Avispa Fukuoka
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
FC Tokyo
Địa điểm: Best Denki Stadium
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
0.99
0.99
O
2
0.88
0.88
U
2
0.92
0.92
1
2.45
2.45
X
3.00
3.00
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
0.95
0.95
O
0.5
0.53
0.53
U
0.5
1.38
1.38
Diễn biến chính
Avispa Fukuoka
Phút
FC Tokyo
12'
Henrique Trevisan
Yosuke Ideguchi
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
17'
Yuya Yamagishi 1 - 0
Kiến tạo: Itsuki Oda
Kiến tạo: Itsuki Oda
38'
Itsuki Oda 2 - 0
45'
Takeshi Kanamori
Ra sân: Kimiya Moriyama
Ra sân: Kimiya Moriyama
46'
Kennedy Ebbs Mikuni
Ra sân: Seiya Inoue
Ra sân: Seiya Inoue
51'
56'
Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Kumata Naoki
Ra sân: Kumata Naoki
62'
Kousuke Shirai
65'
Shuhei Tokumoto
Ra sân: Yuto Nagatomo
Ra sân: Yuto Nagatomo
65'
Keigo Higashi
Ra sân: Ryoma Watanabe
Ra sân: Ryoma Watanabe
65'
Koki Tsukagawa
Ra sân: Teruhito Nakagawa
Ra sân: Teruhito Nakagawa
Douglas Ricardo Grolli
66'
Kazuya Konno Goal Disallowed
76'
80'
Tsubasa Terayama
Ra sân: Kashif Bangnagande
Ra sân: Kashif Bangnagande
Yuya Yamagishi
90'
Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Kazuya Konno
Ra sân: Kazuya Konno
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avispa Fukuoka
FC Tokyo
6
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
5
8
Sút trúng cầu môn
0
6
Sút ra ngoài
5
53%
Kiểm soát bóng
47%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
0
Cứu thua
6
67
Pha tấn công
71
57
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
3-3-2-2
FC Tokyo
1
Nagaishi
33
Grolli
3
Nara
26
Inoue
16
Oda
44
Moriyama
6
Hiroyuki
29
Maejima
11
Yamagish...
8
Konno
9
Almeida
27
Slowik
4
Kimoto
44
Trevisan
5
Nagatomo
99
Shirai
40
Harakawa
49
Bangnaga...
37
Kei
11
Watanabe
39
Nakagawa
29
Naoki
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka
Yosuke Ideguchi
99
Takeshi Kanamori
7
Kennedy Ebbs Mikuni
20
Masaaki Murakami
31
Reiju Tsuruno
28
Wellington Luis de Sousa
18
Masato Yuzawa
2
FC Tokyo
15
Adailton dos Santos da Silva
32
Kanta Doi
10
Keigo Higashi
1
Tsuyoshi Kodama
26
Tsubasa Terayama
17
Shuhei Tokumoto
35
Koki Tsukagawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
2.33
4.33
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
5
38.33%
Kiểm soát bóng
46%
14.67
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.2
0.8
Bàn thua
1.4
5.5
Phạt góc
5.3
2.5
Thẻ vàng
1.3
4.1
Sút trúng cầu môn
4.6
43.3%
Kiểm soát bóng
48.7%
13.8
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka (15trận)
Chủ
Khách
FC Tokyo (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
1
0
1
3