 3 1 70 7.1
1 Takumi Nagaishi Thủ môn 0 0 0 23 10 43.48% 0 0 29 7.2
37 Masaya Tashiro Trung vệ 0 0 0 38 34 89.47% 0 2 54 7.6
2 Masato Yuzawa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.5
29 Yota Maejima Hậu vệ cánh phải 1 0 0 38 27 71.05% 1 2 68 6.8
18 Yuto Iwasaki Cánh trái 5 2 0 21 13 61.9% 1 1 50 6.8
16 Itsuki Oda Hậu vệ cánh trái 1 0 0 25 18 72% 1 1 39 6.4
88 Daiki Matsuoka Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.8
8 Kazuya Konno Cánh phải 0 0 3 21 17 80.95% 5 0 37 7.3
4 Seiya Inoue Trung vệ 1 0 0 38 27 71.05% 0 3 48 7
30 Masato Shigemi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 23 76.67% 0 0 47 6.8

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Hiroki MIYAZAWA Tiền vệ trụ 0 0 0 46 42 91.3% 0 0 53 6.7
99 Hiroyuki Kobayashi Tiền vệ trụ 1 0 0 42 34 80.95% 2 0 53 7.1
1 Takanori Sugeno Thủ môn 0 0 0 60 53 88.33% 0 0 70 7.3
14 Yoshiaki Komai Tiền vệ công 0 0 1 69 59 85.51% 2 0 81 7
7 Musashi Suzuki Tiền đạo cắm 2 0 0 7 4 57.14% 0 1 13 6.5
27 Takuma Arano Tiền vệ trụ 0 0 1 74 62 83.78% 1 0 89 6.6
11 Ryota Aoki Tiền vệ công 2 2 1 19 18 94.74% 1 0 26 7.2
16 Tatsuya Hasegawa Tiền vệ trái 1 1 0 5 5 100% 1 0 7 6.8
4 Daiki Suga Tiền vệ trái 0 0 0 52 45 86.54% 4 0 71 6.9
19 Supachok Sarachat Tiền vệ công 1 0 3 47 43 91.49% 3 0 67 7.2
18 Yuya Asano Tiền vệ công 1 0 0 17 14 82.35% 2 0 32 6.9
50 Daihachi Okamura Trung vệ 1 0 0 96 77 80.21% 0 6 113 7.1
88 Seiya Baba Trung vệ 0 0 0 71 60 84.51% 3 3 100 7.4
6 Toya Nakamura Trung vệ 0 0 0 35 25 71.43% 1 0 45 6.7
33 Tomoki Kondo Tiền vệ phải 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 40 6.8
37 Katsuyuki Tanaka Tiền vệ phải 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 15 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ